Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Mark Grosse 15 | |
![]() Maximilian Senft 30 | |
![]() Valentino Mueller 33 | |
![]() Antonio Van Wyk 45+2' | |
![]() Quincy Butler 53 | |
![]() Michael Sollbauer 55 | |
![]() David Kubatta 55 | |
![]() Kingstone Mutandwa 58 | |
![]() Jamie Lawrence 58 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Kingstone Mutandwa) 60 | |
![]() Lukas Hinterseer (Thay: Thomas Sabitzer) 65 | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Ademola Ola-Adebomi) 65 | |
![]() Nikolai Baden (Thay: Moritz Wels) 65 | |
![]() David Gugganig (Thay: David Kubatta) 65 | |
![]() Antonio Van Wyk (Kiến tạo: Mark Grosse) 80 | |
![]() Nicolas Bajlicz (Thay: Mark Grosse) 86 | |
![]() Joris Boguo (Thay: Antonio Van Wyk) 88 | |
![]() Martin Rasner (Thay: Jonas Mayer) 89 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: Ante Bajic) 89 |
Thống kê trận đấu SV Ried vs WSG Tirol


Diễn biến SV Ried vs WSG Tirol
Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Martin Rasner.
Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Joris Boguo.
Mark Grosse rời sân và anh được thay thế bởi Nicolas Bajlicz.
Mark Grosse đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antonio Van Wyk ghi bàn!
David Kubatta rời sân và được thay thế bởi David Gugganig.
Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Nikolai Baden.
Ademola Ola-Adebomi rời sân và được thay thế bởi Tobias Anselm.
Thomas Sabitzer rời sân và được thay thế bởi Lukas Hinterseer.
Kingstone Mutandwa rời sân và được thay thế bởi Peter Kiedl.

Thẻ vàng cho Jamie Lawrence.

Thẻ vàng cho Kingstone Mutandwa.

Thẻ vàng cho David Kubatta.

Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.

Thẻ vàng cho Quincy Butler.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Antonio Van Wyk ghi bàn!

Thẻ vàng cho Valentino Mueller.
Đội hình xuất phát SV Ried vs WSG Tirol
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Yusuf Maart (6), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Philipp Pomer (17), Jonas Mayer (26), Kingstone Mutandwa (7), Mark Grosse (10), Antonio Van Wyk (29)
WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), Jamie Lawrence (5), David Kubatta (14), Benjamin Bockle (20), Marco Boras (23), Valentino Muller (4), Matthäus Taferner (30), Moritz Wels (37), Quincy Butler (7), Ademola Ola-Adebomi (9), Thomas Sabitzer (10)


Thay người | |||
60’ | Kingstone Mutandwa Peter Kiedl | 65’ | David Kubatta David Gugganig |
86’ | Mark Grosse Nicolas Bajlicz | 65’ | Moritz Wels Nikolai Frederiksen |
88’ | Antonio Van Wyk Joris Boguo | 65’ | Ademola Ola-Adebomi Tobias Anselm |
89’ | Jonas Mayer Martin Rasner | 65’ | Thomas Sabitzer Lukas Hinterseer |
89’ | Ante Bajic Fabian Rossdorfer |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Alexander Eckmayr | ||
Martin Rasner | David Gugganig | ||
Saliou Sane | Nikolai Frederiksen | ||
Peter Kiedl | Tobias Anselm | ||
Joris Boguo | Lukas Hinterseer | ||
Fabian Rossdorfer | Johannes Naschberger | ||
Christopher Wernitznig | Yannick Votter | ||
Nicolas Bajlicz | Thomas Geris | ||
Philip Weissenbacher | Florian Rieder |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây WSG Tirol
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại