Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marco Hoffmann (Kiến tạo: Damjan Kovacevic) 20 | |
![]() Andreas Leitner 56 | |
![]() Saliou Sane (Thay: Ekain Azkune Astarloza) 63 | |
![]() Mark Grosse (Thay: Nicolas Bajlicz) 63 | |
![]() Saliou Sane (Thay: Ekain Azkune) 63 | |
![]() Tobias Kainz 71 | |
![]() Maximilian Fillafer (Thay: Damjan Kovacevic) 76 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Tobias Kainz) 76 | |
![]() Elias Havel 77 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Elias Havel) 82 | |
![]() Dominik Kirnbauer (Thay: Michael Sollbauer) 83 | |
![]() Christopher Wernitznig (Thay: Jonas Mayer) 83 | |
![]() Maximilian Fillafer 87 | |
![]() Lukas Fridrikas 90+5' |
Thống kê trận đấu SV Ried vs TSV Hartberg


Diễn biến SV Ried vs TSV Hartberg

V À A A O O O - Lukas Fridrikas đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Maximilian Fillafer.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Christopher Wernitznig.
Michael Sollbauer rời sân và được thay thế bởi Dominik Kirnbauer.
Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.

Thẻ vàng cho Elias Havel.

Thẻ vàng cho Elias Havel.
Tobias Kainz rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.
Tobias Kainz rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.
Damjan Kovacevic rời sân và được thay thế bởi Maximilian Fillafer.

Thẻ vàng cho Tobias Kainz.
Ekain Azkune rời sân và được thay thế bởi Saliou Sane.
Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Mark Grosse.

Thẻ vàng cho Andreas Leitner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Damjan Kovacevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco Hoffmann ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Ried vs TSV Hartberg
SV Ried (3-4-1-2): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Fabian Rossdorfer (18), Yusuf Maart (6), Jonas Mayer (26), Philipp Pomer (17), Nicolas Bajlicz (28), Kingstone Mutandwa (7), Ekain Azkune Astarloza (11)
TSV Hartberg (5-3-2): Tom Hülsmann (40), Jürgen Heil (28), Dominic Vincze (3), Lukas Spendlhofer (19), Fabian Wilfinger (18), Maximilian Hennig (33), Damjan Kovacevic (95), Benjamin Markus (4), Tobias Kainz (23), Elias Havel (7), Marco Philip Hoffmann (22)


Thay người | |||
63’ | Ekain Azkune Saliou Sane | 76’ | Tobias Kainz Julian Gölles |
63’ | Nicolas Bajlicz Mark Grosse | 76’ | Damjan Kovacevic Maximilian Fillafer |
83’ | Michael Sollbauer Dominik Kirnbauer | 82’ | Elias Havel Lukas Fridrikas |
83’ | Jonas Mayer Christopher Wernitznig |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Habib Coulibaly | ||
Dominik Kirnbauer | Julian Gölles | ||
Christopher Wernitznig | Julian Halwachs | ||
Saliou Sane | Dominik Prokop | ||
Mark Grosse | Patrik Mijic | ||
Jonathan Scherzer | Maximilian Fillafer | ||
Martin Rasner | Lukas Fridrikas | ||
David Korherr | |||
Ammar Helac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại