Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Simon Furtlehner 18 | |
![]() Mark Grosse (Kiến tạo: Wilfried Eza) 32 | |
![]() Luca Pazourek (Kiến tạo: Moritz Wels) 45 | |
![]() Ante Bajic (Kiến tạo: Mark Grosse) 57 | |
![]() Rocco Sutterluety (Thay: Luca Pazourek) 64 | |
![]() Marco Hausjell (Thay: David Ewemade) 64 | |
![]() Philipp Pomer 66 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer) 72 | |
![]() Sanel Saljic (Thay: Joshua Steiger) 77 | |
![]() David Berger (Thay: Wilfried Eza) 77 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Philipp Pomer) 77 | |
![]() Lumor Agbenyenu (Thay: David Bumberger) 77 | |
![]() Lumor Agbenyenu 79 | |
![]() Lumor Agbenyenu (Thay: David Bumberger) 79 | |
![]() Nemanja Celic 82 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: Antonio Van Wyk) 83 | |
![]() Felix Orgolitsch (Thay: Kerim Abazovic) 83 | |
![]() Alexander Gruenwald 90 | |
![]() Ante Bajic 90+4' | |
![]() Darijo Pecirep 90+4' | |
![]() Maximilian Senft 90+4' |
Thống kê trận đấu SV Ried vs SV Stripfing


Diễn biến SV Ried vs SV Stripfing

Thẻ vàng cho Maximilian Senft.

Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.

Thẻ vàng cho Ante Bajic.

Thẻ vàng cho Alexander Gruenwald.
Kerim Abazovic rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.
Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.

Thẻ vàng cho Nemanja Celic.
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
David Bumberger rời sân và được thay thế bởi Lumor Agbenyenu.
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi David Berger.
Joshua Steiger rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.

Thẻ vàng cho Philipp Pomer.
David Ewemade rời sân và được thay thế bởi Marco Hausjell.
Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.
Mark Grosse đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ante Bajic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Moritz Wels đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát SV Ried vs SV Stripfing
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Philipp Pomer (17), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), David Bumberger (21), Ante Bajic (12), Fabian Wohlmuth (31), Jonas Mayer (26), Mark Grosse (10), Wilfried Eza (28), Antonio Van Wyk (29)
SV Stripfing (4-5-1): Kilian Kretschmer (33), Dejan Radonjic (4), Kerim Abazovic (24), Damir Mehmedovic (28), David Ewemade (30), Konstantin Kerschbaumer (27), Moritz Wels (37), Simon Furtlehner (23), Joshua Steiger (11), Luca Pazourek (14), Darijo Pecirep (21)


Thay người | |||
72’ | Jonas Mayer Nik Marinsek | 64’ | Luca Pazourek Rocco Sutterluty |
77’ | Philipp Pomer Nemanja Celic | 64’ | David Ewemade Marco Hausjell |
77’ | David Bumberger Lumor | 77’ | Joshua Steiger Sanel Saljic |
77’ | Wilfried Eza David Berger | 83’ | Kerim Abazovic Felix Orgolitsch |
83’ | Antonio Van Wyk Fabian Rossdorfer |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Rossdorfer | Rocco Sutterluty | ||
Nemanja Celic | Kenan Jusic | ||
Alexander Mankowski | Felix Orgolitsch | ||
Lumor | Marco Hausjell | ||
Nik Marinsek | Aleksa Ilic | ||
David Berger | Matheus Cecchini Muller | ||
Felix Wimmer | Sanel Saljic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại