Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả SV Ried vs Sturm Graz hôm nay 06-03-2022

Giải VĐQG Áo - CN, 06/3

Kết thúc

SV Ried

SV Ried

2 : 2

Sturm Graz

Sturm Graz

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 06/03/2022
Vòng 22 - VĐQG Áo
Josko Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michael Lercher (Thay: Philipp Pomer)
29
Stefan Nutz (Kiến tạo: Leo Mikic)
46
Manprit Sarkaria (Thay: Amadou Dante)
53
Manprit Sarkaria (Kiến tạo: Rasmus Hoejlund)
66
Rasmus Hoejlund
75
Leo Mikic (Kiến tạo: Stefan Nutz)
78
Samuel Radlinger
80
Christoph Lang (Thay: Stefan Hierlaender)
80
Christoph Haas (Thay: Stefan Nutz)
84
Murat Satin (Thay: Leo Mikic)
84
Gregory Wuethrich (Kiến tạo: Jon Gorenc-Stankovic)
87
Luca Kronberger (Thay: Andreas Kuen)
90
Lukas Jaeger (Thay: Jusuf Gazibegovic)
90
Ante Bajic
90+5'
Marcel Ziegl
90+6'

Thống kê trận đấu SV Ried vs Sturm Graz

số liệu thống kê
SV Ried
SV Ried
Sturm Graz
Sturm Graz
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 38
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Ried vs Sturm Graz

SV Ried (4-2-3-1): Samuel Radlinger (1), Julian Wiessmeier (10), Luca Meisl (2), Tin Plavotic (24), Philipp Pomer (17), Nikola Stosic (37), Marcel Ziegl (4), Ante Bajic (12), Stefan Nutz (22), Leo Mikic (21), Nene Dorgeles (45)

Sturm Graz (4-3-1-2): Joerg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuethrich (5), Amadou Dante (44), Stefan Hierlaender (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Andreas Kuen (19), Anderson Niangbo (15), Rasmus Hoejlund (9)

SV Ried
SV Ried
4-2-3-1
1
Samuel Radlinger
10
Julian Wiessmeier
2
Luca Meisl
24
Tin Plavotic
17
Philipp Pomer
37
Nikola Stosic
4
Marcel Ziegl
12
Ante Bajic
22
Stefan Nutz
21
Leo Mikic
45
Nene Dorgeles
9
Rasmus Hoejlund
15
Anderson Niangbo
19
Andreas Kuen
8
Alexander Prass
4
Jon Gorenc-Stankovic
25
Stefan Hierlaender
44
Amadou Dante
5
Gregory Wuethrich
42
David Affengruber
22
Jusuf Gazibegovic
27
Joerg Siebenhandl
Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
Thay người
29’
Philipp Pomer
Michael Lercher
53’
Amadou Dante
Manprit Sarkaria
84’
Stefan Nutz
Christoph Haas
80’
Stefan Hierlaender
Christoph Lang
84’
Leo Mikic
Murat Satin
90’
Jusuf Gazibegovic
Lukas Jaeger
90’
Andreas Kuen
Luca Kronberger
Cầu thủ dự bị
Christoph Haas
Manprit Sarkaria
Murat Satin
Tobias Schuetzenauer
Michael Lercher
Lukas Jaeger
Josef Weberbauer
Luca Kronberger
Marcel Canadi
Sandro Ingolitsch
Daniel Offenbacher
Moritz Wels
Markus Lackner
Christoph Lang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
17/10 - 2021
Cúp quốc gia Áo
27/10 - 2021
27/10 - 2021
VĐQG Áo
06/03 - 2022
06/08 - 2022
30/10 - 2022
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2024

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow