Kingstone Mutandwa rời sân và được thay thế bởi Joris Boguo.
![]() Tochi Chukwuani 5 | |
![]() Peter Kiedl 8 | |
![]() Peter Kiedl (Kiến tạo: Ante Bajic) 13 | |
![]() Otar Kiteishvili (Kiến tạo: William Boeving) 16 | |
![]() Max Johnston (Kiến tạo: William Boeving) 31 | |
![]() Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Tomi Horvat) 44 | |
![]() Jonas Mayer (Thay: Martin Rasner) 46 | |
![]() Ante Bajic 61 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Peter Kiedl) 65 | |
![]() Jonas Mayer 71 | |
![]() Joris Boguo (Thay: Kingstone Mutandwa) 72 |

Diễn biến SV Ried vs Sturm Graz

Thẻ vàng cho Jonas Mayer.
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.

Thẻ vàng cho Ante Bajic.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Jonas Mayer.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tomi Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!
William Boeving đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Max Johnston đã ghi bàn!
William Boeving đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!
Ante Bajic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Peter Kiedl đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Peter Kiedl.

Thẻ vàng cho Tochi Chukwuani.
Ném biên cho Ried.
Liệu Sturm Graz có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Ried không?
Sturm Graz được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Trận đấu đang diễn ra tại Ried im Innkreis.
Thống kê trận đấu SV Ried vs Sturm Graz


Đội hình xuất phát SV Ried vs Sturm Graz
SV Ried (3-4-1-2): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Yusuf Maart (6), Martin Rasner (8), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (10), Kingstone Mutandwa (7), Peter Kiedl (13)
Sturm Graz (4-3-1-2): Oliver Christensen (1), Max Johnston (2), Tim Oermann (5), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), William Bøving (15), Leon Grgic (38)


Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Matteo Bignetti | ||
Jonathan Scherzer | Niklas Geyrhofer | ||
Dominik Kirnbauer | Arjan Malić | ||
Ekain Azkune Astarloza | Filip Rozga | ||
Christopher Wernitznig | Stefan Hierländer | ||
Fabian Rossdorfer | Jacob Peter Hodl | ||
Jonas Mayer | Seedy Jatta | ||
Joris Boguo | Belmin Beganovic | ||
Antonio Van Wyk | Emanuel Aiwu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây Sturm Graz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
8 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | H B H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại