Chủ Nhật, 17/08/2025
Tochi Chukwuani
5
Peter Kiedl
8
Peter Kiedl (Kiến tạo: Ante Bajic)
13
Otar Kiteishvili (Kiến tạo: William Boeving)
16
Max Johnston (Kiến tạo: William Boeving)
31
Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Tomi Horvat)
44
Jonas Mayer (Thay: Martin Rasner)
46
Ante Bajic
61
Antonio Van Wyk (Thay: Peter Kiedl)
65
Jonas Mayer
71
Joris Boguo (Thay: Kingstone Mutandwa)
72
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến SV Ried vs Sturm Graz

Tất cả (22)
72'

Kingstone Mutandwa rời sân và được thay thế bởi Joris Boguo.

71' Thẻ vàng cho Jonas Mayer.

Thẻ vàng cho Jonas Mayer.

65'

Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.

61' Thẻ vàng cho Ante Bajic.

Thẻ vàng cho Ante Bajic.

46'

Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Jonas Mayer.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Tomi Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!

V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!

31'

William Boeving đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Max Johnston đã ghi bàn!

V À A A O O O - Max Johnston đã ghi bàn!

16'

William Boeving đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

16' V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!

V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!

13'

Ante Bajic đã kiến tạo cho bàn thắng.

13' V À A A O O O - Peter Kiedl đã ghi bàn!

V À A A O O O - Peter Kiedl đã ghi bàn!

8' Thẻ vàng cho Peter Kiedl.

Thẻ vàng cho Peter Kiedl.

5' Thẻ vàng cho Tochi Chukwuani.

Thẻ vàng cho Tochi Chukwuani.

4'

Ném biên cho Ried.

1'

Liệu Sturm Graz có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Ried không?

1'

Sturm Graz được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Trận đấu đang diễn ra tại Ried im Innkreis.

Thống kê trận đấu SV Ried vs Sturm Graz

số liệu thống kê
SV Ried
SV Ried
Sturm Graz
Sturm Graz
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Ried vs Sturm Graz

SV Ried (3-4-1-2): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Yusuf Maart (6), Martin Rasner (8), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (10), Kingstone Mutandwa (7), Peter Kiedl (13)

Sturm Graz (4-3-1-2): Oliver Christensen (1), Max Johnston (2), Tim Oermann (5), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), William Bøving (15), Leon Grgic (38)

SV Ried
SV Ried
3-4-1-2
1
Andreas Leitner
5
Nikki Havenaar
23
Michael Sollbauer
30
Oliver Steurer
12
Ante Bajic
6
Yusuf Maart
8
Martin Rasner
17
Philipp Pomer
10
Mark Grosse
7
Kingstone Mutandwa
13
Peter Kiedl
38
Leon Grgic
15
William Bøving
10
Otar Kiteishvili
21
Tochi Chukwuani
4
Jon Gorenc Stanković
19
Tomi Horvat
17
Emir Karic
24
Dimitri Lavalée
5
Tim Oermann
2
Max Johnston
1
Oliver Christensen
Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
Felix Wimmer
Matteo Bignetti
Jonathan Scherzer
Niklas Geyrhofer
Dominik Kirnbauer
Arjan Malić
Ekain Azkune Astarloza
Filip Rozga
Christopher Wernitznig
Stefan Hierländer
Fabian Rossdorfer
Jacob Peter Hodl
Jonas Mayer
Seedy Jatta
Joris Boguo
Belmin Beganovic
Antonio Van Wyk
Emanuel Aiwu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
17/10 - 2021
Cúp quốc gia Áo
27/10 - 2021
27/10 - 2021
VĐQG Áo
06/03 - 2022
06/08 - 2022
30/10 - 2022
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2024

Thành tích gần đây SV Ried

VĐQG Áo
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
25/07 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
18/07 - 2025
12/07 - 2025
11/07 - 2025
08/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
10/08 - 2025
Giao hữu
06/08 - 2025
VĐQG Áo
02/08 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Áo
26/07 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
09/07 - 2025
05/07 - 2025
H1: 1-0
28/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg321067H T T
2WSG TirolWSG Tirol321047T T H
3Rapid WienRapid Wien220026T T
4SCR AltachSCR Altach220036T T
5Sturm GrazSturm Graz320136T B
6Wolfsberger ACWolfsberger AC210103B T
7TSV HartbergTSV Hartberg3102-23B T B
8Grazer AKGrazer AK3021-52H B H
9Austria WienAustria Wien2011-21H B
10SV RiedSV Ried3012-31H B
11BW LinzBW Linz2002-20B B
12LASKLASK2002-40B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow