Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Rasner 10 | |
![]() Fabian Wohlmuth 20 | |
![]() Leomend Krasniqi 26 | |
![]() Elijah Just (Kiến tạo: Leomend Krasniqi) 40 | |
![]() David Bumberger (Kiến tạo: Wilfried Eza) 45+2' | |
![]() Philipp Pomer (Thay: David Berger) 46 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Jonas Mayer) 46 | |
![]() Gabriel Kirejczyk (Thay: Claudy M'Buyi) 46 | |
![]() Marc Stendera 47 | |
![]() Nikki Havenaar 52 | |
![]() Ante Bajic (Thay: Mark Grosse) 61 | |
![]() Malcolm Stolt (Kiến tạo: Sebastian Bauer) 66 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: Martin Rasner) 72 | |
![]() Andree Neumayer (Thay: Marc Stendera) 72 | |
![]() Lumor Agbenyenu (Thay: David Bumberger) 75 | |
![]() Nikki Havenaar 77 | |
![]() Andreas Leitner 77 | |
![]() Dario Naamo (Thay: Elijah Just) 81 | |
![]() Felix Wimmer 81 | |
![]() Lumor Agbenyenu 81 | |
![]() Ramiz Harakate (Kiến tạo: Andree Neumayer) 87 | |
![]() Ramiz Harakate 87 | |
![]() Marcel Ritzmaier (Thay: Ramiz Harakate) 88 | |
![]() Gerhard Dombaxi (Thay: Malcolm Stolt) 88 | |
![]() Ante Bajic 90+2' | |
![]() Gabriel Kirejczyk (Kiến tạo: Marcel Ritzmaier) 90+4' |
Thống kê trận đấu SV Ried vs SKN St. Poelten


Diễn biến SV Ried vs SKN St. Poelten
Marcel Ritzmaier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gabriel Kirejczyk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ante Bajic đã ghi bàn!
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Marcel Ritzmaier.
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Gerhard Dombaxi.

Thẻ vàng cho Ramiz Harakate.
Andree Neumayer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ramiz Harakate đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lumor Agbenyenu.

Thẻ vàng cho Felix Wimmer.
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.

THẺ ĐỎ! - Nikki Havenaar nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Andreas Leitner.
David Bumberger rời sân và được thay thế bởi Lumor Agbenyenu.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Andree Neumayer.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Sebastian Bauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malcolm Stolt đã ghi bàn!
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Ante Bajic.

Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.
Đội hình xuất phát SV Ried vs SKN St. Poelten
SV Ried (5-3-2): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Oliver Steurer (30), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), David Bumberger (21), Jonas Mayer (26), Mark Grosse (10), Martin Rasner (8), Wilfried Eza (28), David Berger (19)
SKN St. Poelten (3-4-1-2): Tom Hülsmann (1), Sebastian Bauer (4), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Wilguens Paugain (12), Ramiz Harakate (17), Marc Stendera (11), Leomend Krasniqi (34), Elijah Just (30), Claudy Mbuyi (71), Malcolm Stolt (21)


Thay người | |||
46’ | David Berger Philipp Pomer | 46’ | Claudy M'Buyi Gabriel Kirejczyk |
46’ | Jonas Mayer Nemanja Celic | 72’ | Marc Stendera Andree Neumayer |
61’ | Mark Grosse Ante Bajic | 81’ | Elijah Just Dario Naamo |
72’ | Martin Rasner Fabian Rossdorfer | 88’ | Ramiz Harakate Marcel Ritzmaier |
75’ | David Bumberger Lumor | 88’ | Malcolm Stolt Gerhard Dombaxi |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Rossdorfer | Dario Naamo | ||
Philipp Pomer | Gabriel Kirejczyk | ||
Lumor | Sondre Skogen | ||
Benjamin Sammer | Marcel Ritzmaier | ||
Ante Bajic | Andree Neumayer | ||
Felix Wimmer | Marcel Kurz | ||
Nemanja Celic | Gerhard Dombaxi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại