Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Fabian Wohlmuth
25 - Wilfried Eza (Kiến tạo: Nikki Havenaar)
30 - Mark Grosse
43 - Michael Sollbauer
47 - David Berger (Thay: Ante Bajic)
58 - David Berger (Thay: Ante Bajic)
60 - Fabian Rossdorfer (Thay: Wilfried Eza)
66 - Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
66 - Nemanja Celic
70 - Philipp Pomer (Thay: Mark Grosse)
76 - Fabian Wohlmuth
83
- Noah Bischof (Kiến tạo: Tobias Hedl)
7 - Dominic Vincze
18 - Dennis Kaygin
20 - Tobias Hedl (Kiến tạo: Dennis Kaygin)
26 - Yasin Mankan (Thay: Jovan Zivkovic)
70 - Daris Djezic (Thay: Noah Bischof)
70 - Mucahit Ibrahimoglu
81 - Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Dennis Kaygin)
81 - Tobias Hedl
83 - Kenan Muharemovic (Thay: Nicolas Bajlicz)
90
Thống kê trận đấu SV Ried vs SK Rapid Wien II
Diễn biến SV Ried vs SK Rapid Wien II
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Kenan Muharemovic.
Thẻ vàng cho Fabian Wohlmuth.
V À A A O O O - Tobias Hedl đã ghi bàn!
Dennis Kaygin rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Philipp Pomer.
Thẻ vàng cho Nemanja Celic.
Noah Bischof rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi David Berger.
Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mark Grosse.
Nikki Havenaar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Wilfried Eza đã ghi bàn!
Dennis Kaygin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tobias Hedl đã ghi bàn!
V À A A O O O - Fabian Wohlmuth đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dennis Kaygin.
Thẻ vàng cho Dominic Vincze.
Tobias Hedl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Noah Bischof đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Ried vs SK Rapid Wien II
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Oliver Steurer (30), Michael Sollbauer (23), David Bumberger (21), Nikki Havenaar (5), Jonas Mayer (26), Martin Rasner (8), Fabian Wohlmuth (31), Wilfried Eza (28), Ante Bajic (12), Mark Grosse (10)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Dominic Vincze (3), Amin-Elias Groller (42), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Eaden Roka (2), Nicolas Bajlicz (18), Mouhamed Gueye (32), Dennis Kaygin (10), Jovan Zivkovic (7), Tobias Hedl (9), Noah Bischof (27)
Thay người | |||
58’ | Ante Bajic David Berger | 70’ | Noah Bischof Daris Djezic |
66’ | Wilfried Eza Fabian Rossdorfer | 70’ | Jovan Zivkovic Yasin Mankan |
66’ | Martin Rasner Nemanja Celic | 81’ | Dennis Kaygin Mucahit Ibrahimoglu |
76’ | Mark Grosse Philipp Pomer | 90’ | Nicolas Bajlicz Kenan Muharemovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Daris Djezic | ||
David Berger | Erik Stehrer | ||
Fabian Rossdorfer | Lorenz Szladits | ||
Alexander Mankowski | Yasin Mankan | ||
Nemanja Celic | Mucahit Ibrahimoglu | ||
Lumor | Christoph Haas | ||
Philipp Pomer | Kenan Muharemovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại