Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Janis Antiste) 18 | |
Ercan Kara (Kiến tạo: Furkan Demir) 34 | |
Philipp Pomer (Thay: Fabian Rossdorfer) 45 | |
Mark Grosse (Thay: Jonas Mayer) 45 | |
Furkan Demir 67 | |
Peter Kiedl (Thay: Kingstone Mutandwa) 69 | |
Ercan Kara 71 | |
Nicolas Bajlicz 79 | |
Serge Raux Yao 81 | |
Dominik Weixelbraun (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 82 | |
Martin Ndzie (Thay: Ercan Kara) 82 | |
Ante Bajic 85 | |
Tobias Gulliksen (Thay: Matthias Seidl) 87 |
Thống kê trận đấu SV Ried vs Rapid Wien


Diễn biến SV Ried vs Rapid Wien
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Tobias Gulliksen.
Thẻ vàng cho Ante Bajic.
Ercan Kara rời sân và được thay thế bởi Martin Ndzie.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.
Thẻ vàng cho Serge Raux Yao.
Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.
Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.
Thẻ vàng cho Ercan Kara.
Kingstone Mutandwa rời sân và được thay thế bởi Peter Kiedl.
Thẻ vàng cho Furkan Demir.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Mark Grosse.
Fabian Rossdorfer rời sân và được thay thế bởi Philipp Pomer.
Furkan Demir đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ercan Kara đã ghi bàn!
Janis Antiste đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand ghi bàn!
Janis Antiste đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SV Ried vs Rapid Wien
SV Ried (3-4-1-2): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Fabian Rossdorfer (18), Jonas Mayer (26), Yusuf Maart (6), Nicolas Bajlicz (28), Antonio Van Wyk (29), Kingstone Mutandwa (7)
Rapid Wien (3-5-2): Paul Gartler (25), Nenad Cvetkovic (55), Kouadio Ange Ahoussou (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Bendegúz Bolla (77), Janis Antiste (90), Amane Romeo (29), Matthias Seidl (18), Furkan Demir (61), Ercan Kara (9), Nikolaus Wurmbrand (15)


| Thay người | |||
| 45’ | Fabian Rossdorfer Philipp Pomer | 82’ | Ercan Kara Martin Ndzie |
| 45’ | Jonas Mayer Mark Grosse | 82’ | Nikolaus Wurmbrand Dominik Weixelbraun |
| 69’ | Kingstone Mutandwa Peter Kiedl | 87’ | Matthias Seidl Tobias Gulliksen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Niklas Hedl | ||
Martin Rasner | Marco Tilio | ||
Saliou Sane | Martin Ndzie | ||
Peter Kiedl | Tobias Gulliksen | ||
Joris Boguo | Louis Schaub | ||
Philipp Pomer | Jonas Auer | ||
Christopher Wernitznig | Jannes Horn | ||
Jonathan Scherzer | Dominik Weixelbraun | ||
Mark Grosse | Andrija Radulovic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây Rapid Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | H T T H B | |
| 2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | B T T H B | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | H H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 6 | 22 | T B B H B | |
| 6 | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | T B B T T | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B B T | |
| 9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | T B B T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T H H T | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -12 | 12 | H B T B T | |
| 12 | 14 | 3 | 1 | 10 | -10 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch