Thứ Sáu, 28/11/2025
Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Janis Antiste)
18
Ercan Kara (Kiến tạo: Furkan Demir)
34
Philipp Pomer (Thay: Fabian Rossdorfer)
45
Mark Grosse (Thay: Jonas Mayer)
45
Furkan Demir
67
Peter Kiedl (Thay: Kingstone Mutandwa)
69
Ercan Kara
71
Nicolas Bajlicz
79
Serge Raux Yao
81
Dominik Weixelbraun (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
82
Martin Ndzie (Thay: Ercan Kara)
82
Ante Bajic
85
Tobias Gulliksen (Thay: Matthias Seidl)
87

Thống kê trận đấu SV Ried vs Rapid Wien

số liệu thống kê
SV Ried
SV Ried
Rapid Wien
Rapid Wien
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Ried vs Rapid Wien

Tất cả (22)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Tobias Gulliksen.

85' Thẻ vàng cho Ante Bajic.

Thẻ vàng cho Ante Bajic.

82'

Ercan Kara rời sân và được thay thế bởi Martin Ndzie.

82'

Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.

81' Thẻ vàng cho Serge Raux Yao.

Thẻ vàng cho Serge Raux Yao.

80' Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.

Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.

79' Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.

Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.

71' Thẻ vàng cho Ercan Kara.

Thẻ vàng cho Ercan Kara.

69'

Kingstone Mutandwa rời sân và được thay thế bởi Peter Kiedl.

67' Thẻ vàng cho Furkan Demir.

Thẻ vàng cho Furkan Demir.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Mark Grosse.

45'

Fabian Rossdorfer rời sân và được thay thế bởi Philipp Pomer.

34'

Furkan Demir đã kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Ercan Kara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ercan Kara đã ghi bàn!

18'

Janis Antiste đã kiến tạo cho bàn thắng.

18' V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand ghi bàn!

V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand ghi bàn!

17'

Janis Antiste đã kiến tạo cho bàn thắng.

17' V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát SV Ried vs Rapid Wien

SV Ried (3-4-1-2): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Fabian Rossdorfer (18), Jonas Mayer (26), Yusuf Maart (6), Nicolas Bajlicz (28), Antonio Van Wyk (29), Kingstone Mutandwa (7)

Rapid Wien (3-5-2): Paul Gartler (25), Nenad Cvetkovic (55), Kouadio Ange Ahoussou (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Bendegúz Bolla (77), Janis Antiste (90), Amane Romeo (29), Matthias Seidl (18), Furkan Demir (61), Ercan Kara (9), Nikolaus Wurmbrand (15)

SV Ried
SV Ried
3-4-1-2
1
Andreas Leitner
5
Nikki Havenaar
23
Michael Sollbauer
30
Oliver Steurer
12
Ante Bajic
18
Fabian Rossdorfer
26
Jonas Mayer
6
Yusuf Maart
28
Nicolas Bajlicz
29
Antonio Van Wyk
7
Kingstone Mutandwa
15
Nikolaus Wurmbrand
9
Ercan Kara
61
Furkan Demir
18
Matthias Seidl
29
Amane Romeo
90
Janis Antiste
77
Bendegúz Bolla
6
Serge-Philippe Raux Yao
20
Kouadio Ange Ahoussou
55
Nenad Cvetkovic
25
Paul Gartler
Rapid Wien
Rapid Wien
3-5-2
Thay người
45’
Fabian Rossdorfer
Philipp Pomer
82’
Ercan Kara
Martin Ndzie
45’
Jonas Mayer
Mark Grosse
82’
Nikolaus Wurmbrand
Dominik Weixelbraun
69’
Kingstone Mutandwa
Peter Kiedl
87’
Matthias Seidl
Tobias Gulliksen
Cầu thủ dự bị
Felix Wimmer
Niklas Hedl
Martin Rasner
Marco Tilio
Saliou Sane
Martin Ndzie
Peter Kiedl
Tobias Gulliksen
Joris Boguo
Louis Schaub
Philipp Pomer
Jonas Auer
Christopher Wernitznig
Jannes Horn
Jonathan Scherzer
Dominik Weixelbraun
Mark Grosse
Andrija Radulovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
22/08 - 2021
28/11 - 2021
24/07 - 2022
15/10 - 2022
Cúp quốc gia Áo
06/04 - 2023
VĐQG Áo
26/10 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

VĐQG Áo
22/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Áo
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Áo
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Áo
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
VĐQG Áo
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Áo
19/10 - 2025
H1: 0-2
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg147431225H T T H B
2Rapid WienRapid Wien14734424B T T H B
3TSV HartbergTSV Hartberg14644422H H T T T
4LASKLASK14716-122T T T T T
5Sturm GrazSturm Graz13715622T B B H B
6Austria WienAustria Wien14716-222T B B T T
7Wolfsberger ACWolfsberger AC14635521B T H B B
8SCR AltachSCR Altach14455-117H H B B T
9SV RiedSV Ried14527-517T B B T B
10WSG TirolWSG Tirol13454017B T H H T
11Grazer AKGrazer AK14266-1212H B T B T
12BW LinzBW Linz143110-1010B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow