Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nikki Havenaar
26 - Martin Rasner
33 - Philipp Pomer
52 - David Berger
63 - Mateo Zetic (Thay: David Berger)
68 - Nik Marinsek (Thay: Martin Rasner)
79 - Mark Grosse
82 - Mark Grosse (Kiến tạo: Oliver Steurer)
84 - Nik Marinsek
86 - Philip Weissenbacher (Thay: Fabian Wohlmuth)
90 - Nemanja Celic (Thay: Philipp Pomer)
90 - Daniel Wimmer (Thay: Fabian Rossdorfer)
90
- Levan Eloshvili
23 - Alexander Hofleitner
58 - Maximilian Kerschner (Thay: Marc Helleparth)
67 - Nico Mikulic (Thay: Julius Bochmann)
77 - Lukas Thonhofer (Thay: Levan Eloshvili)
88
Thống kê trận đấu SV Ried vs Kapfenberger SV
Diễn biến SV Ried vs Kapfenberger SV
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Fabian Rossdorfer rời sân và được thay thế bởi Daniel Wimmer.
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Fabian Wohlmuth rời sân và được thay thế bởi Philip Weissenbacher.
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Lukas Thonhofer.
V À A A O O O - Nik Marinsek đã ghi bàn!
Oliver Steurer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mark Grosse đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mark Grosse.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.
Julius Bochmann rời sân và được thay thế bởi Nico Mikulic.
David Berger rời sân và được thay thế bởi Mateo Zetic.
Marc Helleparth rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
V À A A O O O - David Berger đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.
Thẻ vàng cho Philipp Pomer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Martin Rasner.
Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.
Thẻ vàng cho Levan Eloshvili.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Ried vs Kapfenberger SV
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Oliver Steurer (30), David Bumberger (21), Martin Rasner (8), Michael Sollbauer (23), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (10), Fabian Rossdorfer (18), David Berger (19)
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Moritz Romling (3), Olivier N'Zi (33), Meletios Miskovic (5), Julian Turi (19), Marc Helleparth (7), Florian Haxha (32), Julius Bochmann (17), Alexander Hofleitner (9), Florian Prohart (20), Levan Eloshvili (11)
Thay người | |||
68’ | David Berger Mateo Zetic | 67’ | Marc Helleparth Maximilian Kerschner |
79’ | Martin Rasner Nik Marinsek | 77’ | Julius Bochmann Nico Mikulic |
90’ | Philipp Pomer Nemanja Celic | 88’ | Levan Eloshvili Lukas Thonhofer |
90’ | Fabian Rossdorfer Daniel Wimmer | ||
90’ | Fabian Wohlmuth Philip Weissenbacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Nico Mikulic | ||
Lumor | Lukas Thonhofer | ||
Nik Marinsek | Maximilian Kerschner | ||
Nemanja Celic | Matthias Puschl | ||
Mateo Zetic | Maximilian Hofer | ||
Daniel Wimmer | Luca Hassler | ||
Philip Weissenbacher | Vinko Colic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại