Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi Christopher Wernitznig.
![]() Daniel Maderner 56 | |
![]() Mark Grosse 56 | |
![]() Beres Owusu 63 | |
![]() Alexander Hofleitner (Thay: Ramiz Harakate) 64 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Kingstone Mutandwa) 73 | |
![]() Joris Boguo (Thay: Antonio Van Wyk) 73 | |
![]() Christian Lichtenberger (Thay: Tio Cipot) 77 | |
![]() Christopher Wernitznig (Thay: Philipp Pomer) 82 |
Thống kê trận đấu SV Ried vs Grazer AK


Diễn biến SV Ried vs Grazer AK
Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Christian Lichtenberger.
Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Joris Boguo.
Kingstone Mutandwa rời sân và được thay thế bởi Peter Kiedl.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Alexander Hofleitner.

Thẻ vàng cho Beres Owusu.

Thẻ vàng cho Mark Grosse.

Thẻ vàng cho Daniel Maderner.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Oliver Steurer đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Ried vs Grazer AK
SV Ried (3-4-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Yusuf Maart (6), Jonas Mayer (26), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (10), Kingstone Mutandwa (7), Antonio Van Wyk (29)
Grazer AK (3-4-2-1): Jakob Meierhofer (1), Ludwig Vraa Jensen (3), Donovan Pines (2), Beres Owusu (82), Dominik Frieser (28), Tobias Koch (8), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Ramiz Harakate (22), Tio Cipot (11), Daniel Maderner (9)


Thay người | |||
73’ | Kingstone Mutandwa Peter Kiedl | 64’ | Ramiz Harakate Alexander Hofleitner |
73’ | Antonio Van Wyk Joris Boguo | 77’ | Tio Cipot Christian Lichtenberger |
82’ | Philipp Pomer Christopher Wernitznig |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Christoph Nicht | ||
Martin Rasner | Fabian Ehmann | ||
Saliou Sane | Martin Kreuzriegler | ||
Peter Kiedl | Murat Satin | ||
Joris Boguo | Christian Lichtenberger | ||
Fabian Rossdorfer | Lukas Graf | ||
Christopher Wernitznig | Thomas Schiestl | ||
Ekain Azkune Astarloza | Tim Paumgartner | ||
Nicolas Bajlicz | Alexander Hofleitner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây Grazer AK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại