Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Wilfried Eza (Kiến tạo: Fabian Wohlmuth)
1 - Ante Bajic (Kiến tạo: Wilfried Eza)
40 - Jonas Mayer (Thay: Nik Marinsek)
61 - Antonio Van Wyk (Thay: Mark Grosse)
61 - Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
71 - Saliou Sane (Thay: Wilfried Eza)
71 - David Bumberger (Thay: Philipp Pomer)
90
- Evan Eghosa Aisowieren
18 - Lukas Gabbichler (Thay: Christopher Krohn)
69 - Manuel Thurnwald (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
77 - Efekan Karayazi (Thay: Anthony Schmid)
77 - Ante Kulis (Thay: Marcus Maier)
87
Thống kê trận đấu SV Ried vs Floridsdorfer AC
Diễn biến SV Ried vs Floridsdorfer AC
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi David Bumberger.
Marcus Maier rời sân và được thay thế bởi Ante Kulis.
Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Efekan Karayazi.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Manuel Thurnwald.
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Saliou Sane.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Christopher Krohn rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.
Nik Marinsek rời sân và được thay thế bởi Jonas Mayer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Wilfried Eza đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ante Bajic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.
Fabian Wohlmuth đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Wilfried Eza đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Ried vs Floridsdorfer AC
SV Ried (5-4-1): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Philipp Pomer (17), Ante Bajic (12), Martin Rasner (8), Nik Marinsek (7), Wilfried Eza (28), Mark Grosse (10)
Floridsdorfer AC (5-3-2): Jakob Odehnal (1), Flavio (13), Mirnes Becirovic (19), Patrick Puchegger (5), Benjamin Wallquist (4), Evan Eghosa Aisowieren (47), Peter Haring (14), Christopher Krohn (10), Marcus Maier (18), Oliver Strunz (28), Anthony Schmid (7)
Thay người | |||
61’ | Nik Marinsek Jonas Mayer | 69’ | Christopher Krohn Lukas Gabbichler |
61’ | Mark Grosse Antonio Van Wyk | 77’ | Evan Eghosa Aisowieren Manuel Thurnwald |
71’ | Martin Rasner Nemanja Celic | 77’ | Anthony Schmid Efekan Karayazi |
71’ | Wilfried Eza Saliou Sane | 87’ | Marcus Maier Ante Kulis |
90’ | Philipp Pomer David Bumberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Wimmer | Milos Spasic | ||
Fabian Rossdorfer | Manuel Thurnwald | ||
David Bumberger | Josef Taieb | ||
Jonas Mayer | Efekan Karayazi | ||
Antonio Van Wyk | Ante Kulis | ||
Nemanja Celic | Lukas Gabbichler | ||
Saliou Sane | Can Beliktay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại