Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kingstone Mutandwa (Kiến tạo: Ante Bajic)
31 - Oliver Steurer (Kiến tạo: Kingstone Mutandwa)
53 - Peter Kiedl (Thay: Antonio Van Wyk)
66 - Fabian Rossdorfer (Thay: Philipp Pomer)
70 - Yusuf Maart (Thay: Martin Rasner)
71 - Ante Bajic
76 - Christopher Wernitznig
79 - Joris Boguo (Thay: Mark Grosse)
85
- Sota Kitano (Kiến tạo: Edmund Baidoo)
9 - Frans Kraetzig
52 - Petar Ratkov (Thay: Karim Onisiwo)
57 - Yorbe Vertessen (Thay: Edmund Baidoo)
58 - Nene Dorgeles (Thay: Soumaila Diabate)
66 - Kerim Alajbegovic (Thay: Sota Kitano)
71 - Frans Kraetzig
90+6' - Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Frans Kraetzig)
90+6' - Frans Kraetzig
90+6'
Thống kê trận đấu SV Ried vs FC Salzburg
Diễn biến SV Ried vs FC Salzburg
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Frans Kraetzig nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
V À A A O O O - Yorbe Vertessen ghi bàn!
Frans Kraetzig đã kiến tạo cho bàn thắng.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Frans Kraetzig nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Joris Boguo.
Thẻ vàng cho Christopher Wernitznig.
Thẻ vàng cho Ante Bajic.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Yusuf Maart.
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Kerim Alajbegovic.
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Peter Kiedl.
Soumaila Diabate rời sân và được thay thế bởi Nene Dorgeles.
Edmund Baidoo rời sân và được thay thế bởi Yorbe Vertessen.
Karim Onisiwo rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.
Kingstone Mutandwa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oliver Steurer đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Frans Kraetzig.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Kingstone Mutandwa đã ghi bàn!
Ante Bajic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Edmund Baidoo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sota Kitano đã ghi bàn!
Salzburg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ried được hưởng một quả phạt góc.
Alexander Harkam ra hiệu cho một quả ném biên của Salzburg ở phần sân của Ried.
Liệu Salzburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ried không?
Ném biên cho Salzburg ở phần sân của Ried.
Salzburg có một quả ném biên nguy hiểm.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Ried vs FC Salzburg
SV Ried (3-4-1-2): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Martin Rasner (8), Christopher Wernitznig (24), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (10), Kingstone Mutandwa (7), Antonio Van Wyk (29)
FC Salzburg (4-2-2-2): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Kouakou Joane Gadou (23), Jacob Rasmussen (2), Frans Krätzig (13), Mads Bidstrup (18), Soumaila Diabate (5), Sota Kitano (8), Maurits Kjærgaard (14), Karim Onisiwo (9), Edmund Baidoo (20)
Thay người | |||
66’ | Antonio Van Wyk Peter Kiedl | 57’ | Karim Onisiwo Peter Ratkov |
70’ | Philipp Pomer Fabian Rossdorfer | 58’ | Edmund Baidoo Yorbe Vertessen |
71’ | Martin Rasner Yusuf Maart | 66’ | Soumaila Diabate Nene Dorgeles |
85’ | Mark Grosse Joris Boguo | 71’ | Sota Kitano Kerim Alajbegovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Kiedl | Salko Hamzic | ||
Joris Boguo | Yorbe Vertessen | ||
Felix Wimmer | Mamady Diambou | ||
Philip Weissenbacher | Peter Ratkov | ||
Dominik Kirnbauer | Kerim Alajbegovic | ||
Yusuf Maart | Adam Daghim | ||
Fabian Rossdorfer | Tim Trummer | ||
Ekain Azkune Astarloza | Jannik Schuster | ||
Nene Dorgeles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
4 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại