Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Martin Rasner
45+1' - Martin Rasner
45+5' - Nikki Havenaar
47 - Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
57 - Philipp Pomer (Thay: Mark Grosse)
63 - Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer)
69 - Wilfried Eza (Thay: Saliou Sane)
70 - Wilfried Eza (Kiến tạo: Ante Bajic)
75 - Wilfried Eza (Kiến tạo: Ante Bajic)
90+5'
- Valentin Zabransky
45+1' - Tim Paumgartner (Thay: Valentin Sulzbacher)
62 - Tim Trummer (Thay: Kristjan Bendra)
62 - Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Phillip Verhounig)
62 - Jakob Brandtner (Thay: Marcel Moswitzer)
74 - Zeteny Jano (Thay: Quirin Rackl)
79
Thống kê trận đấu SV Ried vs FC Liefering
Diễn biến SV Ried vs FC Liefering
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ante Bajic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Wilfried Eza ghi bàn!
Quirin Rackl rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.
Ante Bajic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Wilfried Eza ghi bàn!
Marcel Moswitzer rời sân và được thay thế bởi Jakob Brandtner.
Saliou Sane rời sân và được thay thế bởi Wilfried Eza.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Philipp Pomer.
Phillip Verhounig rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Kristjan Bendra rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Tim Paumgartner.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Martin Rasner.
Thẻ vàng cho Valentin Zabransky.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Ried vs FC Liefering
SV Ried (4-4-2): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Oliver Steurer (30), Michael Sollbauer (23), Mark Grosse (10), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), David Bumberger (21), Ante Bajic (12), Saliou Sane (9)
FC Liefering (3-4-3): Salko Hamzic (30), Marcel Moswitzer (19), Jannik Schuster (4), Valentin Zabransky (14), Kristjan Bendra (7), Valentin Sulzbacher (29), Soumaila Diabate (26), Quirin Florian Rackl (17), Luka Reischl (16), Enrique Marlon Aguilar (43), Phillip Verhounig (9)
Thay người | |||
57’ | Martin Rasner Nemanja Celic | 62’ | Phillip Verhounig Oghenetejiri Adejenughure |
63’ | Mark Grosse Philipp Pomer | 62’ | Kristjan Bendra Tim Trummer |
69’ | Jonas Mayer Nik Marinsek | 62’ | Valentin Sulzbacher Tim Paumgartner |
70’ | Saliou Sane Wilfried Eza | 74’ | Marcel Moswitzer Jakob Brandtner |
79’ | Quirin Rackl Zeteny Jano |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Jakob Brandtner | ||
Alexander Mankowski | Oghenetejiri Adejenughure | ||
Nik Marinsek | Tim Trummer | ||
Wilfried Eza | Zeteny Jano | ||
Philipp Pomer | Tim Paumgartner | ||
Lumor | Valentin Oelz | ||
Nemanja Celic | Matteo Schablas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại