![]() Ante Bajic (Kiến tạo: Stefan Nutz) 15 | |
![]() Lukas Malicsek 24 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Kiến tạo: Stefan Nutz) 26 | |
![]() Marlon Mustapha (Kiến tạo: Onurhan Babuscu) 72 | |
![]() Daniel Offenbacher 74 | |
![]() Sebastian Bauer 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B T B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B B B T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B B T B B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -8 | 3 | H B H H B |
12 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại