Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.
![]() Nikki Havenaar (Kiến tạo: Mark Grosse) 8 | |
![]() Ben Summers 16 | |
![]() Mark Grosse 16 | |
![]() Thomas Ebner 22 | |
![]() Mark Grosse (Kiến tạo: Ante Bajic) 38 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Thay: Filip Ristanic) 46 | |
![]() Nadir Ajanovic (Thay: Ben Summers) 46 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Thay: Albin Gashi) 55 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Mark Grosse) 62 | |
![]() Marco Schabauer (Thay: Josef Weberbauer) 64 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner) 70 | |
![]() Marco Schabauer 71 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Thomas Ebner) 78 | |
![]() David Berger (Thay: Wilfried Eza) 79 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer) 80 |
Thống kê trận đấu SV Ried vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến SV Ried vs FC Admira Wacker Modling
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi David Berger.
Thomas Ebner rời sân và được thay thế bởi Andrej Stevanovic.

Thẻ vàng cho Marco Schabauer.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Josef Weberbauer rời sân và được thay thế bởi Marco Schabauer.
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Christoph Knasmuellner.
Ben Summers rời sân và được thay thế bởi Nadir Ajanovic.
Filip Ristanic rời sân và được thay thế bởi Daniel Nussbaumer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ante Bajic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mark Grosse ghi bàn!

Thẻ vàng cho Thomas Ebner.

Thẻ vàng cho Mark Grosse.

Thẻ vàng cho Ben Summers.
Mark Grosse đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nikki Havenaar ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Ried vs FC Admira Wacker Modling
SV Ried (4-2-3-1): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Martin Rasner (8), Philipp Pomer (17), Ante Bajic (12), Mark Grosse (10), Jonas Mayer (26), Wilfried Eza (28)
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Jörg Siebenhandl (37), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Ben Summers (16), Thomas Ebner (5), Felix Holzhacker (24), Filip Ristanic (22), Caoelain Young (7), Albin Gashi (10)


Thay người | |||
62’ | Mark Grosse Antonio Van Wyk | 46’ | Ben Summers Nadir Ajanovic |
70’ | Martin Rasner Nemanja Celic | 46’ | Filip Ristanic Daniel Nussbaumer |
79’ | Wilfried Eza David Berger | 55’ | Albin Gashi Christoph Knasmüllner |
80’ | Jonas Mayer Nik Marinsek | 64’ | Josef Weberbauer Marco Schabauer |
78’ | Thomas Ebner Andrej Stevanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Sandali Conde | ||
Lumor | Anouar El Moukhantir | ||
David Berger | Marco Schabauer | ||
David Bumberger | Nadir Ajanovic | ||
Nemanja Celic | Christoph Knasmüllner | ||
Nik Marinsek | Daniel Nussbaumer | ||
Antonio Van Wyk | Andrej Stevanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại