Chủ Nhật, 09/11/2025
Alem Pasic
22
Michael Sollbauer
36
Ante Bajic (Kiến tạo: Kingstone Mutandwa)
49
Shon Weissman (Kiến tạo: Thomas Goiginger)
71
Mark Grosse (Thay: Nicolas Bajlicz)
77
Thomas Goiginger
80
Oliver Waehling (Thay: Simon Seidl)
81
Christopher Cvetko (Thay: Mamadou Fofana)
81
Martin Rasner (Thay: Jonas Mayer)
81
Manuel Maranda
83
Muharem Huskovic (Thay: Ronivaldo)
90
Kingstone Mutandwa (Kiến tạo: Philipp Pomer)
90+7'

Thống kê trận đấu SV Ried vs BW Linz

số liệu thống kê
SV Ried
SV Ried
BW Linz
BW Linz
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Ried vs BW Linz

Tất cả (43)
90+7'

Philipp Pomer đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' V À A A O O O - Kingstone Mutandwa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kingstone Mutandwa đã ghi bàn!

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.

83' Thẻ vàng cho Manuel Maranda.

Thẻ vàng cho Manuel Maranda.

81'

Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Martin Rasner.

81'

Mamadou Fofana rời sân và được thay thế bởi Christopher Cvetko.

81'

Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.

80' Thẻ vàng cho Thomas Goiginger.

Thẻ vàng cho Thomas Goiginger.

77'

Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Mark Grosse.

71'

Thomas Goiginger đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Shon Weissman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shon Weissman đã ghi bàn!

49'

Kingstone Mutandwa đã kiến tạo cho bàn thắng này.

49' V À A A O O O - Ante Bajic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ante Bajic đã ghi bàn!

49' V À A A O O O Ried ghi bàn.

V À A A O O O Ried ghi bàn.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.

Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.

22' Thẻ vàng cho Alem Pasic.

Thẻ vàng cho Alem Pasic.

17'

Đá phạt cho Ried ở phần sân nhà.

15'

Christian-Petru Ciochirca ra hiệu cho một quả ném biên của BW Linz ở phần sân của Ried.

Đội hình xuất phát SV Ried vs BW Linz

SV Ried (3-4-1-2): Andreas Leitner (1), Ante Bajic (12), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Nicolas Bajlicz (28), Yusuf Maart (6), Jonas Mayer (26), Philipp Pomer (17), Fabian Rossdorfer (18), Kingstone Mutandwa (7), Antonio Van Wyk (29)

BW Linz (3-4-2-1): Viktor Baier (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Simon Seidl (20), Mamadou Fofana (6), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Thomas Goiginger (27), Shon Weissman (18), Ronivaldo (9)

SV Ried
SV Ried
3-4-1-2
1
Andreas Leitner
12
Ante Bajic
23
Michael Sollbauer
30
Oliver Steurer
28
Nicolas Bajlicz
6
Yusuf Maart
26
Jonas Mayer
17
Philipp Pomer
18
Fabian Rossdorfer
7
Kingstone Mutandwa
29
Antonio Van Wyk
9
Ronivaldo
18
Shon Weissman
27
Thomas Goiginger
60
Simon Pirkl
19
Alexander Briedl
6
Mamadou Fofana
20
Simon Seidl
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
17
Alem Pasic
1
Viktor Baier
BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
Thay người
77’
Nicolas Bajlicz
Mark Grosse
81’
Simon Seidl
Oliver Wähling
81’
Jonas Mayer
Martin Rasner
81’
Mamadou Fofana
Christopher Cvetko
90’
Ronivaldo
Muharem Huskovic
Cầu thủ dự bị
Felix Wimmer
Thomas Turner
Jonathan Scherzer
Elias Bakatukanda
Martin Rasner
David Bumberger
Christopher Wernitznig
Oliver Wähling
Saliou Sane
Christopher Cvetko
Mark Grosse
Nico Maier
Ekain Azkune Astarloza
Jakob Knollmuller
Joris Boguo
Paul Mensah
Philip Weissenbacher
Muharem Huskovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
14/01 - 2023
H1: 1-1
14/01 - 2023
06/09 - 2023
H1: 2-0
VĐQG Áo
23/08 - 2025
H1: 0-0
08/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây SV Ried

VĐQG Áo
08/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Áo
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
08/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Áo
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
VĐQG Áo
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
10/10 - 2025
VĐQG Áo
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg127321324T T H T T
2Rapid WienRapid Wien12723523B B B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC13634721T B T H B
4Sturm GrazSturm Graz11704821T T T B B
5TSV HartbergTSV Hartberg13544219H H H T T
6Austria WienAustria Wien13616-319B T B B T
7SV RiedSV Ried13526-317T T B B T
8LASKLASK12516-416B H T T T
9SCR AltachSCR Altach12354-214B B H H B
10WSG TirolWSG Tirol11344-113B B B T H
11BW LinzBW Linz13319-910T B B B B
12Grazer AKGrazer AK13166-139B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow