Philipp Pomer đã kiến tạo cho bàn thắng.
Alem Pasic 22 | |
Michael Sollbauer 36 | |
Ante Bajic (Kiến tạo: Kingstone Mutandwa) 49 | |
Shon Weissman (Kiến tạo: Thomas Goiginger) 71 | |
Mark Grosse (Thay: Nicolas Bajlicz) 77 | |
Thomas Goiginger 80 | |
Oliver Waehling (Thay: Simon Seidl) 81 | |
Christopher Cvetko (Thay: Mamadou Fofana) 81 | |
Martin Rasner (Thay: Jonas Mayer) 81 | |
Manuel Maranda 83 | |
Muharem Huskovic (Thay: Ronivaldo) 90 | |
Kingstone Mutandwa (Kiến tạo: Philipp Pomer) 90+7' |
Thống kê trận đấu SV Ried vs BW Linz


Diễn biến SV Ried vs BW Linz
V À A A O O O - Kingstone Mutandwa đã ghi bàn!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.
Thẻ vàng cho Manuel Maranda.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Martin Rasner.
Mamadou Fofana rời sân và được thay thế bởi Christopher Cvetko.
Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.
Thẻ vàng cho Thomas Goiginger.
Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Mark Grosse.
Thomas Goiginger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shon Weissman đã ghi bàn!
Kingstone Mutandwa đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ante Bajic đã ghi bàn!
V À A A O O O Ried ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.
Thẻ vàng cho Alem Pasic.
Đá phạt cho Ried ở phần sân nhà.
Christian-Petru Ciochirca ra hiệu cho một quả ném biên của BW Linz ở phần sân của Ried.
Đội hình xuất phát SV Ried vs BW Linz
SV Ried (3-4-1-2): Andreas Leitner (1), Ante Bajic (12), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Nicolas Bajlicz (28), Yusuf Maart (6), Jonas Mayer (26), Philipp Pomer (17), Fabian Rossdorfer (18), Kingstone Mutandwa (7), Antonio Van Wyk (29)
BW Linz (3-4-2-1): Viktor Baier (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Simon Seidl (20), Mamadou Fofana (6), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Thomas Goiginger (27), Shon Weissman (18), Ronivaldo (9)


| Thay người | |||
| 77’ | Nicolas Bajlicz Mark Grosse | 81’ | Simon Seidl Oliver Wähling |
| 81’ | Jonas Mayer Martin Rasner | 81’ | Mamadou Fofana Christopher Cvetko |
| 90’ | Ronivaldo Muharem Huskovic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Thomas Turner | ||
Jonathan Scherzer | Elias Bakatukanda | ||
Martin Rasner | David Bumberger | ||
Christopher Wernitznig | Oliver Wähling | ||
Saliou Sane | Christopher Cvetko | ||
Mark Grosse | Nico Maier | ||
Ekain Azkune Astarloza | Jakob Knollmuller | ||
Joris Boguo | Paul Mensah | ||
Philip Weissenbacher | Muharem Huskovic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây BW Linz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 | T T H T T | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | B B B T T | |
| 3 | 13 | 6 | 3 | 4 | 7 | 21 | T B T H B | |
| 4 | 11 | 7 | 0 | 4 | 8 | 21 | T T T B B | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | H H H T T | |
| 6 | 13 | 6 | 1 | 6 | -3 | 19 | B T B B T | |
| 7 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | T T B B T | |
| 8 | 12 | 5 | 1 | 6 | -4 | 16 | B H T T T | |
| 9 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B B H H B | |
| 10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B B B T H | |
| 11 | 13 | 3 | 1 | 9 | -9 | 10 | T B B B B | |
| 12 | 13 | 1 | 6 | 6 | -13 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch