Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả SV Ried vs Austria Wien hôm nay 04-03-2023

Giải VĐQG Áo - Th 7, 04/3

Kết thúc

SV Ried

SV Ried

1 : 3

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 1-1
T7, 23:00 04/03/2023
Vòng 20 - VĐQG Áo
Josko Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Stefan Nutz
22
Haris Tabakovic (Kiến tạo: Aleksandar Jukic)
33
Doron Leidner (Thay: Manuel Polster)
46
David Ungar
47
Lukas Muehl
51
Christoph Monschein (Thay: Matthias Gragger)
56
(og) Julian Turi
56
Marvin Martins
58
Luca Kronberger (Thay: Aleksandar Lutovac)
67
Can Keles (Thay: Matthias Braunoeder)
70
Andreas Gruber (Thay: Nikola Dovedan)
70
Seifeddin Chabbi (Thay: Christoph Lang)
71
Seifeddin Chabbi (Thay: Christoph Lang)
74
Seifeddin Chabbi
75
Roko Jurisic
80
Michael Martin
81
Andreas Gruber (Kiến tạo: Marvin Martins)
82
Romeo Vucic (Thay: Haris Tabakovic)
88
Matteo Meisl
90
Matteo Meisl (Thay: Manfred Fischer)
90
Matteo Meisl (Thay: Aleksandar Jukic)
90

Thống kê trận đấu SV Ried vs Austria Wien

số liệu thống kê
SV Ried
SV Ried
Austria Wien
Austria Wien
33 Kiểm soát bóng 67
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Ried vs Austria Wien

SV Ried (3-4-1-2): Jonas Wendlinger (33), Matthias Gragger (15), Julian Turi (19), Tin Plavotic (24), Aleksandar Lutovac (77), Roko Jurisic (3), David Ungar (66), Michael Martin (8), Stefan Nutz (22), Christoph Lang (71), Philipp Pomer (17)

Austria Wien (3-4-2-1): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Marvin Martins (66), Lukas Muhl (20), Reinhold Ranftl (26), Manuel Polster (11), Matthias Braunoder (23), Aleksandar Jukic (77), Manfred Fischer (30), Haris Tabakovic (25), Nikola Dovedan (10)

SV Ried
SV Ried
3-4-1-2
33
Jonas Wendlinger
15
Matthias Gragger
19
Julian Turi
24
Tin Plavotic
77
Aleksandar Lutovac
3
Roko Jurisic
66
David Ungar
8
Michael Martin
22
Stefan Nutz
71
Christoph Lang
17
Philipp Pomer
10
Nikola Dovedan
25
Haris Tabakovic
30
Manfred Fischer
77
Aleksandar Jukic
23
Matthias Braunoder
11
Manuel Polster
26
Reinhold Ranftl
20
Lukas Muhl
66
Marvin Martins
46
Johannes Handl
1
Christian Fruchtl
Austria Wien
Austria Wien
3-4-2-1
Thay người
56’
Matthias Gragger
Christoph Monschein
46’
Manuel Polster
Doron Leidner
67’
Aleksandar Lutovac
Luca Kronberger
70’
Matthias Braunoeder
Can Keles
74’
Christoph Lang
Seifedin Chabbi
70’
Nikola Dovedan
Andreas Gruber
88’
Haris Tabakovic
Roman Vucic
90’
Aleksandar Jukic
Matteo Meisl
Cầu thủ dự bị
Richard Strebinger
Mirko Kos
Seifedin Chabbi
Matan Baltaxa
Leo Mikic
Can Keles
Markus Lackner
Doron Leidner
Luca Kronberger
Andreas Gruber
Kingsley Michael
Roman Vucic
Christoph Monschein
Matteo Meisl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
25/07 - 2021
23/10 - 2021
18/09 - 2022
04/03 - 2023
20/09 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

VĐQG Áo
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Áo
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg157531226T T H B H
2Sturm GrazSturm Graz14815725B B H B T
3LASKLASK15816225T T T T T
4Rapid WienRapid Wien15735124T T H B B
5Austria WienAustria Wien15726-223B B T T H
6TSV HartbergTSV Hartberg15645322H T T T B
7Wolfsberger ACWolfsberger AC15636421T H B B B
8SV RiedSV Ried15627-420B B T B T
9WSG TirolWSG Tirol14464018T H H T H
10SCR AltachSCR Altach15465-118H B B T H
11Grazer AKGrazer AK15366-1015B T B T T
12BW LinzBW Linz153111-1210B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow