![]() Stefan Nutz 22 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Aleksandar Jukic) 33 | |
![]() Doron Leidner (Thay: Manuel Polster) 46 | |
![]() David Ungar 47 | |
![]() Lukas Muehl 51 | |
![]() Christoph Monschein (Thay: Matthias Gragger) 56 | |
![]() (og) Julian Turi 56 | |
![]() Marvin Martins 58 | |
![]() Luca Kronberger (Thay: Aleksandar Lutovac) 67 | |
![]() Can Keles (Thay: Matthias Braunoeder) 70 | |
![]() Andreas Gruber (Thay: Nikola Dovedan) 70 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Christoph Lang) 71 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Christoph Lang) 74 | |
![]() Seifeddin Chabbi 75 | |
![]() Roko Jurisic 80 | |
![]() Michael Martin 81 | |
![]() Andreas Gruber (Kiến tạo: Marvin Martins) 82 | |
![]() Romeo Vucic (Thay: Haris Tabakovic) 88 | |
![]() Matteo Meisl 90 | |
![]() Matteo Meisl (Thay: Manfred Fischer) 90 | |
![]() Matteo Meisl (Thay: Aleksandar Jukic) 90 |
Thống kê trận đấu SV Ried vs Austria Wien
số liệu thống kê

SV Ried

Austria Wien
33 Kiểm soát bóng 67
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Ried vs Austria Wien
SV Ried (3-4-1-2): Jonas Wendlinger (33), Matthias Gragger (15), Julian Turi (19), Tin Plavotic (24), Aleksandar Lutovac (77), Roko Jurisic (3), David Ungar (66), Michael Martin (8), Stefan Nutz (22), Christoph Lang (71), Philipp Pomer (17)
Austria Wien (3-4-2-1): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Marvin Martins (66), Lukas Muhl (20), Reinhold Ranftl (26), Manuel Polster (11), Matthias Braunoder (23), Aleksandar Jukic (77), Manfred Fischer (30), Haris Tabakovic (25), Nikola Dovedan (10)

SV Ried
3-4-1-2
33
Jonas Wendlinger
15
Matthias Gragger
19
Julian Turi
24
Tin Plavotic
77
Aleksandar Lutovac
3
Roko Jurisic
66
David Ungar
8
Michael Martin
22
Stefan Nutz
71
Christoph Lang
17
Philipp Pomer
10
Nikola Dovedan
25
Haris Tabakovic
30
Manfred Fischer
77
Aleksandar Jukic
23
Matthias Braunoder
11
Manuel Polster
26
Reinhold Ranftl
20
Lukas Muhl
66
Marvin Martins
46
Johannes Handl
1
Christian Fruchtl

Austria Wien
3-4-2-1
Thay người | |||
56’ | Matthias Gragger Christoph Monschein | 46’ | Manuel Polster Doron Leidner |
67’ | Aleksandar Lutovac Luca Kronberger | 70’ | Matthias Braunoeder Can Keles |
74’ | Christoph Lang Seifedin Chabbi | 70’ | Nikola Dovedan Andreas Gruber |
88’ | Haris Tabakovic Roman Vucic | ||
90’ | Aleksandar Jukic Matteo Meisl |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Strebinger | Mirko Kos | ||
Seifedin Chabbi | Matan Baltaxa | ||
Leo Mikic | Can Keles | ||
Markus Lackner | Doron Leidner | ||
Luca Kronberger | Andreas Gruber | ||
Kingsley Michael | Roman Vucic | ||
Christoph Monschein | Matteo Meisl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại