Thứ Hai, 01/12/2025
Dominik Kirnbauer
34
Fabian Rossdorfer (Thay: Jonas Mayer)
46
Jakob Jantscher (Thay: Kevin-Prince Milla)
46
Elias Jandrisevits
52
Nikki Havenaar
58
Wilfried Eza (Thay: Saliou Sane)
59
Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
69
Alexander Mankowski (Thay: Fabian Wohlmuth)
69
Alexander Mankowski
76
Julian Halwachs
80
Martin Salentinig
81
David Berger (Thay: Ante Bajic)
82
Daniel Saurer
85
Philipp Seidl (Thay: Martin Salentinig)
86
Martin Krienzer (Thay: Christoph Urdl)
90

Thống kê trận đấu SV Ried vs ASK Voitsberg

số liệu thống kê
SV Ried
SV Ried
ASK Voitsberg
ASK Voitsberg
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
28 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Ried vs ASK Voitsberg

Tất cả (18)
90+3'

Christoph Urdl rời sân và được thay thế bởi Martin Krienzer.

86'

Martin Salentinig rời sân và được thay thế bởi Philipp Seidl.

85' Thẻ vàng cho Daniel Saurer.

Thẻ vàng cho Daniel Saurer.

82'

Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi David Berger.

81' Thẻ vàng cho Martin Salentinig.

Thẻ vàng cho Martin Salentinig.

80' Thẻ vàng cho Julian Halwachs.

Thẻ vàng cho Julian Halwachs.

76' Thẻ vàng cho Alexander Mankowski.

Thẻ vàng cho Alexander Mankowski.

69'

Fabian Wohlmuth rời sân và được thay thế bởi Alexander Mankowski.

69'

Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.

59'

Saliou Sane rời sân và được thay thế bởi Wilfried Eza.

58' Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.

Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.

52' Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.

Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.

46'

Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.

46'

Kevin-Prince Milla rời sân và được thay thế bởi Jakob Jantscher.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng cho Dominik Kirnbauer.

Thẻ vàng cho Dominik Kirnbauer.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát SV Ried vs ASK Voitsberg

SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Oliver Steurer (30), Fabian Wohlmuth (31), David Bumberger (21), Martin Rasner (8), Michael Sollbauer (23), Jonas Mayer (26), Mark Grosse (10), Saliou Sane (9), Ante Bajic (12)

ASK Voitsberg (4-3-3): Florian Schogl (31), Daniel Saurer (6), Philipp Scheucher (12), Elias Jandrisevits (21), Kevin Prince Milla (9), Martin Salentinig (22), Philipp Zuna (10), Dominik Kirnbauer (24), Christoph Strommer (27), Julian Halwachs (25), Christoph Urdl (33)

SV Ried
SV Ried
4-3-3
1
Andreas Leitner
5
Nikki Havenaar
30
Oliver Steurer
31
Fabian Wohlmuth
21
David Bumberger
8
Martin Rasner
23
Michael Sollbauer
26
Jonas Mayer
10
Mark Grosse
9
Saliou Sane
12
Ante Bajic
33
Christoph Urdl
25
Julian Halwachs
27
Christoph Strommer
24
Dominik Kirnbauer
10
Philipp Zuna
22
Martin Salentinig
9
Kevin Prince Milla
21
Elias Jandrisevits
12
Philipp Scheucher
6
Daniel Saurer
31
Florian Schogl
ASK Voitsberg
ASK Voitsberg
4-3-3
Thay người
46’
Jonas Mayer
Fabian Rossdorfer
46’
Kevin-Prince Milla
Jakob Jantscher
59’
Saliou Sane
Wilfried Eza
86’
Martin Salentinig
Philipp Seidl
69’
Fabian Wohlmuth
Alexander Mankowski
90’
Christoph Urdl
Martin Krienzer
69’
Martin Rasner
Nemanja Celic
82’
Ante Bajic
David Berger
Cầu thủ dự bị
Alexander Mankowski
Jakob Jantscher
Nemanja Celic
Elias Neubauer
Wilfried Eza
Philipp Seidl
David Berger
Lukas Sidar
Fabian Rossdorfer
Martin Krienzer
Lumor
Nino Pungarsek
Felix Wimmer
Fabian Ehmann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
13/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

VĐQG Áo
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Áo
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây ASK Voitsberg

Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten149231129B B B T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling147701828T H T T H
3AmstettenAmstetten147611227H T T T T
4Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC147431125T H T T H
5Austria LustenauAustria Lustenau14743725T T T H B
6Young VioletsYoung Violets14635-221B B B T T
7FC LieferingFC Liefering14473-219T T T B H
8First Vienna FCFirst Vienna FC14446-116B B H T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt14536-415H B B B H
10SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg14437-715B T B B H
11Kapfenberger SVKapfenberger SV14428-914H T B B B
12FC Hertha WelsFC Hertha Wels14347-613B H H T H
13SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II14347-913B T T B H
14SV StripfingSV Stripfing13247-1010B H T B B
15Sturm Graz IISturm Graz II14248-1310H H T B H
16SW BregenzSW Bregenz14176-67H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow