Christoph Urdl rời sân và được thay thế bởi Martin Krienzer.
- Fabian Rossdorfer (Thay: Jonas Mayer)
46 - Nikki Havenaar
58 - Wilfried Eza (Thay: Saliou Sane)
59 - Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
69 - Alexander Mankowski (Thay: Fabian Wohlmuth)
69 - Alexander Mankowski
76 - David Berger (Thay: Ante Bajic)
82
- Dominik Kirnbauer
34 - Jakob Jantscher (Thay: Kevin-Prince Milla)
46 - Elias Jandrisevits
52 - Julian Halwachs
80 - Martin Salentinig
81 - Daniel Saurer
85 - Philipp Seidl (Thay: Martin Salentinig)
86 - Martin Krienzer (Thay: Christoph Urdl)
90
Thống kê trận đấu SV Ried vs ASK Voitsberg
Diễn biến SV Ried vs ASK Voitsberg
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Martin Salentinig rời sân và được thay thế bởi Philipp Seidl.
Thẻ vàng cho Daniel Saurer.
Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi David Berger.
Thẻ vàng cho Martin Salentinig.
Thẻ vàng cho Julian Halwachs.
Thẻ vàng cho Alexander Mankowski.
Fabian Wohlmuth rời sân và được thay thế bởi Alexander Mankowski.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Saliou Sane rời sân và được thay thế bởi Wilfried Eza.
Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.
Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Kevin-Prince Milla rời sân và được thay thế bởi Jakob Jantscher.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dominik Kirnbauer.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Ried vs ASK Voitsberg
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Oliver Steurer (30), Fabian Wohlmuth (31), David Bumberger (21), Martin Rasner (8), Michael Sollbauer (23), Jonas Mayer (26), Mark Grosse (10), Saliou Sane (9), Ante Bajic (12)
ASK Voitsberg (4-3-3): Florian Schogl (31), Daniel Saurer (6), Philipp Scheucher (12), Elias Jandrisevits (21), Kevin Prince Milla (9), Martin Salentinig (22), Philipp Zuna (10), Dominik Kirnbauer (24), Christoph Strommer (27), Julian Halwachs (25), Christoph Urdl (33)
Thay người | |||
46’ | Jonas Mayer Fabian Rossdorfer | 46’ | Kevin-Prince Milla Jakob Jantscher |
59’ | Saliou Sane Wilfried Eza | 86’ | Martin Salentinig Philipp Seidl |
69’ | Fabian Wohlmuth Alexander Mankowski | 90’ | Christoph Urdl Martin Krienzer |
69’ | Martin Rasner Nemanja Celic | ||
82’ | Ante Bajic David Berger |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Mankowski | Jakob Jantscher | ||
Nemanja Celic | Elias Neubauer | ||
Wilfried Eza | Philipp Seidl | ||
David Berger | Lukas Sidar | ||
Fabian Rossdorfer | Martin Krienzer | ||
Lumor | Nino Pungarsek | ||
Felix Wimmer | Fabian Ehmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại