Thứ Ba, 02/12/2025
Jakob Knollmueller
12
Timon Burmeister (Kiến tạo: Jakob Knollmueller)
20
Christoph Pichorner
24
Nicolas Rossi (Kiến tạo: Marcel Monsberger)
26
Edon Murataj (Kiến tạo: Jakob Knollmueller)
39
Andre Leipold (Kiến tạo: Jakob Knollmueller)
44
Johannes Schriebl
45+1'
Slobodan Mihajlovic (Thay: Mario Gintsberger)
46
Patrick Obermueller (Thay: Okan Aydin)
46
Dario Barada (Thay: Benjamin Dibrani)
46
Federico Crescenti (Thay: Kristijan Makovec)
46
Marcel Monsberger (Kiến tạo: Mario Vucenovic)
48
Marcel Monsberger (Kiến tạo: Raul Marte)
53
Marcel Monsberger (Kiến tạo: Mario Vucenovic)
60
Kuersat Gueclue (Thay: Johannes Schriebl)
61
Mickael Dosso (Thay: Kylian Silvestre)
62
Nikolasz Nagy (Thay: Timon Burmeister)
62
Noah Lederer (Thay: Ermin Mahmic)
66
Benjamin Nyarko (Thay: Timon Burmeister)
66
Jan Stefanon (Thay: Mario Vucenovic)
66
Tamas Herbaly (Thay: Marko Martinovic)
68
Stefan Umjenovic
71
Nikolasz Nagy
72
Lars Nussbaumer (Thay: Nicolas Rossi)
74
Vasilije Delibasic (Thay: Marcel Monsberger)
74
Denis Dizdarevic (Thay: Andreas Radics)
76
Ermin Mahmic (Thay: Jakob Knollmueller)
76
Benjamin Nyarko (Kiến tạo: Noah Lederer)
78
Johannes Schriebl (Thay: Florian Freissegger)
83
Luca Butkovic (Thay: Jakob Knollmueller)
83
Edon Murataj (Thay: Philipp Siegl)
83
Marko Martinovic (Thay: Stefan Umjenovic)
83
Burak Ergin (Thay: Marcel Krnjic)
83

Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SW Bregenz

số liệu thống kê
SV Lafnitz
SV Lafnitz
SW Bregenz
SW Bregenz
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
16 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 15
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Lafnitz vs SW Bregenz

Tất cả (50)
90+5'

Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Petar Dodig.

Thẻ vàng cho Petar Dodig.

83'

Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.

83'

Stefan Umjenovic rời sân và được thay thế bởi Marko Martinovic.

83'

Philipp Siegl rời sân và được thay thế bởi Edon Murataj.

83'

Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Luca Butkovic.

83'

Florian Freissegger rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.

78'

Noah Lederer đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Benjamin Nyarko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Nyarko đã ghi bàn!

76'

Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Ermin Mahmic.

76'

Andreas Radics rời sân và được thay thế bởi Denis Dizdarevic.

74'

Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Vasilije Delibasic.

74'

Nicolas Rossi rời sân và được thay thế bởi Lars Nussbaumer.

74' Thẻ vàng cho Jannik Wanner.

Thẻ vàng cho Jannik Wanner.

72' Thẻ vàng cho Nikolasz Nagy.

Thẻ vàng cho Nikolasz Nagy.

71' Thẻ vàng cho Stefan Umjenovic.

Thẻ vàng cho Stefan Umjenovic.

71' Thẻ vàng cho Sebastian Aigner.

Thẻ vàng cho Sebastian Aigner.

68'

Marko Martinovic rời sân và được thay thế bởi Tamas Herbaly.

66'

Mario Vucenovic rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.

66'

Timon Burmeister rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nyarko.

66'

Ermin Mahmic rời sân và được thay thế bởi Noah Lederer.

Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SW Bregenz

SV Lafnitz (4-3-3): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Mehdi Hetemaj (23), Johannes Schriebl (6), Edon Murataj (10), Andreas Radics (17), Timon Burmeister (9), Jakob Knollmuller (11), Kylian Silvestre (12)

SW Bregenz (4-3-3): Felix Gschossmann (21), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Stefan Umjenovic (18), Raul Marte (17), Marcel Krnjic (6), Marco Rottensteiner (37), Nicolas Rossi (7), Marcel Monsberger (9), Johannes Tartarotti (10), Mario Vucenovic (11)

SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
37
Adnan Kanuric
18
Florian Freissegger
4
Sebastian Feyrer
24
Christoph Pichorner
23
Mehdi Hetemaj
6
Johannes Schriebl
10
Edon Murataj
17
Andreas Radics
9
Timon Burmeister
11
Jakob Knollmuller
12
Kylian Silvestre
11
Mario Vucenovic
10
Johannes Tartarotti
9
Marcel Monsberger
7
Nicolas Rossi
37
Marco Rottensteiner
6
Marcel Krnjic
17
Raul Marte
18
Stefan Umjenovic
27
Sebastian Dirnberger
35
Adriel
21
Felix Gschossmann
SW Bregenz
SW Bregenz
4-3-3
Thay người
61’
Johannes Schriebl
Kursat Guclu
66’
Mario Vucenovic
Jan Stefanon
62’
Timon Burmeister
Nikolasz Tician Nagy
74’
Marcel Monsberger
Vasilije Delibasic
62’
Kylian Silvestre
Mickael Dosso
74’
Nicolas Rossi
Lars Nussbaumer
76’
Jakob Knollmueller
Ermin Mahmic
83’
Stefan Umjenovic
Marko Martinovic
76’
Andreas Radics
Denis Dizdarevic
83’
Marcel Krnjic
Burak Ergin
Cầu thủ dự bị
Nikolasz Tician Nagy
Vasilije Delibasic
Ermin Mahmic
Franco Fluckiger
Kursat Guclu
Marko Martinovic
Kimi Loekkevik
Tobias Mandler
Mickael Dosso
Jan Stefanon
Florian Visna
Lars Nussbaumer
Denis Dizdarevic
Burak Ergin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Áo
23/09 - 2021
Hạng 2 Áo
14/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025
Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025

Thành tích gần đây SW Bregenz

Hạng 2 Áo
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Áo
24/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten149231129B B B T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling147701828T H T T H
3AmstettenAmstetten147611227H T T T T
4Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC147431125T H T T H
5Austria LustenauAustria Lustenau14743725T T T H B
6Young VioletsYoung Violets14635-221B B B T T
7FC LieferingFC Liefering14473-219T T T B H
8First Vienna FCFirst Vienna FC14446-116B B H T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt14536-415H B B B H
10SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg14437-715B T B B H
11Kapfenberger SVKapfenberger SV14428-914H T B B B
12FC Hertha WelsFC Hertha Wels14347-613B H H T H
13SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II14347-913B T T B H
14SV StripfingSV Stripfing13247-1010B H T B B
15Sturm Graz IISturm Graz II14248-1310H H T B H
16SW BregenzSW Bregenz14176-67H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow