Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jakob Knollmueller
12 - Timon Burmeister (Kiến tạo: Jakob Knollmueller)
20 - Christoph Pichorner
24 - Edon Murataj (Kiến tạo: Jakob Knollmueller)
39 - Andre Leipold (Kiến tạo: Jakob Knollmueller)
44 - Johannes Schriebl
45+1' - Kuersat Gueclue (Thay: Johannes Schriebl)
61 - Mickael Dosso (Thay: Kylian Silvestre)
62 - Nikolasz Nagy (Thay: Timon Burmeister)
62 - Noah Lederer (Thay: Ermin Mahmic)
66 - Benjamin Nyarko (Thay: Timon Burmeister)
66 - Nikolasz Nagy
72 - Denis Dizdarevic (Thay: Andreas Radics)
76 - Ermin Mahmic (Thay: Jakob Knollmueller)
76 - Benjamin Nyarko (Kiến tạo: Noah Lederer)
78 - Johannes Schriebl (Thay: Florian Freissegger)
83 - Luca Butkovic (Thay: Jakob Knollmueller)
83 - Edon Murataj (Thay: Philipp Siegl)
83
- Nicolas Rossi (Kiến tạo: Marcel Monsberger)
26 - Slobodan Mihajlovic (Thay: Mario Gintsberger)
46 - Patrick Obermueller (Thay: Okan Aydin)
46 - Dario Barada (Thay: Benjamin Dibrani)
46 - Federico Crescenti (Thay: Kristijan Makovec)
46 - Marcel Monsberger (Kiến tạo: Mario Vucenovic)
48 - Marcel Monsberger (Kiến tạo: Raul Marte)
53 - Marcel Monsberger (Kiến tạo: Mario Vucenovic)
60 - Jan Stefanon (Thay: Mario Vucenovic)
66 - Tamas Herbaly (Thay: Marko Martinovic)
68 - Stefan Umjenovic
71 - Lars Nussbaumer (Thay: Nicolas Rossi)
74 - Vasilije Delibasic (Thay: Marcel Monsberger)
74 - Marko Martinovic (Thay: Stefan Umjenovic)
83 - Burak Ergin (Thay: Marcel Krnjic)
83
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SW Bregenz
Diễn biến SV Lafnitz vs SW Bregenz
Tất cả (50)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Petar Dodig.
Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.
Stefan Umjenovic rời sân và được thay thế bởi Marko Martinovic.
Philipp Siegl rời sân và được thay thế bởi Edon Murataj.
Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Luca Butkovic.
Florian Freissegger rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.
Noah Lederer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benjamin Nyarko đã ghi bàn!
Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Ermin Mahmic.
Andreas Radics rời sân và được thay thế bởi Denis Dizdarevic.
Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Vasilije Delibasic.
Nicolas Rossi rời sân và được thay thế bởi Lars Nussbaumer.
Thẻ vàng cho Jannik Wanner.
Thẻ vàng cho Nikolasz Nagy.
Thẻ vàng cho Stefan Umjenovic.
Thẻ vàng cho Sebastian Aigner.
Marko Martinovic rời sân và được thay thế bởi Tamas Herbaly.
Mario Vucenovic rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Timon Burmeister rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nyarko.
Ermin Mahmic rời sân và được thay thế bởi Noah Lederer.
Timon Burmeister rời sân và được thay thế bởi Nikolasz Nagy.
Kylian Silvestre rời sân và được thay thế bởi Mickael Dosso.
Johannes Schriebl rời sân và được thay thế bởi Kuersat Gueclue.
Mario Vucenovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcel Monsberger ghi bàn!
Raul Marte đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcel Monsberger ghi bàn!
Mario Vucenovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcel Monsberger ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Kristijan Makovec rời sân và được thay thế bởi Federico Crescenti.
Benjamin Dibrani rời sân và được thay thế bởi Dario Barada.
Okan Aydin rời sân và được thay thế bởi Patrick Obermueller.
Mario Gintsberger rời sân và được thay thế bởi Slobodan Mihajlovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Johannes Schriebl.
Jakob Knollmueller đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andre Leipold đã ghi bàn!
Jakob Knollmueller đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edon Murataj đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mario Gintsberger.
Marcel Monsberger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicolas Rossi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Christoph Pichorner.
Jakob Knollmueller đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Timon Burmeister đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jakob Knollmueller.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SW Bregenz
SV Lafnitz (4-3-3): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Mehdi Hetemaj (23), Johannes Schriebl (6), Edon Murataj (10), Andreas Radics (17), Timon Burmeister (9), Jakob Knollmuller (11), Kylian Silvestre (12)
SW Bregenz (4-3-3): Felix Gschossmann (21), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Stefan Umjenovic (18), Raul Marte (17), Marcel Krnjic (6), Marco Rottensteiner (37), Nicolas Rossi (7), Marcel Monsberger (9), Johannes Tartarotti (10), Mario Vucenovic (11)
| Thay người | |||
| 61’ | Johannes Schriebl Kursat Guclu | 66’ | Mario Vucenovic Jan Stefanon |
| 62’ | Timon Burmeister Nikolasz Tician Nagy | 74’ | Marcel Monsberger Vasilije Delibasic |
| 62’ | Kylian Silvestre Mickael Dosso | 74’ | Nicolas Rossi Lars Nussbaumer |
| 76’ | Jakob Knollmueller Ermin Mahmic | 83’ | Stefan Umjenovic Marko Martinovic |
| 76’ | Andreas Radics Denis Dizdarevic | 83’ | Marcel Krnjic Burak Ergin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nikolasz Tician Nagy | Vasilije Delibasic | ||
Ermin Mahmic | Franco Fluckiger | ||
Kursat Guclu | Marko Martinovic | ||
Kimi Loekkevik | Tobias Mandler | ||
Mickael Dosso | Jan Stefanon | ||
Florian Visna | Lars Nussbaumer | ||
Denis Dizdarevic | Burak Ergin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 11 | 29 | B B B T H | |
| 2 | 14 | 7 | 7 | 0 | 18 | 28 | T H T T H | |
| 3 | 14 | 7 | 6 | 1 | 12 | 27 | H T T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 11 | 25 | T H T T H | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | T T T H B | |
| 6 | 14 | 6 | 3 | 5 | -2 | 21 | B B B T T | |
| 7 | 14 | 4 | 7 | 3 | -2 | 19 | T T T B H | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | B B H T B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B B B H | |
| 10 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | B T B B H | |
| 11 | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | H T B B B | |
| 12 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B H H T H | |
| 13 | 14 | 3 | 4 | 7 | -9 | 13 | B T T B H | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -13 | 10 | H H T B H | |
| 16 | 14 | 1 | 7 | 6 | -6 | 7 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại