Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Burak Alili (Kiến tạo: Denis Dizdarevic)
31 - Ermin Mahmic (Kiến tạo: Denis Dizdarevic)
66 - Denis Dizdarevic
67 - Kylian Silvestre (Thay: Denis Dizdarevic)
75 - Philipp Siegl
76 - Luca Butkovic (Thay: Johannes Schriebl)
77
- Kerim Abazovic
23 - Timo Schmelzer
37 - Sanel Saljic
38 - Marco Hausjell (Thay: Sanel Saljic)
39 - Timo Schmelzer
45+1' - Abdoulaye Kante (Thay: Kerim Abazovic)
46 - Abdoulaye Kante (Kiến tạo: Darijo Pecirep)
48 - Damir Mehmedovic
69 - Damir Mehmedovic (Thay: Dario Kreiker)
70 - Osman Abdi (Thay: Joshua Steiger)
70 - Abdoulaye Kante (Kiến tạo: Darijo Pecirep)
71 - Dejan Radonjic (Thay: Matheus Muller Cecchini)
84 - Damir Mehmedovic
87 - Kilian Kretschmer
90+4' - Osman Abdi
90+5' - Kilian Kretschmer
90+6'
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SV Stripfing
Diễn biến SV Lafnitz vs SV Stripfing
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Osman Abdi.
Thẻ vàng cho Kilian Kretschmer.
Thẻ vàng cho Damir Mehmedovic.
Matheus Muller Cecchini rời sân và được thay thế bởi Dejan Radonjic.
Johannes Schriebl rời sân và được thay thế bởi Luca Butkovic.
Thẻ vàng cho Philipp Siegl.
Denis Dizdarevic rời sân và được thay thế bởi Kylian Silvestre.
Darijo Pecirep đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdoulaye Kante ghi bàn!
Joshua Steiger rời sân và được thay thế bởi Osman Abdi.
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Damir Mehmedovic.
Thẻ vàng cho Denis Dizdarevic.
Denis Dizdarevic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ermin Mahmic ghi bàn!
Darijo Pecirep đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdoulaye Kante ghi bàn!
Kerim Abazovic rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Kante.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
THẺ ĐỎ! - Timo Schmelzer nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Marco Hausjell.
Thẻ vàng cho Sanel Saljic.
Thẻ vàng cho Timo Schmelzer.
Denis Dizdarevic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Burak Alili ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kerim Abazovic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SV Stripfing
SV Lafnitz (4-4-2): Gabriel Suprun (1), Johannes Schriebl (6), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Philipp Siegl (8), Vincent Spari (5), Alvaro Henry (28), Burak Alili (22), Denis Dizdarevic (27), Ermin Mahmic (20), Jakob Knollmuller (11)
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Matheus Cecchini Muller (5), Christian Ramsebner (15), Timo Altersberger (18), Simon Furtlehner (23), Kerim Abazovic (24), Dario Kreiker (47), Sanel Saljic (9), Joshua Steiger (11), Timo Schmelzer (34), Darijo Pecirep (21)
Thay người | |||
75’ | Denis Dizdarevic Kylian Silvestre | 39’ | Sanel Saljic Marco Hausjell |
77’ | Johannes Schriebl Luca Butkovic | 46’ | Kerim Abazovic Abdoulaye Kante |
70’ | Joshua Steiger Osman Abdi | ||
70’ | Dario Kreiker Damir Mehmedovic | ||
84’ | Matheus Muller Cecchini Dejan Radonjic |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonhard Gabbichler | Kenan Jusic | ||
Luca Butkovic | Dejan Radonjic | ||
Kylian Silvestre | Osman Abdi | ||
Tim Meyer | Marco Hausjell | ||
Andreas Radics | Felix Orgolitsch | ||
Harutyun Musikyan | Damir Mehmedovic | ||
Jonas Urbaue | Abdoulaye Kante |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại