Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Jakob Knollmueller 13 | |
![]() Kilian Schrocker (Thay: Gabriel Suprun) 15 | |
![]() Ante Bajic 24 | |
![]() Michael Sollbauer 24 | |
![]() Philipp Siegl 35 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Philipp Siegl) 46 | |
![]() David Bumberger (Thay: Lumor Agbenyenu) 46 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: Nik Marinsek) 46 | |
![]() (Pen) Mark Grosse 58 | |
![]() Andreas Radics (Thay: Vincent Spari) 59 | |
![]() Saliou Sane (Thay: Wilfried Eza) 60 | |
![]() Fabian Wohlmuth (Thay: Alexander Mankowski) 60 | |
![]() Saliou Sane (Thay: Wilfried Eza) 62 | |
![]() Fabian Wohlmuth (Thay: Alexander Mankowski) 62 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner) 76 | |
![]() Stefan Trimmel 85 | |
![]() Tim Meyer (Thay: Stefan Trimmel) 86 | |
![]() Sandro Morgenstern (Thay: Luca Butkovic) 86 | |
![]() Fabian Wohlmuth 87 | |
![]() Ante Bajic 90 | |
![]() Mark Grosse 90+3' |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SV Ried


Diễn biến SV Lafnitz vs SV Ried

V À A A O O O - Mark Grosse đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ante Bajic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fabian Wohlmuth.
Luca Butkovic rời sân và được thay thế bởi Sandro Morgenstern.
Stefan Trimmel rời sân và được thay thế bởi Tim Meyer.

Thẻ vàng cho Stefan Trimmel.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Alexander Mankowski rời sân và được thay thế bởi Fabian Wohlmuth.
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Saliou Sane.
Vincent Spari rời sân và được thay thế bởi Andreas Radics.

V À A A O O O - Mark Grosse từ Ried đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Philipp Siegl rời sân và được thay thế bởi Christoph Pichorner.
Lumor Agbenyenu rời sân và được thay thế bởi David Bumberger.
Nik Marinsek rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Philipp Siegl.

Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.

Thẻ vàng cho Ante Bajic.
Gabriel Suprun rời sân và được thay thế bởi Kilian Schrocker.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SV Ried
SV Lafnitz (4-3-3): Gabriel Suprun (1), Sebastian Feyrer (4), Vincent Spari (5), Philipp Siegl (8), Johannes Schriebl (6), Burak Alili (22), Stefan Trimmel (16), Alvaro Henry (28), Timon Burmeister (9), Luca Butkovic (7), Jakob Knollmuller (11)
SV Ried (5-3-2): Andreas Leitner (1), Alexander Mankowski (47), Michael Sollbauer (23), Nikki Havenaar (5), Oliver Steurer (30), Lumor (3), Ante Bajic (12), Mark Grosse (10), Martin Rasner (8), Nik Marinsek (7), Wilfried Eza (28)


Thay người | |||
15’ | Gabriel Suprun Kilian Schrocker | 46’ | Lumor Agbenyenu David Bumberger |
46’ | Philipp Siegl Christoph Pichorner | 46’ | Nik Marinsek Fabian Rossdorfer |
59’ | Vincent Spari Andreas Radics | 60’ | Alexander Mankowski Fabian Wohlmuth |
86’ | Stefan Trimmel Tim Meyer | 60’ | Wilfried Eza Saliou Sane |
86’ | Luca Butkovic Sandro Christoph Morgenstern | 76’ | Martin Rasner Nemanja Celic |
Cầu thủ dự bị | |||
Kilian Schrocker | David Bumberger | ||
Michael Preisinger | Fabian Wohlmuth | ||
Christoph Pichorner | Nemanja Celic | ||
Mink Peeters | Fabian Rossdorfer | ||
Andreas Radics | Felix Wimmer | ||
Tim Meyer | Saliou Sane | ||
Sandro Christoph Morgenstern | Philipp Pomer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại