V À A A O O O - Denis Dizdarevic từ SV Lafnitz ghi bàn từ chấm phạt đền!
- Jakob Knollmueller (Kiến tạo: Burak Alili)
20 - Ermin Mahmic (Thay: Mickael Dosso)
39 - Sebastian Feyrer (Kiến tạo: Luca Butkovic)
44 - Burak Alili (Kiến tạo: Ermin Mahmic)
47 - Christoph Pichorner (Kiến tạo: Ermin Mahmic)
54 - Andreas Radics (Thay: Yvan Alounga)
61 - Denis Dizdarevic (Thay: Alvaro Henry)
66 - Johannes Schriebl (Thay: Florian Freissegger)
66 - (Pen) Denis Dizdarevic
77
- Kilian Bauernfeind
32 - Dalibor Velimirovic (Thay: Dominik Velecky)
46 - Dragan Marceta (Thay: Luca Wimhofer)
46 - Paul Karch Jr. (Thay: Amir Abdijanovic)
59 - Erion Aliji (Thay: Anthony Syhre)
59 - Paul Karch Jr.
90+8'
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SV Horn
Diễn biến SV Lafnitz vs SV Horn
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Florian Freissegger rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.
Alvaro Henry rời sân và được thay thế bởi Denis Dizdarevic.
Yvan Alounga rời sân và được thay thế bởi Andreas Radics.
Anthony Syhre rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..
Ermin Mahmic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christoph Pichorner ghi bàn!
Ermin Mahmic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Burak Alili ghi bàn!
Luca Wimhofer rời sân và được thay thế bởi Dragan Marceta.
Dominik Velecky rời sân và được thay thế bởi Dalibor Velimirovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luca Butkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Feyrer ghi bàn!
Mickael Dosso rời sân và được thay thế bởi Ermin Mahmic.
Thẻ vàng cho Kilian Bauernfeind.
Burak Alili đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jakob Knollmueller ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SV Horn
SV Lafnitz (4-3-3): Adnan Kanuric (37), Philipp Siegl (8), Christoph Pichorner (24), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Luca Butkovic (7), Alvaro Henry (28), Burak Alili (22), Mickael Dosso (30), Yvan Alounga (14), Jakob Knollmuller (11)
SV Horn (4-3-3): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Kilian Bauernfeind (18), Dominik Velecky (21), Din Barlov (28), Paul Lipczinski (11), Amir Abdijanovic (10), Haris Ismailcebioglu (7)
Thay người | |||
39’ | Mickael Dosso Ermin Mahmic | 46’ | Dominik Velecky Dalibor Velimirovic |
61’ | Yvan Alounga Andreas Radics | 46’ | Luca Wimhofer Dragan Marceta |
66’ | Florian Freissegger Johannes Schriebl | 59’ | Anthony Syhre Erion Aliji |
66’ | Alvaro Henry Denis Dizdarevic | 59’ | Amir Abdijanovic Paul Karch Jr |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonhard Gabbichler | Erion Aliji | ||
Johannes Schriebl | Dalibor Velimirovic | ||
Stefan Trimmel | Julian Hinterleitner | ||
Andreas Radics | Paul Karch Jr | ||
Zvonimir Plavcic | Lorenzo Coco | ||
Ermin Mahmic | Dragan Marceta | ||
Denis Dizdarevic | Matteo Hotop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại