Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Timon Burmeister (Thay: Denis Dizdarevic)
46 - Michael Preisinger (Thay: Christoph Prasch)
46 - Dylann Kam (Thay: Maro Vrdoljak)
46 - Lasse Lengheim (Thay: Christoph Pichorner)
46 - Dylann Kam (Thay: Denis Dizdarevic)
46 - Lasse Lengheim (Thay: Maro Vrdoljak)
46 - Timon Burmeister (Thay: Christoph Pichorner)
46 - Andreas Radics (Kiến tạo: Timon Burmeister)
50 - Pierre Mohr (Thay: Lorenz Maurer)
71 - Andreas Radics
72 - Michael Preisinger
74
- Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Ramiz Harakate)
7 - Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Elijah Just)
11 - El Hadj Bakari Mane (Thay: Winfried Amoah)
62 - El Hadji Mane (Thay: Winfred Amoah)
62 - Can Kurt (Thay: Dario Naamo)
62 - Marcel Ritzmaier (Thay: Elijah Just)
68 - Lukas Buchegger (Thay: Leomend Krasniqi)
89
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SKN St. Poelten
Diễn biến SV Lafnitz vs SKN St. Poelten
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Leomend Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Lukas Buchegger.
V À A A O O O - Michael Preisinger ghi bàn!
Thẻ vàng cho Andreas Radics.
Lorenz Maurer rời sân và được thay thế bởi Pierre Mohr.
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Marcel Ritzmaier.
Dario Naamo rời sân và được thay thế bởi Can Kurt.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.
Timon Burmeister đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andreas Radics ghi bàn!
Christoph Pichorner rời sân và được thay thế bởi Timon Burmeister.
Christoph Prasch rời sân và được thay thế bởi Michael Preisinger.
Maro Vrdoljak rời sân và được thay thế bởi Lasse Lengheim.
Denis Dizdarevic rời sân và được thay thế bởi Dylann Kam.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elijah Just đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!
Elijah Just đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!
Ramiz Harakate đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!
Lafnitz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Manuel Baumann trao cho Lafnitz một quả phát bóng lên.
Claudy Mbuyi của St. Polten thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Lafnitz ở phần sân nhà.
Ném biên cho Lafnitz.
Ném biên cho St. Polten ở phần sân của Lafnitz.
Ném biên cho St. Polten ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SKN St. Poelten
SV Lafnitz (4-3-3): Kilian Schrocker (33), Florian Freissegger (18), Christoph Pichorner (24), Mehdi Hetemaj (23), Christoph Prasch (36), Andreas Radics (17), Alvaro Henry (28), Edon Murataj (10), Denis Dizdarevic (27), Maro Vrdoljak (38), Lorenz Maurer (48)
SKN St. Poelten (4-5-1): Tom Hülsmann (1), Dario Naamo (47), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Winfred Amoah (7), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (11), Elijah Just (30), Ramiz Harakate (17), Claudy Mbuyi (71)
Thay người | |||
46’ | Christoph Pichorner Timon Burmeister | 62’ | Dario Naamo Can Kurt |
46’ | Christoph Prasch Michael Preisinger | 62’ | Winfred Amoah El Hadj Bakari Mane |
46’ | Denis Dizdarevic Dylann Kam | 68’ | Elijah Just Marcel Ritzmaier |
46’ | Maro Vrdoljak Lasse Lengheim | 89’ | Leomend Krasniqi Lukas Buchegger |
71’ | Lorenz Maurer Pierre Mohr |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonhard Gabbichler | Pirmin Strasser | ||
Vincent Spari | Sebastian Bauer | ||
Timon Burmeister | Lukas Buchegger | ||
Michael Preisinger | Marcel Ritzmaier | ||
Dylann Kam | Can Kurt | ||
Pierre Mohr | Nicolas Wisak | ||
Lasse Lengheim | El Hadj Bakari Mane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H | |
2 | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B | |
3 | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T | |
4 | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H | |
5 | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H | |
6 | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B | |
7 | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T | |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B | |
10 | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B | |
11 | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H | |
12 | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T | |
13 | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T | |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T | |
16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại