Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả SV Lafnitz vs SKN St. Poelten hôm nay 24-02-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 24/2

Kết thúc

SV Lafnitz

SV Lafnitz

0 : 1

SKN St. Poelten

SKN St. Poelten

Hiệp một: 0-1
T7, 02:30 24/02/2024
Vòng 17 - Hạng 2 Áo
Fussballarena Lafnitz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Christian Ramsebner
37
Dario Tadic
40
Sebastian Bauer (Thay: David Riegler)
43
Sebastian Bauer
44
(Pen) Stefan Nutz
45
Antonio Trograncic
50
Noah Lederer (Thay: Antonio Trograncic)
55
Zvonimir Plavcic (Thay: Benjamin Nyarko)
55
Jakob Knollmueller (Thay: Mario Vucenovic)
55
Florian Prohart (Thay: Ermin Mahmic)
55
Gerhard Dombaxi (Thay: Christian Ramsebner)
66
Bernd Gschweidl (Thay: Kevin Monzialo)
66
Philipp Siegl
69
Din Barlov (Thay: Stefan Nutz)
80
Johannes Tartarotti (Thay: Dario Tadic)
80
Timon Burmeister (Thay: Philipp Siegl)
81
Mario Pejazic
87
Julian Keiblinger
87

Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SKN St. Poelten

số liệu thống kê
SV Lafnitz
SV Lafnitz
SKN St. Poelten
SKN St. Poelten
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 31
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SKN St. Poelten

SV Lafnitz (4-3-3): Pascal Legat (13), Florian Freissegger (77), Sebastian Feyrer (4), Ivan Mihaljevic (2), Mario Pejazic (72), Antonio Trograncic (24), Ermin Mahmic (30), Philipp Siegl (31), Andre Leipold (36), Benjamin Nyarko (14), Mario Vucenovic (16)

SKN St. Poelten (3-4-3): Thomas Turner (26), David Riegler (19), Christian Ramsebner (15), Stefan Thesker (2), Julian Keiblinger (37), Marc Stendera (11), Christoph Messerer (8), Dirk Carlson (23), Kevin Monzialo (7), Dario Tadic (24), Stefan Nutz (22)

SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
13
Pascal Legat
77
Florian Freissegger
4
Sebastian Feyrer
2
Ivan Mihaljevic
72
Mario Pejazic
24
Antonio Trograncic
30
Ermin Mahmic
31
Philipp Siegl
36
Andre Leipold
14
Benjamin Nyarko
16
Mario Vucenovic
22
Stefan Nutz
24
Dario Tadic
7
Kevin Monzialo
23
Dirk Carlson
8
Christoph Messerer
11
Marc Stendera
37
Julian Keiblinger
2
Stefan Thesker
15
Christian Ramsebner
19
David Riegler
26
Thomas Turner
SKN St. Poelten
SKN St. Poelten
3-4-3
Thay người
55’
Mario Vucenovic
Jakob Knollmuller
43’
David Riegler
Sebastian Bauer
55’
Ermin Mahmic
Florian Prohart
66’
Christian Ramsebner
Gerhard Dombaxi
55’
Antonio Trograncic
Noah Lederer
66’
Kevin Monzialo
Bernd Gschweidl
55’
Benjamin Nyarko
Zvonimir Plavcic
80’
Stefan Nutz
Din Barlov
81’
Philipp Siegl
Timon Burmeister
80’
Dario Tadic
Johannes Tartarotti
Cầu thủ dự bị
Aron Szakos
Din Barlov
Johannes Schriebl
Sebastian Bauer
Jakob Knollmuller
Gerhard Dombaxi
Florian Prohart
Johannes Tartarotti
Noah Lederer
Bernd Gschweidl
Zvonimir Plavcic
Andree Neumayer
Timon Burmeister
Felix Gschossmann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
17/09 - 2021
10/04 - 2022
05/11 - 2022
01/04 - 2023
04/08 - 2023
24/02 - 2024
30/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025
Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025

Thành tích gần đây SKN St. Poelten

Hạng 2 Áo
29/11 - 2025
23/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
Hạng 2 Áo
24/10 - 2025
18/10 - 2025
26/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten149231129B B B T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling147701828T H T T H
3AmstettenAmstetten147611227H T T T T
4Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC147431125T H T T H
5Austria LustenauAustria Lustenau14743725T T T H B
6Young VioletsYoung Violets14635-221B B B T T
7FC LieferingFC Liefering14473-219T T T B H
8First Vienna FCFirst Vienna FC13445216T B B H T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt14536-415H B B B H
10SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg14437-715B T B B H
11Kapfenberger SVKapfenberger SV14428-914H T B B B
12FC Hertha WelsFC Hertha Wels14347-613B H H T H
13SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II13337-912B B T T B
14SV StripfingSV Stripfing13247-1010B H T B B
15Sturm Graz IISturm Graz II13238-139B H H T B
16SW BregenzSW Bregenz13076-94B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow