Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả SV Lafnitz vs SK Rapid Wien II hôm nay 25-04-2025

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 25/4

Kết thúc

SV Lafnitz

SV Lafnitz

3 : 1

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

Hiệp một: 1-1
T6, 23:00 25/04/2025
Vòng 26 - Hạng 2 Áo
Fussballarena Lafnitz
 
Ermin Mahmic (Kiến tạo: Timon Burmeister)
16
Alvaro Henry
21
Edon Murataj (Thay: Alvaro Henry)
35
Furkan Dursun (Kiến tạo: Daniel Nunoo)
45+2'
Andreas Radics
57
Dylann Kam (Thay: Lorenz Maurer)
58
Denis Dizdarevic (Thay: Timon Burmeister)
58
Nicolas Bajlicz
65
Ensar Music (Thay: Jovan Zivkovic)
75
Yasin Mankan (Thay: Daniel Nunoo)
75
Christoph Pichorner (Thay: Mehdi Hetemaj)
77
Jakob Brunnhofer
84
Stefan Trimmel
85
Ermin Mahmic
87
Edon Murataj
90+2'

Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SK Rapid Wien II

số liệu thống kê
SV Lafnitz
SV Lafnitz
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Lafnitz vs SK Rapid Wien II

Tất cả (43)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' V À A A O O O O - Edon Murataj đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Edon Murataj đã ghi bàn!

87' Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

15'

Gabriel Gmeiner ra hiệu một quả ném biên cho Rapid Wien II ở nửa sân của Lafnitz.

85' V À A A O O O - Stefan Trimmel ghi bàn!

V À A A O O O - Stefan Trimmel ghi bàn!

15'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Rapid Wien II.

84' Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

14'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.

78'

Mehdi Hetemaj rời sân và được thay thế bởi Christoph Pichorner.

77'

Mehdi Hetemaj rời sân và được thay thế bởi Christoph Pichorner.

14'

Gabriel Gmeiner ra hiệu một quả đá phạt cho Rapid Wien II.

75'

Daniel Nunoo rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

13'

Ném biên cho Lafnitz ở nửa sân của họ.

75'

Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.

13'

Phát bóng cho Lafnitz tại Fußballarena Lafnitz.

65' Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.

Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.

13'

Rapid Wien II được trao một quả phạt góc bởi Gabriel Gmeiner.

58'

Timon Burmeister rời sân và được thay thế bởi Denis Dizdarevic.

12'

Gabriel Gmeiner ra hiệu một quả đá phạt cho Lafnitz ở nửa sân của họ.

58'

Lorenz Maurer rời sân và được thay thế bởi Dylann Kam.

11'

Lafnitz được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.

Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SK Rapid Wien II

SV Lafnitz (4-2-3-1): Kimi Loekkevik (21), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Mehdi Hetemaj (23), Stefan Trimmel (16), Andreas Radics (17), Alvaro Henry (28), Timon Burmeister (9), Ermin Mahmic (20), Lorenz Maurer (48), Jakob Knollmuller (11)

SK Rapid Wien II (4-3-1-2): Benjamin Göschl (29), Lukas Haselmayr (43), Jakob Brunnhofer (25), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Erik Stehrer (33), Nicolas Bajlicz (18), Ousmane Thiero (8), Lorenz Szladits (28), Furkan Dursun (22), Daniel Nunoo (20), Jovan Zivkovic (7)

SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-2-3-1
21
Kimi Loekkevik
18
Florian Freissegger
4
Sebastian Feyrer
23
Mehdi Hetemaj
16
Stefan Trimmel
17
Andreas Radics
28
Alvaro Henry
9
Timon Burmeister
20
Ermin Mahmic
48
Lorenz Maurer
11
Jakob Knollmuller
7
Jovan Zivkovic
20
Daniel Nunoo
22
Furkan Dursun
28
Lorenz Szladits
8
Ousmane Thiero
18
Nicolas Bajlicz
33
Erik Stehrer
6
Aristot Tambwe-Kasengele
25
Jakob Brunnhofer
43
Lukas Haselmayr
29
Benjamin Göschl
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-1-2
Thay người
35’
Alvaro Henry
Edon Murataj
75’
Daniel Nunoo
Yasin Mankan
58’
Lorenz Maurer
Dylann Kam
75’
Jovan Zivkovic
Ensar Music
58’
Timon Burmeister
Denis Dizdarevic
77’
Mehdi Hetemaj
Christoph Pichorner
Cầu thủ dự bị
Adnan Kanuric
Tobias Knoflach
Dylann Kam
Wenzel Lindmoser
Luca Butkovic
Yasin Mankan
Christoph Pichorner
Emirhan Altundag
Edon Murataj
Ensar Music
Denis Dizdarevic
Daniel Mahiya
Florian Visna
Kenny Nzogang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
29/10 - 2021
06/05 - 2022
01/10 - 2022
14/04 - 2023
26/10 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow