Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả SV Lafnitz vs First Vienna FC hôm nay 01-10-2023

Giải Hạng 2 Áo - CN, 01/10

Kết thúc

SV Lafnitz

SV Lafnitz

2 : 3

First Vienna FC

First Vienna FC

Hiệp một: 2-2
CN, 15:30 01/10/2023
Vòng 9 - Hạng 2 Áo
Sportplatz Lafnitz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ivan Mihaljevic
3
Johannes Schriebl (Kiến tạo: Florian Prohart)
5
Christoph Monschein (Kiến tạo: Kelvin Boateng)
6
Jakob Knollmueller (Kiến tạo: Jurica Poldrugac)
22
Christoph Monschein
28
Philipp Siegl (Thay: Ivan Mihaljevic)
46
Florian Prohart
59
Johannes Schriebl
64
Luca Edelhofer
69
Luca Edelhofer (Thay: David Peham)
69
Benjamin Nyarko (Thay: Jakob Knollmueller)
74
Andreas Radics (Thay: Edon Murataj)
74
Mohamed Sanogo
75
Kelvin Boateng
83
Viktor Drocic (Thay: Florian Prohart)
84
Marcel Tanzmayr (Thay: Kelvin Boateng)
87
Kai Stratznig (Thay: Mohamed Sanogo)
87
Philipp Ochs
89
Kerim Abazovic (Thay: Philipp Ochs)
90

Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs First Vienna FC

số liệu thống kê
SV Lafnitz
SV Lafnitz
First Vienna FC
First Vienna FC
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs First Vienna FC

SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Florian Prohart (19), Johannes Schriebl (6), Noah Lederer (21), Cheikh Cory Sene (5), Sebastian Feyrer (4), Edon Murataj (70), Ivan Mihaljevic (2), Andre Leipold (36), Jakob Knollmuller (11), Jurica Poldrugac (10)

First Vienna FC (4-3-3): Armin Gremsl (1), Noah Steiner (5), Cedomir Bumbic (11), Anes Omerovic (13), Mohamed Sanogo (6), Jurgen Bauer (25), Bernhard Luxbacher (8), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14), David Peharm (9), Philipp Ochs (10)

SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
1
Andreas Zingl
19
Florian Prohart
6
Johannes Schriebl
21
Noah Lederer
5
Cheikh Cory Sene
4
Sebastian Feyrer
70
Edon Murataj
2
Ivan Mihaljevic
36
Andre Leipold
11
Jakob Knollmuller
10
Jurica Poldrugac
10
Philipp Ochs
9
David Peharm
14
Kelvin Boateng
7 2
Christoph Monschein
8
Bernhard Luxbacher
25
Jurgen Bauer
6
Mohamed Sanogo
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
5
Noah Steiner
1
Armin Gremsl
First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
Thay người
46’
Ivan Mihaljevic
Philipp Siegl
69’
David Peham
Luca Edelhofer
74’
Edon Murataj
Andreas Radics
87’
Mohamed Sanogo
Kai Stratznig
74’
Jakob Knollmueller
Benjamin Nyarko
87’
Kelvin Boateng
Marcel Tanzmayr
84’
Florian Prohart
Viktor Drocic
90’
Philipp Ochs
Kerim Abazovic
Cầu thủ dự bị
Elias Neubauer
Edin Huskovic
Philipp Siegl
Kai Stratznig
Andreas Radics
Kerim Abazovic
Benjamin Nyarko
Nicholas Wunsch
Viktor Drocic
Marcel Tanzmayr
Daniel Daniliuc
Christopher Giuliani
Christoph Prasch
Luca Edelhofer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
02/09 - 2022
04/06 - 2023
01/10 - 2023
19/04 - 2024
18/10 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow