Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Denis Dizdarevic
10 - Sebastian Feyrer (Kiến tạo: Vincent Spari)
32 - Timon Burmeister (Thay: Vincent Spari)
46 - Denis Dizdarevic (Kiến tạo: Jakob Knollmueller)
52 - Jakob Knollmueller
53 - Mink Peeters (Thay: Denis Dizdarevic)
78 - Johannes Schriebl
90+1'
- Luka Reischl (Kiến tạo: Quirin Rackl)
8 - Phillip Verhounig
17 - Phillip Verhounig
29 - Phillip Verhounig (Kiến tạo: Kristjan Bendra)
33 - Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Luka Reischl)
44 - Marcel Moswitzer
45+1' - Tim Paumgartner (Thay: Tolgahan Sahin)
57 - Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Tim Paumgartner)
77 - Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Phillip Verhounig)
79 - Julian Hussauf (Thay: Gaoussou Diakite)
89 - Enrique Aguilar (Thay: Zeteny Jano)
89 - Kristjan Bendra
90+3'
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs FC Liefering
Diễn biến SV Lafnitz vs FC Liefering
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kristjan Bendra.
V À A A O O O - Johannes Schriebl ghi bàn!
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Julian Hussauf.
Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.
Phillip Verhounig rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Denis Dizdarevic rời sân và được thay thế bởi Mink Peeters.
Tim Paumgartner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gaoussou Diakite ghi bàn!
Tolgahan Sahin rời sân và được thay thế bởi Tim Paumgartner.
V À A A O O O - Jakob Knollmueller ghi bàn!
Jakob Knollmueller đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denis Dizdarevic ghi bàn!
Vincent Spari rời sân và được thay thế bởi Timon Burmeister.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marcel Moswitzer.
Luka Reischl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gaoussou Diakite ghi bàn!
Kristjan Bendra đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Phillip Verhounig ghi bàn!
Vincent Spari đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Feyrer ghi bàn!
Thẻ vàng cho Phillip Verhounig.
V À A A O O O - Phillip Verhounig ghi bàn!
Thẻ vàng cho Denis Dizdarevic.
Quirin Rackl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luka Reischl ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs FC Liefering
SV Lafnitz (4-3-3): Gabriel Suprun (1), Johannes Schriebl (6), Sebastian Feyrer (4), Philipp Siegl (8), Stefan Trimmel (16), Vincent Spari (5), Andreas Radics (17), Burak Alili (22), Denis Dizdarevic (27), Ermin Mahmic (20), Jakob Knollmuller (11)
FC Liefering (3-4-1-2): Christian Zawieschitzky (41), Rocco Zikovic (39), Jannik Schuster (4), Marcel Moswitzer (19), Kristjan Bendra (7), Quirin Florian Rackl (17), Zeteny Jano (10), Tolgahan Sahin (11), Gaoussou Diakite (20), Luka Reischl (16), Phillip Verhounig (9)
Thay người | |||
46’ | Vincent Spari Timon Burmeister | 57’ | Tolgahan Sahin Tim Paumgartner |
78’ | Denis Dizdarevic Mink Peeters | 79’ | Phillip Verhounig Oghenetejiri Adejenughure |
89’ | Gaoussou Diakite Julian Hussauf | ||
89’ | Zeteny Jano Enrique Aguilar |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Meyer | Sebastian Kunstner | ||
Jonas Urbauer | Tim Paumgartner | ||
Harutyun Musikyan | Oghenetejiri Adejenughure | ||
Kilian Schrocker | Valentin Zabransky | ||
Christoph Pichorner | Jakob Brandtner | ||
Mink Peeters | Julian Hussauf | ||
Timon Burmeister | Enrique Aguilar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại