Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andreas Radics 43 | |
![]() Timon Burmeister (Thay: Andreas Radics) 63 | |
![]() (Pen) Deni Alar 66 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Albin Gashi) 69 | |
![]() Felix Holzhacker (Thay: Matthew Anderson) 69 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Deni Alar) 70 | |
![]() Felix Holzhacker 71 | |
![]() Edon Murataj (Thay: Mouhamed Dosso) 72 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Thay: Daniel Nussbaumer) 80 | |
![]() Marco Reiterer (Thay: Jakob Knollmueller) 87 |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến SV Lafnitz vs FC Admira Wacker Modling
Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Marco Reiterer.
Daniel Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Christoph Knasmuellner.
Mouhamed Dosso rời sân và được thay thế bởi Edon Murataj.

Thẻ vàng cho Felix Holzhacker.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Reinhard Young.
Matthew Anderson rời sân và được thay thế bởi Felix Holzhacker.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.

V À A A O O O - Deni Alar từ Admira Wacker đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Andreas Radics rời sân và được thay thế bởi Timon Burmeister.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Andreas Radics đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs FC Admira Wacker Modling
SV Lafnitz (4-3-3): Adnan Kanuric (37), Mehdi Hetemaj (23), Florian Freissegger (18), Johannes Schriebl (6), Sebastian Feyrer (4), Luca Butkovic (7), Andreas Radics (17), Kursat Guclu (3), Mouhamed Dosso (30), Dylann Kam (29), Jakob Knollmuller (11)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Jörg Siebenhandl (37), Matthew Anderson (3), Lukas Malicsek (6), Matija Horvat (15), Josef Weberbauer (33), Thomas Ebner (5), Albin Gashi (10), Ben Summers (16), Stefan Haudum (23), Deni Alar (9), Daniel Nussbaumer (42)


Thay người | |||
63’ | Andreas Radics Timon Burmeister | 69’ | Matthew Anderson Felix Holzhacker |
72’ | Mouhamed Dosso Edon Murataj | 69’ | Albin Gashi Filip Ristanic |
87’ | Jakob Knollmueller Marco Reiterer | 70’ | Deni Alar Reinhard Azubuike Young |
80’ | Daniel Nussbaumer Christoph Knasmüllner |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonhard Gabbichler | Sandali Conde | ||
Kylian Silvestre | Andrej Stevanovic | ||
Philipp Siegl | Christoph Knasmüllner | ||
Denis Dizdarevic | Felix Holzhacker | ||
Edon Murataj | Raphael Galle | ||
Timon Burmeister | Reinhard Azubuike Young | ||
Marco Reiterer | Filip Ristanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại