Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Namory Cisse 21 | |
![]() Ermin Mahmic 43 | |
![]() Philipp Siegl 45 | |
![]() Namory Cisse (Kiến tạo: Nathan Falconnier) 46 | |
![]() Dylann Kam (Thay: Philipp Siegl) 46 | |
![]() Fabian Gmeiner 51 | |
![]() Markus Mader 51 | |
![]() (Pen) Sebastian Feyrer 52 | |
![]() Sebastian Feyrer 52 | |
![]() Timon Burmeister 57 | |
![]() Nathan Falconnier 62 | |
![]() Saban Uzun 64 | |
![]() Daniel Au Yeong 67 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Timon Burmeister) 68 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Timon Burmeister) 70 | |
![]() Enes Koc (Thay: Daniel Au Yeong) 78 | |
![]() Ermin Mahmic (Kiến tạo: Florian Freissegger) 82 | |
![]() Ibrahim Ouattara 86 | |
![]() Axel Rouquette 86 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: Seifeddin Chabbi) 86 | |
![]() Axel Rouquette (Thay: Nathan Falconnier) 86 |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs Austria Lustenau


Diễn biến SV Lafnitz vs Austria Lustenau
Nathan Falconnier rời sân và được thay thế bởi Axel Rouquette.
Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Florian Freissegger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ermin Mahmic đã ghi bàn!
Daniel Au Yeong rời sân và được thay thế bởi Enes Koc.
Timon Burmeister rời sân và được thay thế bởi Denis Dizdarevic.

Thẻ vàng cho Daniel Au Yeong.

Thẻ vàng cho Saban Uzun.

V À A A O O O - Nathan Falconnier đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Timon Burmeister.

V À A A O O O - Sebastian Feyrer đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Sebastian Feyrer thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Markus Mader.

Thẻ vàng cho Fabian Gmeiner.
Nathan Falconnier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Namory Cisse đã ghi bàn!
Philipp Siegl rời sân và được thay thế bởi Dylann Kam.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Philipp Siegl.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs Austria Lustenau
SV Lafnitz (4-3-3): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Luca Butkovic (7), Johannes Schriebl (6), Philipp Siegl (8), Kursat Guclu (3), Timon Burmeister (9), Jakob Knollmuller (11), Ermin Mahmic (20)
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Nathan Falconnier (25), Willian Rodrigues (3), Rafael Devisate (30), Fabian Gmeiner (7), Daniel Au Yeong (17), Stan Berkani (6), Pius Grabher (23), Seifedin Chabbi (9), Namory Cisse (15), Seydou Diarra (24)


Thay người | |||
46’ | Philipp Siegl Dylann Kam | 78’ | Daniel Au Yeong Enes Koc |
68’ | Timon Burmeister Denis Dizdarevic | 86’ | Nathan Falconnier Axel David Rouquette |
86’ | Seifeddin Chabbi Ibrahim Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenan Memisevic | Simon Nesler Taubl | ||
Zvonimir Plavcic | Melih Akbulut | ||
Dylann Kam | Enes Koc | ||
Tim Meyer | Axel David Rouquette | ||
Mickael Dosso | Ibrahim Ouattara | ||
Denis Dizdarevic | Frederic Flatz | ||
Florian Visna | Colin Twumasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại