Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jakob Knollmueller
29 - Zvonimir Plavcic (Thay: Lorenz Maurer)
62 - Ermin Mahmic
65 - Mickael Dosso (Thay: Denis Dizdarevic)
73 - Timon Burmeister (Thay: Jakob Knollmueller)
79
- Atsushi Zaizen (Kiến tạo: Christoph Urdl)
11 - Philipp Zuna
31 - Philipp Scheucher
57 - Atsushi Zaizen
57 - Justin Forst (Thay: Martin Krienzer)
63 - Samuel Stueckler (Thay: Martin Salentinig)
68 - (Pen) Philipp Zuna
70 - Christoph Urdl
81 - Drini Halili (Thay: Philipp Zuna)
84 - Lukas Parger (Thay: Christoph Urdl)
84 - Lukas Parger (Kiến tạo: Atsushi Zaizen)
86
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs ASK Voitsberg
Diễn biến SV Lafnitz vs ASK Voitsberg
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Atsushi Zaizen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukas Parger ghi bàn!
Christoph Urdl rời sân và được thay thế bởi Lukas Parger.
Philipp Zuna rời sân và được thay thế bởi Drini Halili.
Thẻ vàng cho Christoph Urdl.
Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Timon Burmeister.
Denis Dizdarevic rời sân và được thay thế bởi Mickael Dosso.
V À A A O O O - Philipp Zuna từ Voitsberg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Martin Salentinig rời sân và được thay thế bởi Samuel Stueckler.
Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.
Martin Krienzer rời sân và được thay thế bởi Justin Forst.
Lorenz Maurer rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Plavcic.
Thẻ vàng cho Atsushi Zaizen.
Thẻ vàng cho Philipp Scheucher.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Philipp Zuna.
V À A A O O O - Jakob Knollmueller đã ghi bàn!
Christoph Urdl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Atsushi Zaizen đã ghi bàn!
Đá phạt cho Lafnitz ở phần sân nhà của họ.
Ở Lafnitz, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Florian Jager ra hiệu cho một pha ném biên của Lafnitz ở phần sân của ASK Voitsberg.
Ném biên cho Lafnitz.
Lafnitz có một quả phát bóng lên.
ASK Voitsberg được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho ASK Voitsberg ở phần sân của Lafnitz.
Florian Jager ra hiệu cho một quả đá phạt cho ASK Voitsberg ở phần sân nhà của họ.
Bóng an toàn khi ASK Voitsberg được hưởng ném biên ở phần sân nhà của họ.
Lafnitz thực hiện ném biên ở phần sân của ASK Voitsberg.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Lafnitz được hưởng một quả phạt góc do Florian Jager trao.
Liệu ASK Voitsberg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Lafnitz không?
Ném biên cho Lafnitz ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs ASK Voitsberg
SV Lafnitz (4-4-2): Kimi Loekkevik (21), Sebastian Feyrer (4), Andreas Radics (17), Mehdi Hetemaj (23), Luca Butkovic (7), Florian Freissegger (18), Ermin Mahmic (20), Edon Murataj (10), Lorenz Maurer (48), Denis Dizdarevic (27), Jakob Knollmuller (11)
ASK Voitsberg (4-4-2): Fabian Ehmann (1), Martin Salentinig (22), Andreas Pfingstner (13), Elias Jandrisevits (21), Dominik Kirnbauer (24), Philipp Scheucher (12), Daniel Saurer (6), Atsushi Zaizen (19), Philipp Zuna (10), Christoph Urdl (33), Martin Krienzer (15)
Thay người | |||
62’ | Lorenz Maurer Zvonimir Plavcic | 63’ | Martin Krienzer Justin Forst |
73’ | Denis Dizdarevic Mickael Dosso | 68’ | Martin Salentinig Samuel Stuckler |
79’ | Jakob Knollmueller Timon Burmeister | 84’ | Christoph Urdl Lukas Parger |
84’ | Philipp Zuna Drini Halili |
Cầu thủ dự bị | |||
Adnan Kanuric | Juri Kirchmayr | ||
Timon Burmeister | Justin Forst | ||
Mickael Dosso | Lukas Parger | ||
Sebastian Georg Hauptmann | Philipp Seidl | ||
Christoph Pichorner | Lukas Sidar | ||
Zvonimir Plavcic | Samuel Stuckler | ||
Marco Reiterer | Drini Halili |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H | |
2 | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B | |
3 | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T | |
4 | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H | |
5 | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H | |
6 | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B | |
7 | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T | |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B | |
10 | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B | |
11 | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H | |
12 | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T | |
13 | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T | |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T | |
16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại