Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.
![]() Thomas Mayer (Kiến tạo: Jannik Wanner) 6 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Stefan Trimmel) 19 | |
![]() Philipp Offenthaler 25 | |
![]() Sebastian Wimmer (Kiến tạo: Thomas Mayer) 26 | |
![]() Thomas Mayer 29 | |
![]() Huba Homann (Thay: Edon Murataj) 46 | |
![]() Burak Yilmaz 55 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Philipp Offenthaler) 55 | |
![]() Dominik Weixelbraun 57 | |
![]() Dylann Kam (Thay: Lorenz Maurer) 58 | |
![]() Felix Kochl (Kiến tạo: Niels Hahn) 59 | |
![]() Ermin Mahmic 61 | |
![]() Gabriel Zirngast (Thay: Thomas Mayer) 64 | |
![]() Moritz Wuerdinger (Thay: Burak Yilmaz) 64 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Kiến tạo: Gabriel Zirngast) 66 | |
![]() Zvonimir Plavcic (Thay: Denis Dizdarevic) 68 | |
![]() Zvonimir Plavcic (Kiến tạo: Dylann Kam) 72 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Jannik Wanner) 76 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Dominik Weixelbraun) 76 |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs Amstetten


Diễn biến SV Lafnitz vs Amstetten
Jannik Wanner rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.
Jannik Wanner rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.
Dylann Kam đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zvonimir Plavcic đã ghi bàn!
Denis Dizdarevic rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Plavcic.
Gabriel Zirngast đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Weixelbraun đã ghi bàn!
Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Moritz Wuerdinger.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Gabriel Zirngast.

Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.
Niels Hahn đã kiến tạo cho bàn thắng.
Lorenz Maurer rời sân và được thay thế bởi Dylann Kam.

V À A A O O O - Felix Kochl đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dominik Weixelbraun đã ghi bàn!
Philipp Offenthaler rời sân và được thay thế bởi Niels Hahn.

Thẻ vàng cho Burak Yilmaz.
Edon Murataj rời sân và được thay thế bởi Huba Homann.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Thomas Mayer.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs Amstetten
SV Lafnitz (4-3-3): Kimi Loekkevik (21), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Mehdi Hetemaj (23), Stefan Trimmel (16), Ermin Mahmic (20), Andreas Radics (17), Edon Murataj (10), Denis Dizdarevic (27), Mickael Dosso (30), Lorenz Maurer (48)
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Felix Kochl (2), Tobias Gruber (22), Lukas Deinhofer (12), Yannick Oberleitner (5), Philipp Offenthaler (15), Burak Yilmaz (10), Sebastian Wimmer (18), Jannik Wanner (42), Dominik Weixelbraun (7), Thomas Mayer (16)


Thay người | |||
19’ | Stefan Trimmel Christoph Pichorner | 55’ | Philipp Offenthaler Niels Hahn |
46’ | Edon Murataj Huba Homann | 64’ | Burak Yilmaz Moritz Würdinger |
58’ | Lorenz Maurer Dylann Kam | 64’ | Thomas Mayer Gabriel Zirngast |
68’ | Denis Dizdarevic Zvonimir Plavcic | 76’ | Dominik Weixelbraun Martin Grubhofer |
76’ | Jannik Wanner Charles-Jesaja Herrmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Adnan Kanuric | Niels Hahn | ||
Dylann Kam | Martin Grubhofer | ||
Huba Homann | Moritz Würdinger | ||
Daniel Holbling | Matthias Gragger | ||
Zvonimir Plavcic | Charles-Jesaja Herrmann | ||
Christoph Pichorner | Gabriel Zirngast | ||
Alexander Slanina | Felix Gutmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại