Thứ Năm, 22/05/2025
Thomas Mayer (Kiến tạo: Jannik Wanner)
6
Christoph Pichorner (Thay: Stefan Trimmel)
19
Philipp Offenthaler
25
Sebastian Wimmer (Kiến tạo: Thomas Mayer)
26
Thomas Mayer
29
Huba Homann (Thay: Edon Murataj)
46
Burak Yilmaz
55
Niels Hahn (Thay: Philipp Offenthaler)
55
Dominik Weixelbraun
57
Dylann Kam (Thay: Lorenz Maurer)
58
Felix Kochl (Kiến tạo: Niels Hahn)
59
Ermin Mahmic
61
Gabriel Zirngast (Thay: Thomas Mayer)
64
Moritz Wuerdinger (Thay: Burak Yilmaz)
64
Dominik Weixelbraun (Kiến tạo: Gabriel Zirngast)
66
Zvonimir Plavcic (Thay: Denis Dizdarevic)
68
Zvonimir Plavcic (Kiến tạo: Dylann Kam)
72
Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Jannik Wanner)
76
Martin Grubhofer (Thay: Dominik Weixelbraun)
76

Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs Amstetten

số liệu thống kê
SV Lafnitz
SV Lafnitz
Amstetten
Amstetten
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Lafnitz vs Amstetten

Tất cả (34)
76'

Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.

77'

Jannik Wanner rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.

76'

Jannik Wanner rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.

72'

Dylann Kam đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Zvonimir Plavcic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Zvonimir Plavcic đã ghi bàn!

68'

Denis Dizdarevic rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Plavcic.

66'

Gabriel Zirngast đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Dominik Weixelbraun đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dominik Weixelbraun đã ghi bàn!

64'

Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Moritz Wuerdinger.

64'

Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Gabriel Zirngast.

61' Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

59'

Niels Hahn đã kiến tạo cho bàn thắng.

58'

Lorenz Maurer rời sân và được thay thế bởi Dylann Kam.

59' V À A A O O O - Felix Kochl đã ghi bàn!

V À A A O O O - Felix Kochl đã ghi bàn!

57' V À A A O O O - Dominik Weixelbraun đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dominik Weixelbraun đã ghi bàn!

55'

Philipp Offenthaler rời sân và được thay thế bởi Niels Hahn.

55' Thẻ vàng cho Burak Yilmaz.

Thẻ vàng cho Burak Yilmaz.

46'

Edon Murataj rời sân và được thay thế bởi Huba Homann.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

29' Thẻ vàng cho Thomas Mayer.

Thẻ vàng cho Thomas Mayer.

Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs Amstetten

SV Lafnitz (4-3-3): Kimi Loekkevik (21), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Mehdi Hetemaj (23), Stefan Trimmel (16), Ermin Mahmic (20), Andreas Radics (17), Edon Murataj (10), Denis Dizdarevic (27), Mickael Dosso (30), Lorenz Maurer (48)

Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Felix Kochl (2), Tobias Gruber (22), Lukas Deinhofer (12), Yannick Oberleitner (5), Philipp Offenthaler (15), Burak Yilmaz (10), Sebastian Wimmer (18), Jannik Wanner (42), Dominik Weixelbraun (7), Thomas Mayer (16)

SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
21
Kimi Loekkevik
18
Florian Freissegger
4
Sebastian Feyrer
23
Mehdi Hetemaj
16
Stefan Trimmel
20
Ermin Mahmic
17
Andreas Radics
10
Edon Murataj
27
Denis Dizdarevic
30
Mickael Dosso
48
Lorenz Maurer
16
Thomas Mayer
7
Dominik Weixelbraun
42
Jannik Wanner
18
Sebastian Wimmer
10
Burak Yilmaz
15
Philipp Offenthaler
5
Yannick Oberleitner
12
Lukas Deinhofer
22
Tobias Gruber
2
Felix Kochl
1
Armin Gremsl
Amstetten
Amstetten
4-3-3
Thay người
19’
Stefan Trimmel
Christoph Pichorner
55’
Philipp Offenthaler
Niels Hahn
46’
Edon Murataj
Huba Homann
64’
Burak Yilmaz
Moritz Würdinger
58’
Lorenz Maurer
Dylann Kam
64’
Thomas Mayer
Gabriel Zirngast
68’
Denis Dizdarevic
Zvonimir Plavcic
76’
Dominik Weixelbraun
Martin Grubhofer
76’
Jannik Wanner
Charles-Jesaja Herrmann
Cầu thủ dự bị
Adnan Kanuric
Niels Hahn
Dylann Kam
Martin Grubhofer
Huba Homann
Moritz Würdinger
Daniel Holbling
Matthias Gragger
Zvonimir Plavcic
Charles-Jesaja Herrmann
Christoph Pichorner
Gabriel Zirngast
Alexander Slanina
Felix Gutmann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
20/08 - 2021
12/03 - 2022
07/10 - 2022
12/05 - 2023
22/09 - 2023
14/04 - 2024
09/11 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Amstetten

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow