Thứ Sáu, 23/05/2025
Lorenzo Massimiliano Coco (Kiến tạo: Luca Wimhofer)
11
Din Barlov
13
Karim Conte
23
Paul Lipczinski (Kiến tạo: Din Barlov)
28
Jan Stefanon (Kiến tạo: Mario Vucenovic)
37
Florian Prirsch (Thay: Stefan Umjenovic)
46
Marcel Monsberger (Thay: Mario Vucenovic)
46
Nicolas Rossi (Thay: Lars Nussbaumer)
46
Raul Marte (Thay: Adriel)
46
Marco Rottensteiner
52
Haris Ismailcebioglu
52
Nicolas Rossi
56
Kilian Bauernfeind (Thay: Dalibor Velimirovic)
63
Erion Aliji (Thay: Giannis Karakoutis)
63
Marko Martinovic (Thay: Isak Vojic)
67
Daniel Tiefenbach (Kiến tạo: Johannes Tartarotti)
68
Raymond Owusu (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco)
71
Amir Abdijanovic (Thay: Din Barlov)
71
Raul Marte
77
Armin Spahic (Thay: Karim Conte)
81
Armin Spahic
90+5'

Thống kê trận đấu SV Horn vs SW Bregenz

số liệu thống kê
SV Horn
SV Horn
SW Bregenz
SW Bregenz
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
10 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
19 Sút trúng đích 13
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 14
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Horn vs SW Bregenz

Tất cả (47)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Armin Spahic.

Thẻ vàng cho Armin Spahic.

81'

Karim Conte rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.

77' Thẻ vàng cho Raul Marte.

Thẻ vàng cho Raul Marte.

71'

Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Amir Abdijanovic.

71'

Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Raymond Owusu.

68'

Johannes Tartarotti đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Daniel Tiefenbach đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Tiefenbach đã ghi bàn!

67'

Isak Vojic rời sân và được thay thế bởi Marko Martinovic.

63'

Giannis Karakoutis rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.

63'

Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Kilian Bauernfeind.

56' Thẻ vàng cho Nicolas Rossi.

Thẻ vàng cho Nicolas Rossi.

10'

Đá phạt cho Bregenz.

52' Thẻ vàng cho Haris Ismailcebioglu.

Thẻ vàng cho Haris Ismailcebioglu.

9'

Liệu Bregenz có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Horn không?

52' Thẻ vàng cho Marco Rottensteiner.

Thẻ vàng cho Marco Rottensteiner.

8'

Alexander Harkam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bregenz ở phần sân của họ.

46'

Adriel rời sân và được thay thế bởi Raul Marte.

8'

Alexander Harkam trao cho Bregenz một quả phát bóng lên.

46'

Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Nicolas Rossi.

8'

Tại Horn, Horn tấn công qua Haris Ismailcebioglu. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

Đội hình xuất phát SV Horn vs SW Bregenz

SV Horn (4-1-4-1): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Paul Gobara (4), Giannis Karakoutis (12), Karim Conte (6), Paul Lipczinski (11), Dalibor Velimirovic (27), Din Barlov (28), Haris Ismailcebioglu (7), Lorenzo Coco (9)

SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Stefan Umjenovic (18), Isak Vojic (4), Daniel Tiefenbach (30), Marco Rottensteiner (37), Lars Nussbaumer (8), Mario Vucenovic (11), Johannes Tartarotti (10), Jan Stefanon (70)

SV Horn
SV Horn
4-1-4-1
30
Shaoziyang Liu
46
Luca Wimhofer
13
Anthony Syhre
4
Paul Gobara
12
Giannis Karakoutis
6
Karim Conte
11
Paul Lipczinski
27
Dalibor Velimirovic
28
Din Barlov
7
Haris Ismailcebioglu
9
Lorenzo Coco
70
Jan Stefanon
10
Johannes Tartarotti
11
Mario Vucenovic
8
Lars Nussbaumer
37
Marco Rottensteiner
30
Daniel Tiefenbach
4
Isak Vojic
18
Stefan Umjenovic
27
Sebastian Dirnberger
35
Adriel
26
Franco Fluckiger
SW Bregenz
SW Bregenz
4-3-3
Thay người
63’
Dalibor Velimirovic
Kilian Bauernfeind
46’
Adriel
Raul Marte
63’
Giannis Karakoutis
Erion Aliji
46’
Mario Vucenovic
Marcel Monsberger
71’
Din Barlov
Amir Abdijanovic
46’
Stefan Umjenovic
Florian Prirsch
71’
Lorenzo Massimiliano Coco
Raymond Owusu
46’
Lars Nussbaumer
Nicolas Rossi
81’
Karim Conte
Armin Spahic
67’
Isak Vojic
Marko Martinovic
Cầu thủ dự bị
Matteo Hotop
Nico Grubor
Kilian Bauernfeind
Raul Marte
Dominik Velecky
Burak Ergin
Amir Abdijanovic
Marko Martinovic
Erion Aliji
Marcel Monsberger
Raymond Owusu
Florian Prirsch
Armin Spahic
Nicolas Rossi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
21/10 - 2023
04/05 - 2024
04/10 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SW Bregenz

Hạng 2 Áo
17/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow