Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wilfried Eza (Kiến tạo: Fabian Wohlmuth) 6 | |
![]() Din Barlov 23 | |
![]() Nikki Havenaar 32 | |
![]() Saliou Sane (Thay: Wilfried Eza) 58 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Din Barlov) 66 | |
![]() Armin Spahic (Thay: Dragan Marceta) 66 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Ante Bajic) 68 | |
![]() Jonas Mayer (Thay: Nik Marinsek) 69 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco 75 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco) 76 | |
![]() David Bumberger (Thay: Philipp Pomer) 89 | |
![]() Saliou Sane 90 |
Thống kê trận đấu SV Horn vs SV Ried


Diễn biến SV Horn vs SV Ried

Thẻ vàng cho Saliou Sane.
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi David Bumberger.
Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

Thẻ vàng cho Lorenzo Massimiliano Coco.
Nik Marinsek rời sân và được thay thế bởi Jonas Mayer.
Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.
Dragan Marceta rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.
Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Saliou Sane.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.

Thẻ vàng cho Din Barlov.

V À A A O O O - Wilfried Eza đã ghi bàn!
Fabian Wohlmuth đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Horn vs SV Ried
SV Horn (4-3-3): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Dalibor Velimirovic (27), Anthony Syhre (13), Dragan Marceta (5), Din Barlov (28), Florian Fischerauer (8), Karim Conte (6), Amir Abdijanovic (10), Lorenzo Coco (9), Haris Ismailcebioglu (7)
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Fabian Wohlmuth (31), Nik Marinsek (7), Martin Rasner (8), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (10), Ante Bajic (12), Wilfried Eza (28)


Thay người | |||
66’ | Din Barlov Emilian Metu | 58’ | Wilfried Eza Saliou Sane |
66’ | Dragan Marceta Armin Spahic | 68’ | Ante Bajic Antonio Van Wyk |
76’ | Lorenzo Massimiliano Coco Paul Karch Jr | 69’ | Nik Marinsek Jonas Mayer |
89’ | Philipp Pomer David Bumberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Hotop | Felix Wimmer | ||
Paul Karch Jr | Fabian Rossdorfer | ||
Emilian Metu | David Bumberger | ||
Kilian Bauernfeind | Jonas Mayer | ||
Dominik Velecky | Antonio Van Wyk | ||
Kevin Petuely | Nemanja Celic | ||
Armin Spahic | Saliou Sane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại