Thứ Bảy, 24/05/2025
Wilfried Eza (Kiến tạo: Fabian Wohlmuth)
6
Din Barlov
23
Nikki Havenaar
32
Saliou Sane (Thay: Wilfried Eza)
58
Emilian Metu (Thay: Din Barlov)
66
Armin Spahic (Thay: Dragan Marceta)
66
Antonio Van Wyk (Thay: Ante Bajic)
68
Jonas Mayer (Thay: Nik Marinsek)
69
Lorenzo Massimiliano Coco
75
Paul Karch Jr. (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco)
76
David Bumberger (Thay: Philipp Pomer)
89
Saliou Sane
90

Thống kê trận đấu SV Horn vs SV Ried

số liệu thống kê
SV Horn
SV Horn
SV Ried
SV Ried
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Horn vs SV Ried

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Saliou Sane.

Thẻ vàng cho Saliou Sane.

89'

Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi David Bumberger.

76'

Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

75' Thẻ vàng cho Lorenzo Massimiliano Coco.

Thẻ vàng cho Lorenzo Massimiliano Coco.

69'

Nik Marinsek rời sân và được thay thế bởi Jonas Mayer.

68'

Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.

66'

Dragan Marceta rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.

66'

Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.

58'

Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Saliou Sane.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.

Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.

23' Thẻ vàng cho Din Barlov.

Thẻ vàng cho Din Barlov.

6' V À A A O O O - Wilfried Eza đã ghi bàn!

V À A A O O O - Wilfried Eza đã ghi bàn!

6'

Fabian Wohlmuth đã kiến tạo cho bàn thắng.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát SV Horn vs SV Ried

SV Horn (4-3-3): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Dalibor Velimirovic (27), Anthony Syhre (13), Dragan Marceta (5), Din Barlov (28), Florian Fischerauer (8), Karim Conte (6), Amir Abdijanovic (10), Lorenzo Coco (9), Haris Ismailcebioglu (7)

SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Fabian Wohlmuth (31), Nik Marinsek (7), Martin Rasner (8), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (10), Ante Bajic (12), Wilfried Eza (28)

SV Horn
SV Horn
4-3-3
30
Shaoziyang Liu
46
Luca Wimhofer
27
Dalibor Velimirovic
13
Anthony Syhre
5
Dragan Marceta
28
Din Barlov
8
Florian Fischerauer
6
Karim Conte
10
Amir Abdijanovic
9
Lorenzo Coco
7
Haris Ismailcebioglu
28
Wilfried Eza
12
Ante Bajic
10
Mark Grosse
17
Philipp Pomer
8
Martin Rasner
7
Nik Marinsek
31
Fabian Wohlmuth
30
Oliver Steurer
23
Michael Sollbauer
5
Nikki Havenaar
1
Andreas Leitner
SV Ried
SV Ried
4-3-3
Thay người
66’
Din Barlov
Emilian Metu
58’
Wilfried Eza
Saliou Sane
66’
Dragan Marceta
Armin Spahic
68’
Ante Bajic
Antonio Van Wyk
76’
Lorenzo Massimiliano Coco
Paul Karch Jr
69’
Nik Marinsek
Jonas Mayer
89’
Philipp Pomer
David Bumberger
Cầu thủ dự bị
Matteo Hotop
Felix Wimmer
Paul Karch Jr
Fabian Rossdorfer
Emilian Metu
David Bumberger
Kilian Bauernfeind
Jonas Mayer
Dominik Velecky
Antonio Van Wyk
Kevin Petuely
Nemanja Celic
Armin Spahic
Saliou Sane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/03 - 2021
08/07 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Áo
19/10 - 2022
H1: 2-0
Hạng 2 Áo
29/09 - 2023
H1: 2-0
19/04 - 2024
H1: 0-1
09/08 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
23/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow