Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Manprit Sarkaria 5 | |
![]() Paul Lipczinski 23 | |
![]() Oliver Sorg 33 | |
![]() Din Barlov (Thay: Florian Fischerauer) 37 | |
![]() Luca Wimhofer 50 | |
![]() Gabriel Haider 51 | |
![]() Leon Grgic 54 | |
![]() Antonio Ilic (Thay: Manprit Sarkaria) 61 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Peter Kiedl) 61 | |
![]() Erion Aliji (Thay: Luca Wimhofer) 61 | |
![]() Dragan Marceta (Thay: Matija Milosavljevic) 61 | |
![]() Jacob Hodl 65 | |
![]() Senad Mustafic 65 | |
![]() Lord Afrifa (Thay: Martin Kern) 74 | |
![]() Paul Gobara 75 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Haris Ismailcebioglu) 76 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco 77 | |
![]() Erion Aliji 81 | |
![]() Jacob Hodl 81 | |
![]() Konstantin Schopp 85 | |
![]() Dalibor Velimirovic 88 | |
![]() Din Barlov 90+6' | |
![]() Matteo Bignetti 90+6' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs Sturm Graz II

Diễn biến SV Horn vs Sturm Graz II

V À A A O O O - Din Barlov đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matteo Bignetti.

Thẻ vàng cho Dalibor Velimirovic.

Thẻ vàng cho Konstantin Schopp.

Thẻ vàng cho Erion Aliji.

Thẻ vàng cho Jacob Hodl.

Thẻ vàng cho Lorenzo Massimiliano Coco.
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.

Thẻ vàng cho Paul Gobara.
Martin Kern rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.

Thẻ vàng cho Senad Mustafic.
Matija Milosavljevic rời sân và được thay thế bởi Dragan Marceta.
Luca Wimhofer rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.
Manprit Sarkaria rời sân và được thay thế bởi Antonio Ilic.

V À A A O O O - Leon Grgic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gabriel Haider.

Thẻ vàng cho Luca Wimhofer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát SV Horn vs Sturm Graz II
SV Horn (5-4-1): Matteo Hotop (1), Paul Lipczinski (11), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Paul Gobara (4), Matija Milosavljevic (23), Florian Fischerauer (8), Dalibor Velimirovic (27), Kilian Bauernfeind (18), Haris Ismailcebioglu (7), Amir Abdijanovic (10)
Sturm Graz II (4-2-3-1): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Nikola Stosic (37), Martin Kern (8), Jacob Peter Hodl (43), Manprit Sarkaria (11), Leon Grgic (22), Peter Kiedl (9)

Thay người | |||
37’ | Florian Fischerauer Din Barlov | 61’ | Manprit Sarkaria Antonio Ilic |
61’ | Luca Wimhofer Erion Aliji | 61’ | Peter Kiedl Belmin Beganovic |
61’ | Matija Milosavljevic Dragan Marceta | 74’ | Martin Kern Lord Afrifa |
76’ | Haris Ismailcebioglu Lorenzo Coco |
Cầu thủ dự bị | |||
Erion Aliji | Elias Lorenz | ||
Shaoziyang Liu | Jonas Wolf | ||
Emilian Metu | Jonas Locker | ||
Dragan Marceta | Lord Afrifa | ||
Lorenzo Coco | Antonio Ilic | ||
Paul Karch Jr | Belmin Beganovic | ||
Din Barlov | Sebastian Pirker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại