Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ramiz Harakate (Kiến tạo: Winfred Amoah) 2 | |
![]() Winfred Amoah 11 | |
![]() Erion Aliji (Thay: Matija Milosavljevic) 27 | |
![]() Kilian Bauernfeind 30 | |
![]() (Pen) Amir Abdijanovic 43 | |
![]() Din Barlov (Kiến tạo: Paul Lipczinski) 44 | |
![]() Erion Aliji (Kiến tạo: Din Barlov) 45 | |
![]() Din Barlov 45+4' | |
![]() Paul Gobara 46 | |
![]() Christoph Messerer (Thay: Andree Neumayer) 46 | |
![]() Winfred Amoah (Kiến tạo: Dirk Carlson) 54 | |
![]() Dominik Velecky (Thay: Kilian Bauernfeind) 63 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Haris Ismailcebioglu) 63 | |
![]() Elijah Just 67 | |
![]() Marcel Ritzmaier (Thay: Winfred Amoah) 78 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Dalibor Velimirovic) 88 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Dragan Marceta) 88 | |
![]() Sebastian Bauer (Thay: Elijah Just) 88 | |
![]() Yervand Sukiasyan (Thay: Gabriel Kirejczyk) 88 | |
![]() Ramiz Harakate (Kiến tạo: Dirk Carlson) 89 | |
![]() Gerhard Dombaxi (Thay: Ramiz Harakate) 90 | |
![]() Leomend Krasniqi 90+3' | |
![]() Amir Abdijanovic 90+3' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs SKN St. Poelten


Diễn biến SV Horn vs SKN St. Poelten
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Gerhard Dombaxi.

Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.

Thẻ vàng cho Leomend Krasniqi.
Dirk Carlson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ramiz Harakate đã ghi bàn!
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bauer.
Gabriel Kirejczyk rời sân và được thay thế bởi Yervand Sukiasyan.
Dragan Marceta rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..
Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Marcel Ritzmaier.

V À A A O O O - Elijah Just đã ghi bàn!
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.
Kilian Bauernfeind rời sân và được thay thế bởi Dominik Velecky.
Dirk Carlson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Winfred Amoah đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Paul Gobara.
Andree Neumayer rời sân và được thay thế bởi Christoph Messerer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Din Barlov.
Đội hình xuất phát SV Horn vs SKN St. Poelten
SV Horn (4-1-4-1): Matteo Hotop (1), Dragan Marceta (5), Anthony Syhre (13), Paul Gobara (4), Matija Milosavljevic (23), Dalibor Velimirovic (27), Paul Lipczinski (11), Din Barlov (28), Kilian Bauernfeind (18), Haris Ismailcebioglu (7), Amir Abdijanovic (10)
SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Wilguens Paugain (12), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Winfred Amoah (7), Leomend Krasniqi (34), Andree Neumayer (6), Elijah Just (30), Gabriel Kirejczyk (20), Ramiz Harakate (17)


Thay người | |||
27’ | Matija Milosavljevic Erion Aliji | 46’ | Andree Neumayer Christoph Messerer |
63’ | Haris Ismailcebioglu Lorenzo Coco | 78’ | Winfred Amoah Marcel Ritzmaier |
63’ | Kilian Bauernfeind Dominik Velecky | 88’ | Elijah Just Sebastian Bauer |
88’ | Dragan Marceta Paul Karch Jr | 88’ | Gabriel Kirejczyk Yervand Sukiasyan |
88’ | Dalibor Velimirovic Emilian Metu | 90’ | Ramiz Harakate Gerhard Dombaxi |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaoziyang Liu | Pirmin Strasser | ||
Lorenzo Coco | Sebastian Bauer | ||
Paul Karch Jr | Christoph Messerer | ||
Dominik Velecky | Marcel Ritzmaier | ||
Emilian Metu | Nicolas Wisak | ||
Erion Aliji | Yervand Sukiasyan | ||
Luca Wimhofer | Gerhard Dombaxi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại