Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Haris Ismailcebioglu
32 - Amir Abdijanovic (Kiến tạo: Din Barlov)
42 - Haris Ismailcebioglu
55 - Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Haris Ismailcebioglu)
61 - Dominik Velecky (Thay: Din Barlov)
77 - Erion Aliji (Thay: Felix Nachbagauer)
77
- Dominic Vincze (Kiến tạo: Yasin Mankan)
4 - Tobias Hedl (Kiến tạo: Furkan Demir)
10 - Aristot Tambwe-Kasengele
12 - Dominic Vincze (Kiến tạo: Furkan Demir)
44 - Eaden Roka (Thay: Dominic Vincze)
62 - Daris Djezic (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
62 - Erik Stehrer (Thay: Yasin Mankan)
70 - Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Jovan Zivkovic)
70 - Samuel Horak (Thay: Furkan Demir)
82 - Samuel Horak (Thay: Furkan Demir)
84 - Tobias Hedl
85
Thống kê trận đấu SV Horn vs SK Rapid Wien II
Diễn biến SV Horn vs SK Rapid Wien II
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Tobias Hedl.
Furkan Demir rời sân và được thay thế bởi Samuel Horak.
Felix Nachbagauer rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.
Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Dominik Velecky.
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.
Yasin Mankan rời sân và được thay thế bởi Erik Stehrer.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.
Dominic Vincze rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.
V À A A O O O - Haris Ismailcebioglu đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Furkan Demir đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dominic Vincze đã ghi bàn!
Din Barlov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Amir Abdijanovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Haris Ismailcebioglu.
Thẻ vàng cho Aristot Tambwe-Kasengele.
Furkan Demir đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tobias Hedl đã ghi bàn!
Yasin Mankan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dominic Vincze đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Horn vs SK Rapid Wien II
SV Horn (5-3-2): Matteo Hotop (1), Paul Lipczinski (11), Dragan Marceta (5), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Felix Nachbagauer (17), Florian Fischerauer (8), Kilian Bauernfeind (18), Haris Ismailcebioglu (7), Din Barlov (28), Amir Abdijanovic (10)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Goschl (29), Dominic Vincze (3), Amin Elias Groller (42), Aristot Tambwe Kasengele (6), Furkan Demir (30), Nicolas Bajlicz (18), Mouhamed Gueye (32), Yasin Mankan (21), Jovan Zivkovic (7), Tobias Hedl (9), Nikolaus Wurmbrand (15)
Thay người | |||
61’ | Haris Ismailcebioglu Lorenzo Coco | 62’ | Dominic Vincze Eaden Roka |
77’ | Felix Nachbagauer Erion Aliji | 62’ | Nikolaus Wurmbrand Daris Djezic |
77’ | Din Barlov Dominik Velecky | 70’ | Jovan Zivkovic Mucahit Ibrahimoglu |
70’ | Yasin Mankan Erik Stehrer | ||
82’ | Furkan Demir Samuel Horak |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Coco | Christoph Haas | ||
Paul Karch Jr | Mucahit Ibrahimoglu | ||
Fatih Balli | Eaden Roka | ||
Erion Aliji | Kristaps Grabovskis | ||
Dominik Velecky | Samuel Horak | ||
Julian Hinterleitner | Erik Stehrer | ||
Lukas Weber | Daris Djezic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại