Amir Abdijanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
- Paul Karch Jr.
19 - Dalibor Velimirovic
54 - Paul Lipczinski (Thay: Paul Karch Jr)
60 - Amir Abdijanovic (Thay: Paul Karch Jr.)
60 - Paul Lipczinski (Thay: Raymond Owusu)
62 - Amir Abdijanovic (Kiến tạo: Dalibor Velimirovic)
72 - Din Barlov
83 - Armin Spahic (Thay: Din Barlov)
84 - Paul Lipczinski (Kiến tạo: Amir Abdijanovic)
90+7'
- Moritz Roemling
42 - Bleron Krasniqi (Thay: Luca Hassler)
56 - Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Olivier N'Zi)
57 - Faris Kavaz (Thay: Thomas Maier)
69 - Meletios Miskovic
78 - Julius Bochmann (Thay: Florian Prohart)
80 - Olivier N'Zi
83
Thống kê trận đấu SV Horn vs Kapfenberger SV
Diễn biến SV Horn vs Kapfenberger SV
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Paul Lipczinski đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.
Thẻ vàng cho Din Barlov.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Olivier N'Zi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Florian Prohart rời sân và được thay thế bởi Julius Bochmann.
Thẻ vàng cho Meletios Miskovic.
Dalibor Velimirovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Amir Abdijanovic đã ghi bàn!
Thomas Maier rời sân và được thay thế bởi Faris Kavaz.
Raymond Owusu rời sân và được thay thế bởi Paul Lipczinski.
Paul Karch Jr. rời sân và được thay thế bởi Amir Abdijanovic.
Olivier N'Zi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alexander Hofleitner đã ghi bàn!
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Bleron Krasniqi.
V À A A O O O - Dalibor Velimirovic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Moritz Roemling.
Thẻ vàng cho Paul Karch Jr..
Horn được hưởng một quả phạt góc do Josef Spurny trao.
Đá phạt cho Kapfenberg ở phần sân nhà.
Ném biên cho Kapfenberg ở phần sân nhà.
Josef Spurny trao quyền ném biên cho đội khách.
Horn được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Josef Spurny chỉ định một quả ném biên cho Kapfenberg trong phần sân của Horn.
Horn được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Kapfenberg trong phần sân của họ.
Josef Spurny chỉ định một quả đá phạt cho Kapfenberg trong phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Horn.
Ném biên cho Horn tại Sparkasse Horn Arena.
Kapfenberg thực hiện quả ném biên trong phần sân của Horn.
Ném biên cho Horn tại Sparkasse Horn Arena.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Kapfenberg.
Josef Spurny trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Kapfenberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Kapfenberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Horn ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Horn vs Kapfenberger SV
SV Horn (4-3-3): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Dalibor Velimirovic (27), Paul Gobara (4), Paul Karch Jr (14), Karim Conte (6), Haris Ismailcebioglu (7), Kilian Bauernfeind (18), Raymond Owusu (22), Din Barlov (28)
Kapfenberger SV (3-4-3): Richard Strebinger (1), Olivier N'Zi (33), Meletios Miskovic (5), Moritz Romling (3), Michael Lang (24), David Heindl (40), Luca Hassler (23), Florian Prohart (20), Florian Haxha (32), Thomas Maier (71), Alexander Hofleitner (9)
Thay người | |||
60’ | Paul Karch Jr. Amir Abdijanovic | 56’ | Luca Hassler Bleron Krasniqi |
62’ | Raymond Owusu Paul Lipczinski | 69’ | Thomas Maier Faris Kavaz |
84’ | Din Barlov Armin Spahic | 80’ | Florian Prohart Julius Bochmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Hotop | Vinko Colic | ||
Paul Lipczinski | Nico Mikulic | ||
Lorenzo Coco | Faris Kavaz | ||
Amir Abdijanovic | Lukas Thonhofer | ||
Armin Spahic | Bleron Krasniqi | ||
Giannis Karakoutis | Julius Bochmann | ||
Emilian Metu | Adrian Marinovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H | |
2 | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B | |
3 | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T | |
4 | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H | |
5 | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H | |
6 | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B | |
7 | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T | |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B | |
10 | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B | |
11 | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H | |
12 | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T | |
13 | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T | |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T | |
16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại