Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Amir Abdijanovic 11 | |
![]() Kilian Bauernfeind 19 | |
![]() Dalibor Velimirovic 23 | |
![]() Kai Stratznig (Thay: David Ungar) 27 | |
![]() Gontie Diomande (Kiến tạo: Kelechi Nnamdi) 38 | |
![]() Bernhard Luxbacher (Kiến tạo: Kelechi Nnamdi) 45 | |
![]() Florian Fischerauer (Kiến tạo: Din Barlov) 46 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Kelvin Boateng) 46 | |
![]() Kelechi Nnamdi 50 | |
![]() Luca Edelhofer (Kiến tạo: Christoph Monschein) 51 | |
![]() Dominik Velecky (Thay: Dalibor Velimirovic) 54 | |
![]() Christoph Monschein 55 | |
![]() Anes Omerovic 63 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Christoph Monschein) 66 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Thay: Din Barlov) 69 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Anthony Syhre) 69 | |
![]() Dragan Marceta (Thay: Erion Aliji) 69 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Paul Lipczinski) 69 | |
![]() Gontie Diomande 70 | |
![]() Gontie Diomande 73 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Luca Wimhofer) 83 | |
![]() Haris Zahirovic (Thay: Gontie Diomande) 84 | |
![]() Anthony Syhre 87 | |
![]() Haris Zahirovic (Kiến tạo: Luca Edelhofer) 90 | |
![]() Amir Abdijanovic 90 | |
![]() Bernhard Luxbacher 90+3' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs First Vienna FC


Diễn biến SV Horn vs First Vienna FC

V À A A O O O - Bernhard Luxbacher đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.
Luca Edelhofer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haris Zahirovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Anthony Syhre.
Gontie Diomande rời sân và được thay thế bởi Haris Zahirovic.
Luca Wimhofer rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

Thẻ vàng cho Gontie Diomande.
Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.
Erion Aliji rời sân và được thay thế bởi Dragan Marceta.
Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.
Christoph Monschein rời sân và được thay thế bởi Philipp Ochs.

Thẻ vàng cho Anes Omerovic.

V À A A O O O - Christoph Monschein đã ghi bàn!
Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Dominik Velecky.
Christoph Monschein đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luca Edelhofer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kelechi Nnamdi.
Din Barlov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Florian Fischerauer đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SV Horn vs First Vienna FC
SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (1), Erion Aliji (42), Dalibor Velimirovic (27), Anthony Syhre (13), Paul Gobara (4), Paul Lipczinski (11), Florian Fischerauer (8), Luca Wimhofer (46), Amir Abdijanovic (10), Din Barlov (28), Kilian Bauernfeind (18)
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Noah Steiner (5), Anes Omerovic (13), Jürgen Bauer (25), Kelechi Nnamdi (36), David Ungar (66), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Gontie Junior Diomandé (21), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14)


Thay người | |||
54’ | Dalibor Velimirovic Dominik Velecky | 27’ | David Ungar Kai Stratznig |
69’ | Erion Aliji Dragan Marceta | 46’ | Kelvin Boateng Luca Edelhofer |
69’ | Din Barlov Haris Ismailcebioglu | 66’ | Christoph Monschein Philipp Ochs |
69’ | Paul Lipczinski Emilian Metu | 84’ | Gontie Diomande Haris Zahirovic |
83’ | Luca Wimhofer Paul Karch Jr |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaoziyang Liu | Christopher Giuliani | ||
Dragan Marceta | Philipp Ochs | ||
Haris Ismailcebioglu | Patrick Schmidt | ||
Lorenzo Coco | Kai Stratznig | ||
Paul Karch Jr | Haris Zahirovic | ||
Dominik Velecky | Dean Titkov | ||
Emilian Metu | Luca Edelhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại