Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Philipp Zuna 16 | |
![]() (Pen) Martin Krienzer 24 | |
![]() Andreas Pfingster 45+2' | |
![]() Armin Spahic (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco) 46 | |
![]() Armin Spahic (Kiến tạo: Luca Wimhofer) 49 | |
![]() Amir Abdijanovic 52 | |
![]() Din Barlov (Kiến tạo: Luca Wimhofer) 55 | |
![]() Maximilian Suppan (Thay: Martin Krienzer) 56 | |
![]() Justin Forst (Thay: Atsushi Zaizen) 56 | |
![]() Maximilian Suppan 65 | |
![]() Christoph Urdl (Thay: Philipp Zuna) 68 | |
![]() Jakob Jantscher (Thay: Nino Pungarsek) 68 | |
![]() Erion Aliji (Thay: Haris Ismailcebioglu) 75 | |
![]() Lukas Parger (Thay: Maximilian Suppan) 83 | |
![]() Dominik Velecky (Thay: Amir Abdijanovic) 86 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Florian Fischerauer) 90 | |
![]() Lukas Parger 90+2' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs ASK Voitsberg

Diễn biến SV Horn vs ASK Voitsberg
Florian Fischerauer rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

Thẻ vàng cho Lukas Parger.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Dominik Velecky.
Maximilian Suppan rời sân và được thay thế bởi Lukas Parger.
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.
Nino Pungarsek rời sân và được thay thế bởi Jakob Jantscher.
Philipp Zuna rời sân và được thay thế bởi Christoph Urdl.

Thẻ vàng cho Maximilian Suppan.
Atsushi Zaizen rời sân và được thay thế bởi Justin Forst.
Martin Krienzer rời sân và được thay thế bởi Maximilian Suppan.
Luca Wimhofer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Din Barlov đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.
Luca Wimhofer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Armin Spahic đã ghi bàn!
Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andreas Pfingster.

ANH ẤY BỎ LỠ - Martin Krienzer thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!
Đội hình xuất phát SV Horn vs ASK Voitsberg
SV Horn (4-4-2): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Dalibor Velimirovic (27), Paul Gobara (4), Lorenzo Coco (9), Florian Fischerauer (8), Karim Conte (6), Haris Ismailcebioglu (7), Amir Abdijanovic (10), Din Barlov (28)
ASK Voitsberg (4-4-2): Fabian Ehmann (1), Martin Salentinig (22), Andreas Pfingstner (13), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Philipp Zuna (10), Nino Pungarsek (8), Philipp Scheucher (12), Atsushi Zaizen (19), Martin Krienzer (15), Julian Halwachs (25)

Thay người | |||
46’ | Lorenzo Massimiliano Coco Armin Spahic | 56’ | Atsushi Zaizen Justin Forst |
75’ | Haris Ismailcebioglu Erion Aliji | 56’ | Lukas Parger Maximilian Suppan |
86’ | Amir Abdijanovic Dominik Velecky | 68’ | Philipp Zuna Christoph Urdl |
90’ | Florian Fischerauer Paul Karch Jr | 68’ | Nino Pungarsek Jakob Jantscher |
83’ | Maximilian Suppan Lukas Parger |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Hotop | Juri Kirchmayr | ||
Dragan Marceta | Justin Forst | ||
Emilian Metu | Maximilian Suppan | ||
Dominik Velecky | Christoph Urdl | ||
Paul Karch Jr | Lukas Parger | ||
Armin Spahic | Philipp Seidl | ||
Erion Aliji | Jakob Jantscher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại