Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Amir Abdijanovic (Kiến tạo: Paul Lipczinski) 22 | |
![]() Din Barlov 29 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Kiến tạo: Thomas Mayer) 44 | |
![]() Lukas Deinhofer (Thay: Mathias Hausberger) 46 | |
![]() Tobias Gruber 51 | |
![]() Thomas Mayer (Kiến tạo: Tobias Gruber) 59 | |
![]() Florian Fischerauer (Kiến tạo: Amir Abdijanovic) 65 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Thay: Dragan Marceta) 67 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Dalibor Velimirovic) 67 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Din Barlov) 67 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Thay: Din Barlov) 67 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Dragan Marceta) 67 | |
![]() Yannick Oberleitner (Kiến tạo: Sebastian Wimmer) 71 | |
![]() Lukas Deinhofer 73 | |
![]() Florian Fischerauer 79 | |
![]() Anthony Syhre 79 | |
![]() Marco Kadlec (Thay: Thomas Mayer) 80 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Charles-Jesaja Herrmann) 87 | |
![]() Dominik Weixelbraun 88 | |
![]() Felix Kochl 88 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Amir Abdijanovic) 90 | |
![]() Felix Kochl 90+3' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs Amstetten


Diễn biến SV Horn vs Amstetten
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

Thẻ vàng cho Felix Kochl.
Charles-Jesaja Herrmann rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Marco Kadlec.

Thẻ vàng cho Anthony Syhre.

Thẻ vàng cho Lukas Deinhofer.
Sebastian Wimmer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yannick Oberleitner đã ghi bàn!
Dragan Marceta rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.
Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.
Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.
Amir Abdijanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Florian Fischerauer đã ghi bàn!
Tobias Gruber đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thomas Mayer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tobias Gruber.
Mathias Hausberger rời sân và được thay thế bởi Lukas Deinhofer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thomas Mayer đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát SV Horn vs Amstetten
SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (1), Erion Aliji (42), Dalibor Velimirovic (27), Anthony Syhre (13), Dragan Marceta (5), Paul Lipczinski (11), Florian Fischerauer (8), Luca Wimhofer (46), Amir Abdijanovic (10), Din Barlov (28), Kilian Bauernfeind (18)
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Felix Kochl (2), Yannick Oberleitner (5), Tobias Gruber (22), Mathias Hausberger (24), Burak Yilmaz (10), Sebastian Wimmer (18), Jannik Wanner (42), Dominik Weixelbraun (7), Charles-Jesaja Herrmann (9), Thomas Mayer (16)


Thay người | |||
67’ | Dragan Marceta Emilian Metu | 46’ | Mathias Hausberger Lukas Deinhofer |
67’ | Din Barlov Haris Ismailcebioglu | 80’ | Thomas Mayer Marco Kadlec |
67’ | Dalibor Velimirovic Lorenzo Coco | 87’ | Charles-Jesaja Herrmann Martin Grubhofer |
90’ | Amir Abdijanovic Paul Karch Jr |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Velecky | Simon Neudhart | ||
Shaoziyang Liu | Lukas Deinhofer | ||
Emilian Metu | Martin Grubhofer | ||
Paul Karch Jr | Tolga Ozturk | ||
Matija Milosavljevic | Fabian Palzer | ||
Haris Ismailcebioglu | Marco Kadlec | ||
Lorenzo Coco | Sebastian Leimhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại