Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Luca Pfeiffer
11 - Phillip Tietz
43 - (og) Christopher Schindler
59 - Aaron Seydel
73
- Taylan Duman
25 - Nikola Dovedan
37 - Lino Tempelmann
47
Thống kê trận đấu SV Darmstadt 98 vs Nuernberg
Diễn biến SV Darmstadt 98 vs Nuernberg
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mathias Honsak sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Erich Berko.
Mathias Honsak sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tobias Kempe ra sân và anh ấy được thay thế bởi Frank Ronstadt.
Tobias Kempe ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tim Handwerker ra sân và anh ấy được thay thế bởi Konstantin Rausch.
Tim Handwerker rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Luca Pfeiffer ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marvin Mehlem.
Thẻ vàng cho Aaron Seydel.
Lino Tempelmann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Lino Tempelmann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Lino Tempelmann sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Phillip Tietz ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aaron Seydel.
Phillip Tietz sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
MỤC TIÊU RIÊNG - Christopher Schindler tự đưa bóng vào lưới của mình!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Thomas Isherwood là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Lino Tempelmann.
Thẻ vàng cho [player1].
Taylan Duman ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Nuernberger.
Asger Soerensen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Suver.
Nikola Dovedan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Erik Shuranov.
Taylan Duman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Braydon Manu ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nemanja Celic.
Nikola Dovedan sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Phillip Tietz.
Thẻ vàng cho Nikola Dovedan.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Taylan Duman.
G O O O A A A L - Luca Pfeiffer đang nhắm đến!
Đội hình xuất phát SV Darmstadt 98 vs Nuernberg
SV Darmstadt 98 (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Matthias Bader (26), Patric Pfeiffer (5), Thomas Isherwood (3), Emir Karic (19), Braydon Manu (33), Tobias Kempe (11), Fabian Holland (32), Mathias Honsak (18), Luca Pfeiffer (16), Phillip Tietz (9)
Nuernberg (4-1-2-1-2): Christian Mathenia (26), Enrico Valentini (22), Christopher Schindler (16), Asger Soerensen (4), Tim Handwerker (29), Johannes Geis (5), Taylan Duman (8), Lino Tempelmann (6), Mats Moeller Daehli (24), Nikola Dovedan (10), Manuel Schaeffler (9)
Thay người | |||
46’ | Braydon Manu Nemanja Celic | 46’ | Asger Soerensen Mario Suver |
62’ | Phillip Tietz Aaron Seydel | 46’ | Taylan Duman Fabian Nuernberger |
78’ | Luca Pfeiffer Marvin Mehlem | 46’ | Nikola Dovedan Erik Shuranov |
86’ | Mathias Honsak Erich Berko | 64’ | Lino Tempelmann Lukas Schleimer |
86’ | Tobias Kempe Frank Ronstadt | 84’ | Tim Handwerker Konstantin Rausch |
Cầu thủ dự bị | |||
Erich Berko | Lukas Schleimer | ||
Nemanja Celic | Konstantin Rausch | ||
Benjamin Goller | Mario Suver | ||
Marvin Mehlem | Dennis Borkowski | ||
Morten Behrens | Fabian Nuernberger | ||
Frank Ronstadt | Erik Shuranov | ||
Jannik Mueller | Kilian Fischer | ||
Clemens Riedel | Carl Klaus | ||
Aaron Seydel |
Nhận định SV Darmstadt 98 vs Nuernberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Darmstadt 98
Thành tích gần đây Nuernberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại