Chủ Nhật, 31/08/2025
Matthias Bader (Kiến tạo: Luca Pfeiffer)
11
Braydon Manu
29
Aaron Seydel (Kiến tạo: Matthias Bader)
45+1'
Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Stefan Thesker)
46
Fin Bartels (Thay: Jann-Fiete Arp)
46
Kwasi Okyere Wriedt (Kiến tạo: Benedikt Pichler)
49
Braydon Manu (Kiến tạo: Fabian Holland)
50
Marcel Schuhen
59
(Pen) Alexander Muehling
60
Steven Skrzybski (Thay: Benedikt Pichler)
60
Phillip Tietz (Thay: Luca Pfeiffer)
67
Fabian Schnellhardt (Thay: Mathias Honsak)
67
Tim Skarke (Thay: Braydon Manu)
68
Patric Pfeiffer
72
Marco Komenda
75
Julian Korb (Thay: Jonas Sterner)
75
Emir Karic (Thay: Aaron Seydel)
85
Ahmet Arslan (Thay: Lewis Holtby)
85
Frank Ronstadt (Thay: Matthias Bader)
85
Phil Neumann
87

Thống kê trận đấu SV Darmstadt 98 vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
SV Darmstadt 98
SV Darmstadt 98
Holstein Kiel
Holstein Kiel
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Darmstadt 98 vs Holstein Kiel

Tất cả (131)
90+2'

Kiel có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Darmstadt không?

90+2'

Đá phạt cho Darmstadt trong hiệp của họ.

90+2'

Darmstadt được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+1'

Tim Skarke của Darmstadt đã nhắm vào mục tiêu nhưng không thành công.

90+1'

Bóng an toàn khi Kiel được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Darmstadt.

90'

Kwasi Okyere Wriedt của Kiel tấn công nhưng chệch mục tiêu.

89'

Ném biên Darmstadt.

88'

Darmstadt được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

87' Tại Merck-Stadion am Böllenfalltor, Phil Neumann đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

Tại Merck-Stadion am Böllenfalltor, Phil Neumann đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

86'

Sven Waschitzki ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Darmstadt trong phần sân của họ.

86'

Ném biên cho Kiel trong nửa của họ.

85'

Kiel thay người thứ năm với Ahmet Arslan thay Lewis Holtby.

85'

Kiel thay người thứ năm với Ahmet Arslan thay Matthias Bader.

85'

Frank Ronstadt là phụ cho Matthias Bader cho Darmstadt.

85'

Đội chủ nhà thay Aaron Seydel bằng Emir Karic.

84'

Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Kiel.

84'

Tuy nhiên, Darmstadt đang lao tới và Phillip Tietz dính đòn, tuy nhiên, nó bắn trượt mục tiêu.

81'

Kiel được hưởng quả phạt góc của Sven Waschitzki.

79'

Sven Waschitzki cho đội khách một quả ném biên.

79'

Quả phạt góc được trao cho Darmstadt.

Đội hình xuất phát SV Darmstadt 98 vs Holstein Kiel

SV Darmstadt 98 (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Matthias Bader (26), Patric Pfeiffer (5), Lasse Sobiech (24), Fabian Holland (32), Braydon Manu (33), Tobias Kempe (11), Marvin Mehlem (6), Mathias Honsak (18), Aaron Seydel (22), Luca Pfeiffer (16)

Holstein Kiel (4-1-4-1): Thomas Daehne (21), Phil Neumann (25), Simon Lorenz (19), Stefan Thesker (5), Marco Komenda (3), Lewis Holtby (10), Jann-Fiete Arp (20), Alexander Muehling (8), Jonas Sterner (32), Fabian Reese (11), Benedikt Pichler (17)

SV Darmstadt 98
SV Darmstadt 98
4-4-2
1
Marcel Schuhen
26
Matthias Bader
5
Patric Pfeiffer
24
Lasse Sobiech
32
Fabian Holland
33
Braydon Manu
11
Tobias Kempe
6
Marvin Mehlem
18
Mathias Honsak
22
Aaron Seydel
16
Luca Pfeiffer
17
Benedikt Pichler
11
Fabian Reese
32
Jonas Sterner
8
Alexander Muehling
20
Jann-Fiete Arp
10
Lewis Holtby
3
Marco Komenda
5
Stefan Thesker
19
Simon Lorenz
25
Phil Neumann
21
Thomas Daehne
Holstein Kiel
Holstein Kiel
4-1-4-1
Thay người
67’
Mathias Honsak
Fabian Schnellhardt
46’
Jann-Fiete Arp
Fin Bartels
67’
Luca Pfeiffer
Phillip Tietz
46’
Stefan Thesker
Kwasi Okyere Wriedt
68’
Braydon Manu
Tim Skarke
60’
Benedikt Pichler
Steven Skrzybski
85’
Aaron Seydel
Emir Karic
75’
Jonas Sterner
Julian Korb
85’
Matthias Bader
Frank Ronstadt
85’
Lewis Holtby
Ahmet Arslan
Cầu thủ dự bị
Fabian Schnellhardt
Steven Skrzybski
Jannik Mueller
Fin Bartels
Emir Karic
Ahmet Arslan
Phillip Tietz
Patrick Erras
Nemanja Celic
Nico Carrera
Tim Skarke
Julian Korb
Thomas Isherwood
Aleksandar Ignjovski
Frank Ronstadt
Kwasi Okyere Wriedt
Morten Behrens
Joannis Gelios
Steven Skrzybski
Huấn luyện viên

Torsten Lieberknecht

Marcel Rapp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
23/05 - 2021
23/10 - 2021
02/04 - 2022
21/10 - 2022
30/04 - 2023
Giao hữu

Thành tích gần đây SV Darmstadt 98

Hạng 2 Đức
24/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Hạng 2 Đức
08/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
17/07 - 2025
02/07 - 2025
Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Hạng 2 Đức
30/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
08/07 - 2025
Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hannover 96Hannover 964400612T T T T
2ElversbergElversberg430129T B T T
3Arminia BielefeldArminia Bielefeld421157T T B H
4DarmstadtDarmstadt321047T T H
5Karlsruher SCKarlsruher SC321037T H T
6Preussen MuensterPreussen Muenster421117B H T T
7Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig421107T T B H
8Schalke 04Schalke 04320116T B T
9PaderbornPaderborn412105T H B H
10Dynamo DresdenDynamo Dresden3102-13B B T
11KaiserslauternKaiserslautern3102-13B T B
12Greuther FurthGreuther Furth3102-23T B B
13Holstein KielHolstein Kiel4103-23B B T B
14MagdeburgMagdeburg3102-23B T B
15VfL BochumVfL Bochum4103-33B T B B
16Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3102-53B B T
17BerlinBerlin4022-32B H H B
181. FC Nuremberg1. FC Nuremberg4013-31B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow