Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Daniel Bares 3 | |
Daniel Bares (Kiến tạo: Tolga Guenes) 34 | |
Jonas Wolf (Thay: Thomas Gurmann) 35 | |
Richmond Osayantin (Thay: Jonas Locker) 46 | |
Daniel Nsumbu (Thay: Dennis Jastrzembski) 58 | |
Wisler Lazarre 61 | |
Matthias Theiner (Thay: Gabriel Marusic) 68 | |
Marinko Sorda (Thay: Denizcan Cosgun) 72 | |
Luka Parkadze (Thay: Tolga Guenes) 72 | |
Tobias Pellegrini (Thay: Daniel Bares) 82 | |
Jakob Ploner (Thay: Wisler Lazarre) 82 | |
Benedikt Huber (Thay: Dario Bijelic) 83 | |
Jakob Ploner (Kiến tạo: Richmond Osayantin) 84 | |
Denis Kahrimanovic 90+4' |
Thống kê trận đấu SV Austria Salzburg vs Sturm Graz II

Diễn biến SV Austria Salzburg vs Sturm Graz II
Thẻ vàng cho Denis Kahrimanovic.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Richmond Osayantin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jakob Ploner đã ghi bàn!
Dario Bijelic rời sân và được thay thế bởi Benedikt Huber.
Wisler Lazarre rời sân và được thay thế bởi Jakob Ploner.
Daniel Bares rời sân và được thay thế bởi Tobias Pellegrini.
Tolga Guenes rời sân và được thay thế bởi Luka Parkadze.
Denizcan Cosgun rời sân và được thay thế bởi Marinko Sorda.
Gabriel Marusic rời sân và được thay thế bởi Matthias Theiner.
V À A A O O O - Wisler Lazarre đã ghi bàn!
Dennis Jastrzembski rời sân và được thay thế bởi Daniel Nsumbu.
Jonas Locker rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thomas Gurmann rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Tolga Guenes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Daniel Bares đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Daniel Bares.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Austria Salzburg vs Sturm Graz II
SV Austria Salzburg (4-1-3-2): Simon Nesler Taubl (96), Paul Lipczinski (11), Sebastian Aigner (24), Luca Meisl (55), Gabriel Marusic (37), Denis Kahrimanovic (4), Dario Bijelic (77), Denizcan Cosgun (8), Tolga Gunes (7), Christian Gebauer (71), Daniel Bares (45)
Sturm Graz II (4-3-3): Daniil Khudyakov (53), Smail Bakhty (2), Gabriel Haider (6), Dennis Jastrzembski (9), Thomas Gurmann (11), Jonas Locker (17), Youba Koita (29), Senad Mustafic (30), Barne Pernot (31), Wisler Lazarre (33), Kristjan Bendra (37)

| Thay người | |||
| 68’ | Gabriel Marusic Matthias Theiner | 35’ | Thomas Gurmann Jonas Wolf |
| 72’ | Denizcan Cosgun Marinko Sorda | 46’ | Jonas Locker Richmond Osazeman Osayantin |
| 72’ | Tolga Guenes Luka Parkadze | 58’ | Dennis Jastrzembski Daniel Sumbu |
| 82’ | Daniel Bares Tobias Pellegrini | 82’ | Wisler Lazarre Jakob Ploner |
| 83’ | Dario Bijelic Benedikt Huber | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kalman | Christoph Wiener-Pucher | ||
Matthias Theiner | David Reinhold Burger | ||
Marinko Sorda | Jonas Wolf | ||
Benedikt Huber | Luca Morgenstern | ||
Semir Gvozdjar | Jakob Ploner | ||
Luka Parkadze | Daniel Sumbu | ||
Tobias Pellegrini | Richmond Osazeman Osayantin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Austria Salzburg
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T B B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T B T T T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 17 | B H H B B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | T B B T T | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | T B T B B | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | T B H H T | |
| 15 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 16 | 13 | 0 | 7 | 6 | -11 | 4 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch