Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Denis Kahrimanovic 16 | |
Sebastian Aigner 25 | |
David Riegler 55 | |
Christian Gebauer (Kiến tạo: Denizcan Cosgun) 57 | |
Furkan Dursun (Thay: El Hadji Mane) 66 | |
Marinko Sorda (Thay: Paul Lipczinski) 70 | |
Denis Kahrimanovic 75 | |
Denis Kahrimanovic 75 | |
Valentin Ferstl (Thay: David Riegler) 79 | |
Matthias Theiner (Thay: Denizcan Cosgun) 79 | |
Leomend Krasniqi 82 | |
Timo Altersberger (Thay: Winfred Amoah) 84 | |
Marco Hausjell (Kiến tạo: Timo Altersberger) 88 | |
Rene Zia (Thay: Gabriel Marusic) 88 | |
Stefan Thesker 90+1' | |
Reinhard Young (Kiến tạo: Stefan Thesker) 90+6' |
Thống kê trận đấu SV Austria Salzburg vs SKN St. Poelten


Diễn biến SV Austria Salzburg vs SKN St. Poelten
V À A A O O O - Reinhard Young ghi bàn!
Stefan Thesker đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stefan Thesker đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Stefan Thesker.
Gabriel Marusic rời sân và được thay thế bởi Rene Zia.
Timo Altersberger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marco Hausjell đã ghi bàn!
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.
Thẻ vàng cho Leomend Krasniqi.
Denizcan Cosgun rời sân và được thay thế bởi Matthias Theiner.
David Riegler rời sân và được thay thế bởi Valentin Ferstl.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Denis Kahrimanovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Denis Kahrimanovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Marinko Sorda.
El Hadji Mane rời sân và được thay thế bởi Furkan Dursun.
Denizcan Cosgun đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christian Gebauer đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho David Riegler.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát SV Austria Salzburg vs SKN St. Poelten
SV Austria Salzburg (5-4-1): Simon Nesler Taubl (96), Luka Sandmayr (12), Sebastian Aigner (24), Denis Kahrimanovic (4), Luca Meisl (55), Gabriel Marusic (37), Christian Gebauer (71), Dario Bijelic (77), Denizcan Cosgun (8), Paul Lipczinski (11), Daniel Bares (45)
SKN St. Poelten (4-3-3): Christopher Knett (1), David Riegler (19), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Winfred Amoah (7), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (10), El Hadj Bakari Mane (22), Reinhard Azubuike Young (30), Marco Hausjell (11)


| Thay người | |||
| 70’ | Paul Lipczinski Marinko Sorda | 66’ | El Hadji Mane Furkan Dursun |
| 79’ | Denizcan Cosgun Matthias Theiner | 79’ | David Riegler Valentin Ferstl |
| 88’ | Gabriel Marusic Rene Zia | 84’ | Winfred Amoah Timo Altersberger |
| Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kalman | Marcel Kurz | ||
Matthias Theiner | Can Kurt | ||
Rene Zia | Timo Altersberger | ||
Tolga Gunes | Dorian Peter Kasparek | ||
Marinko Sorda | Max Kleinbruckner | ||
Luka Parkadze | Furkan Dursun | ||
Tobias Pellegrini | Valentin Ferstl | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Austria Salzburg
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T B B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T B T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B H H B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H T B T B | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | T T B B T | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 15 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B T B H H | |
| 16 | 12 | 0 | 7 | 5 | -10 | 4 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch