Phạt góc được trao cho Rapid Wien II.
Diễn biến SV Austria Salzburg vs SK Rapid Wien II
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Austria Salzburg sẽ thực hiện quả ném biên ở khu vực của Rapid Wien II.
Quả ném biên cho Rapid Wien II tại sân Max Aicher.
Quả ném biên cho Rapid Wien II ở phần sân của Austria Salzburg.
Emil Ristoskov ra hiệu cho Rapid Wien II thực hiện quả ném biên ở phần sân của Austria Salzburg.
Ném biên cho Austria Salzburg.
Đá phạt cho Rapid Wien II ở phần sân nhà.
Ném biên cho Austria Salzburg ở phần sân nhà.
Rapid Wien II được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Austria Salzburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Rapid Wien II?
Bóng an toàn khi Austria Salzburg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Rapid Wien II ở phần sân nhà.
Marinko Sorda của Austria Salzburg có cú sút về phía khung thành tại sân Max Aicher. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Austria Salzburg được trao phạt góc bởi Emil Ristoskov.
Emil Ristoskov ra hiệu phạt đền cho Austria Salzburg ngay ngoài khu vực của Rapid Wien II.
Emil Ristoskov ra hiệu phạt đền cho Austria Salzburg trong phần sân của họ.
Rapid Wien II được hưởng phạt đền trong phần sân của họ.
Phạt góc được trao cho Austria Salzburg.
Phạt đền cho Austria Salzburg.
Trận đấu đã bắt đầu tại sân vận động Max Aicher.
Đội hình xuất phát SV Austria Salzburg vs SK Rapid Wien II
SV Austria Salzburg (3-4-3): Simon Nesler Taubl (96), Matthias Theiner (5), Sebastian Aigner (24), Luca Meisl (55), Dario Bijelic (77), Denis Kahrimanovic (4), Gabriel Marusic (37), Marinko Sorda (10), Tolga Gunes (7), Daniel Bares (45), Denizcan Cosgun (8)
SK Rapid Wien II (4-4-2): Laurenz Orgler (49), Eaden Roka (2), Jakob Brunnhofer (4), Dalibor Velimirovic (27), Kenan Muharemovic (5), Ensar Music (22), Moulaye Haidara (23), Lorenz Szladits (28), Erik Stehrer (33), Oliver Strunz (7), David Berger (21)
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Schwaighofer | Christoph Haas | ||
Mathew Thomas Clemence Collins | Omar Badarneh | ||
Tobias Pellegrini | Amar Hadzimuratovic | ||
Manuel Kalman | Daniel Mahiya | ||
Luka Sandmayr | Yasin Mankan | ||
Rene Zia | Emirhan Altundag | ||
Paul Lipczinski | Kenny Nzogang |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B | |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B | |
5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
6 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B | |
7 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H | |
8 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B T | |
9 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
10 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T | |
11 | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | B H H | |
12 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H | |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
14 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
15 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B | |
16 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 0 | H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại