Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonas Schwaighofer (Thay: Fabian Lechner) 7 | |
![]() Paul Gobara (Kiến tạo: Luan) 16 | |
![]() Paul Lipczinski (Kiến tạo: Christian Gebauer) 19 | |
![]() Christian Gebauer (Kiến tạo: Denizcan Cosgun) 36 | |
![]() Denizcan Cosgun 45+2' | |
![]() Sebastian Feyrer (Kiến tạo: Jonas Schwaighofer) 45+3' | |
![]() Sebastian Feyrer 45+5' | |
![]() Muller, Pascal 56 | |
![]() Pascal Muller 56 | |
![]() Luan 59 | |
![]() (Pen) Denizcan Cosgun 59 | |
![]() Michael Brugger 61 | |
![]() Luka Parkadze (Thay: Luka Sandmayr) 61 | |
![]() Luca Tischler (Thay: Manuel Thurnwald) 70 | |
![]() Andreas Radics (Thay: Luan) 70 | |
![]() Sebastian Malinowski (Thay: Albin Gashi) 71 | |
![]() Michael Brugger 74 | |
![]() Marinko Sorda (Thay: Denizcan Cosgun) 83 | |
![]() Dario Bijelic (Kiến tạo: Christian Gebauer) 85 | |
![]() Matthias Theiner (Thay: Denis Kahrimanovic) 90 | |
![]() Tolga Guenes (Thay: Christian Gebauer) 90 | |
![]() Mathew Collins (Thay: Paul Lipczinski) 90 | |
![]() Jonas Schwaighofer 90+2' |
Thống kê trận đấu SV Austria Salzburg vs FC Hertha Wels


Diễn biến SV Austria Salzburg vs FC Hertha Wels
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Jonas Schwaighofer.
Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Mathew Collins.
Christian Gebauer rời sân và được thay thế bởi Tolga Guenes.
Denis Kahrimanovic rời sân và được thay thế bởi Matthias Theiner.
Christian Gebauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dario Bijelic đã ghi bàn!
Denizcan Cosgun rời sân và được thay thế bởi Marinko Sorda.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Michael Brugger nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Sebastian Malinowski.
Luan rời sân và được thay thế bởi Andreas Radics.
Manuel Thurnwald rời sân và được thay thế bởi Luca Tischler.
Luka Sandmayr rời sân và được thay thế bởi Luka Parkadze.

Thẻ vàng cho Michael Brugger.

V À A A O O O - Denizcan Cosgun từ SV Austria Salzburg thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Luan.

Thẻ vàng cho Pascal Muller.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát SV Austria Salzburg vs FC Hertha Wels
SV Austria Salzburg (5-4-1): Simon Nesler Taubl (96), Luka Sandmayr (12), Sebastian Aigner (24), Denis Kahrimanovic (4), Luca Meisl (55), Gabriel Marusic (37), Christian Gebauer (71), Dario Bijelic (77), Denizcan Cosgun (8), Paul Lipczinski (11), Daniel Bares (45)
FC Hertha Wels (3-4-3): Matej Cechal (1), Luan (3), Sebastian Feyrer (4), Paul Gobara (28), Michael Brugger (12), Karim Conte (22), Pascal Muller (6), Manuel Thurnwald (77), Fabian Lechner (42), Andrija Bosnjak (33), Albin Gashi (9)


Thay người | |||
61’ | Luka Sandmayr Luka Parkadze | 7’ | Fabian Lechner Jonas Schwaighofer |
83’ | Denizcan Cosgun Marinko Sorda | 70’ | Luan Andreas Radics |
90’ | Paul Lipczinski Mathew Thomas Clemence Collins | 70’ | Manuel Thurnwald Luca Tischler |
90’ | Christian Gebauer Tolga Gunes | 71’ | Albin Gashi Sebastian Michael Malinowski |
90’ | Denis Kahrimanovic Matthias Theiner |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kalman | Kilian Schrocker | ||
Mathew Thomas Clemence Collins | Miroslav Cirkovic | ||
Tolga Gunes | Sebastian Michael Malinowski | ||
Benedikt Huber | Andreas Radics | ||
Luka Parkadze | Jonas Schwaighofer | ||
Marinko Sorda | Roman Steinmann | ||
Matthias Theiner | Luca Tischler |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Austria Salzburg
Thành tích gần đây FC Hertha Wels
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | T H H H T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T H H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T H T H B |
5 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 15 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H T T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | T T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H B B H T |
11 | ![]() | 9 | 1 | 7 | 1 | -3 | 10 | H T H H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B H T T |
13 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B T H B |
14 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -8 | 2 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại