Dario Bijelic rời sân và được thay thế bởi Rene Zia.
![]() Paul Lipczinski (Kiến tạo: Marinko Sorda) 1 | |
![]() Matthias Gragger 12 | |
![]() Joshua Steiger (Kiến tạo: Sebastian Wimmer) 16 | |
![]() Denizcan Cosgun (Kiến tạo: Luka Sandmayr) 26 | |
![]() Matthias Gragger 29 | |
![]() Felix Kochl 39 | |
![]() Daniel Bares 51 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Joshua Steiger) 57 | |
![]() Lukas Deinhofer 60 | |
![]() Sebastian Aigner 73 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: David Peham) 76 | |
![]() Maximilian Scharfetter (Thay: Alieu Conateh) 76 | |
![]() Tolga Guenes (Thay: Marinko Sorda) 77 | |
![]() Tobias Pellegrini (Thay: Denis Kahrimanovic) 77 | |
![]() Scharfetter, Maximilian 78 | |
![]() Maximilian Scharfetter 78 | |
![]() Alexander Schwaighofer (Thay: Paul Lipczinski) 87 | |
![]() Rene Zia (Thay: Dario Bijelic) 87 |
Thống kê trận đấu SV Austria Salzburg vs Amstetten


Diễn biến SV Austria Salzburg vs Amstetten
Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Alexander Schwaighofer.

Thẻ vàng cho Maximilian Scharfetter.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Denis Kahrimanovic rời sân và được thay thế bởi Tobias Pellegrini.
Marinko Sorda rời sân và được thay thế bởi Tolga Guenes.
Alieu Conateh rời sân và được thay thế bởi Maximilian Scharfetter.
David Peham rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.

Thẻ vàng cho Sebastian Aigner.

Thẻ vàng cho Lukas Deinhofer.
Joshua Steiger rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.

Thẻ vàng cho Daniel Bares.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Felix Kochl.

Thẻ vàng cho Matthias Gragger.
Luka Sandmayr đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Denizcan Cosgun đã ghi bàn!
Sebastian Wimmer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joshua Steiger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matthias Gragger đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SV Austria Salzburg vs Amstetten
SV Austria Salzburg (4-2-3-1): Simon Nesler Taubl (96), Luka Sandmayr (12), Sebastian Aigner (24), Luca Meisl (55), Gabriel Marusic (37), Dario Bijelic (77), Denis Kahrimanovic (4), Daniel Bares (45), Denizcan Cosgun (8), Paul Lipczinski (11), Marinko Sorda (10)
Amstetten (4-3-3): Tiago Estevao (1), Lukas Deinhofer (12), Philipp Offenthaler (15), Niklas Pertlwieser (19), Matthias Gragger (48), Felix Kochl (2), Yanis Eisschill (8), Joshua Steiger (10), Alieu Conateh (14), David Peham (9), Sebastian Wimmer (18)


Thay người | |||
77’ | Denis Kahrimanovic Tobias Pellegrini | 57’ | Joshua Steiger Thomas Mayer |
77’ | Marinko Sorda Tolga Gunes | 76’ | David Peham Martin Grubhofer |
87’ | Dario Bijelic Rene Zia | 76’ | Alieu Conateh Maximilian Scharfetter |
87’ | Paul Lipczinski Alexander Schwaighofer |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kalman | Simon Neudhart | ||
Matthias Theiner | Luca Wimhofer | ||
Rene Zia | Thomas Mayer | ||
Alexander Schwaighofer | Moritz Würdinger | ||
Mathew Thomas Clemence Collins | Martin Grubhofer | ||
Tobias Pellegrini | Lloyd-Addo Kuffour | ||
Tolga Gunes | Maximilian Scharfetter |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Austria Salzburg
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | T H H H T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T H H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T H T H B |
5 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 15 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H T T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | T T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H B B H T |
11 | ![]() | 9 | 1 | 7 | 1 | -3 | 10 | H T H H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B H T T |
13 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B T H B |
14 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -8 | 2 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại