Ataru Esaka (Thay: Jae-Hwan Hwang) 22 | |
Dong-Keyong Lee (Kiến tạo: Martin Adam) 25 | |
In-Pyo Oh (Thay: Min-Sung Kang) 25 | |
Hugo Gomes 36 | |
Lachlan Jackson (Thay: Cheol-Woo Park) 46 | |
Ataru Esaka (Kiến tạo: Myung-Jae Lee) 55 | |
Walterson (Thay: Bo-Kyung Choi) 66 | |
In-Pyo Oh (Kiến tạo: Seung-Woo Lee) 68 | |
Dong-Ho Jeong 69 | |
Valeri Qazaishvili (Thay: Dong-Keyong Lee) 71 | |
Min-Kyu Joo (Thay: Martin Adam) 71 | |
Hyun Kim (Thay: Ricardo Lopes) 73 | |
Jae-Woong Jang 73 | |
Jae-Woong Jang (Thay: Dong-Ho Jeong) 73 | |
Walterson (Kiến tạo: Jae-Woong Jang) 78 | |
Kyu-Seong Lee (Thay: Seong-Jun Kim) 80 | |
See-Young Jang (Thay: Min-Hyeok Kim) 80 | |
Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Gustav Ludwigson) 81 | |
Kyu-Seong Lee 89 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Suwon FC

Ulsan Hyundai
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 5
14 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Ulsan Hyundai
Suwon FC (4-2-3-1): Dong-Geon No (17), Se-gye Sin (30), Bo-kyung Choi (21), Hugo Gomes (25), Dong-ho Jeong (2), Bit-garam Yoon (14), Yeong-Jae Lee (28), Min-Sung Kang (96), Seung-Woo Lee (11), Cheol-Woo Park (3), Ricardo Lopes (10)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Seung-hyeon Jung (15), Kee-Hee Kim (44), Myung-jae Lee (13), Seong-Jun Kim (16), Min-hyeok Kim (22), Gustav Ludwigson (17), Lee Dong-gyeong (14), Jaehwan Hwang (29), Martin Adam (9)

Suwon FC
4-2-3-1
17
Dong-Geon No
30
Se-gye Sin
21
Bo-kyung Choi
25
Hugo Gomes
2
Dong-ho Jeong
14
Bit-garam Yoon
28
Yeong-Jae Lee
96
Min-Sung Kang
11
Seung-Woo Lee
3
Cheol-Woo Park
10
Ricardo Lopes
9
Martin Adam
29
Jaehwan Hwang
14
Lee Dong-gyeong
17
Gustav Ludwigson
22
Min-hyeok Kim
16
Seong-Jun Kim
13
Myung-jae Lee
44
Kee-Hee Kim
15
Seung-hyeon Jung
23
Tae-hwan Kim
21
Hyeon-woo Jo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 25’ | Min-Sung Kang In-pyo Oh | 22’ | Jae-Hwan Hwang Ataru Esaka |
| 46’ | Cheol-Woo Park Lachlan Jackson | 71’ | Dong-Keyong Lee Vako Qazaishvili |
| 66’ | Bo-Kyung Choi Walterson | 71’ | Martin Adam Min-Kyu Ju |
| 73’ | Dong-Ho Jeong Jae-woong Jang | 80’ | Min-Hyeok Kim See-Young Jang |
| 73’ | Ricardo Lopes Hyun Kim | 80’ | Seong-Jun Kim Gyu-sung Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Walterson | So-huk Jo | ||
Jae-woong Jang | Kim Young-gwon | ||
Hyun Kim | See-Young Jang | ||
Seon-min Kim | Gyu-sung Lee | ||
In-pyo Oh | Ataru Esaka | ||
Lachlan Jackson | Vako Qazaishvili | ||
Bae-jong Park | Min-Kyu Ju | ||
Nhận định Suwon FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
